Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
こんてなーせん (コンテナー船) tàu công ten nơ
こんてなーせん   tàu công ten nơ
コンテンポラリー() đương thời; hiện đại; cùng thời
コンテンポラリー adj-na đương thời; hiện đại; cùng thời
コンディション() điều kiện
コンディション n điều kiện
コンデンサー() cái tụ điện
コンデンサー n cái tụ điện
コンデンスミルク() sữa đặc
コンデンスミルク n sữa đặc
コント() truyện ngụ ngôn; truyện kể ngắn
コント n truyện ngụ ngôn; truyện kể ngắn
コントラ() cao dưới một quãng tám (âm nhạc)
コントラ n cao dưới một quãng tám (âm nhạc)
コントラスト() sự tương phản
コントラスト n sự tương phản
コントラバス() đàn công-tra-bas
コントラバス n đàn công-tra-bas
コントローラー() bộ điều chỉnh,người quản lý; trưởng ban quản trị
コントローラー n bộ điều chỉnh,người quản lý; trưởng ban quản trị
コントロール() sự quản lý; sự điều chỉnh
コントロール n sự quản lý; sự điều chỉnh
コンドミニアム() chế độ công quản
コンドミニアム n chế độ công quản
コンドル() kền kền khoang cổ,
コンドル n kền kền khoang cổ
コンドーム() bao cao su; bao dương vật
コンドーム n bao cao su; bao dương vật
コンバイン() máy gặt đập liên hợp
コンバイン n máy gặt đập liên hợp
コンバーター() máy đổi điện; máy chuyển dòng điện
コンバーター n máy đổi điện; máy chuyển dòng điện
コンパ() tiệc
コンパ n tiệc
コンパクト() trang điểm; hộp phấn ,kết dính; kết chặt
コンパクト n trang điểm; hộp phấn ,kết dính; kết chặt
コンパクトディスク() Đĩa nén
コンパクトディスク   Đĩa nén
コンパス() cái compa ,địa bàn,la bàn
コンパス n cái compa ,địa bàn,la bàn
コンパック() hãng máy vi tính Compaq
コンパック n hãng máy vi tính Compaq
コンパニオン() người tiếp tân; sách hướng dẫn sự kết bạn
コンパニオン n người tiếp tân; sách hướng dẫn sự kết bạn
コンビ() sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng
コンビ n sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng
コンビナート() khu công nghiệp; tập đoàn công nghiệp (Nga)
コンビナート n khu công nghiệp; tập đoàn công nghiệp (Nga)
こんびなーとちく (コンビナート地区) khu liên hợp
こんびなーとちく   khu liên hợp
コンビニ() cửa hàng tiện lợi
コンビニ n cửa hàng tiện lợi
コンビニエンス() sự tiện lợi; tiện lợi
コンビニエンス n sự tiện lợi; tiện lợi
コンビネーション() sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng làm
ンビネーション n sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng làm
コンビーフ() thịt bò muối
コンビーフ n thịt bò muối
こんぴゅーたによるでーたしょり (コンピュータによるデータ処理) Xử lý Dữ liệu Điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり   Xử lý Dữ liệu Điện tử
コンピューターグラフィックス() đồ họa vi tính
コンピューターグラフィックス n đồ họa vi tính
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか(コンピュータ犯罪・知的所有権課) Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか   Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính
コンフィギュレーション() cấu hình (máy vi tính)
コンフィギュレーション n cấu hình (máy vi tính)
コンフリクトアラート() Báo động xung đột
コンフリクトアラート   Báo động xung đột
コンブリオ() loại nhạc sôi nổi
コンブリオ n loại nhạc sôi nổi
コンプレックス() phức cảm
コンプレックス n phức cảm
コンプレッサー() máy nén; máy ép
コンプレッサー n máy nén; máy ép
コンベンション() sự triệu tập; hội nghị; triệu tập
コンベンション n sự triệu tập; hội nghị; triệu tập
コンベンションセンター() trung tâm hội nghị
コンベンションセンター n trung tâm hội nghị
コンペ() cuộc thi; sự cạnh tranh
コンペ n cuộc thi; sự cạnh tranh
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
60
Hôm qua:
7616
Toàn bộ:
21964351