コレクション() bộ sưu tập; sự sưu tầm
コレクション |
n |
bộ sưu tập; sự sưu tầm |
☞ |
コレステロール() chất co-les-te-ro
コレステロール |
n |
chất co-les-te-ro |
☞ |
コロシアム() đại hý trường La-mã
コロシアム |
n |
đại hý trường La-mã |
☞ |
コロッケ() bánh rán nhân thịt; món tẩm bột rán; món bọc bột trắng rán; miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ
コロッケ |
n |
bánh rán nhân thịt; món tẩm bột rán; món bọc bột trắng rán; miếng khoai tròn được bọc bằng vụn bánh mì và rán mỡ |
☞ |
コロナ() đèn treo tròn để trang trí
コロナ |
|
đèn treo tròn để trang trí |
☞ |
コロニー() thuộc địa; khu của những người cùng nghề; khu kiều dân
コロニー |
n |
thuộc địa; khu của những người cùng nghề; khu kiều dân |
☞ |
コロン() dấu hai chấm,ruột kết
コロン |
n |
dấu hai chấm,ruột kết |
☞ |
コロンブスデー() Ngày kỷ niệm Côlômbô tìm ra châu Mỹ
コロンブスデー |
n |
Ngày kỷ niệm Côlômbô tìm ra châu Mỹ |
☞ |
コンクール() công-cua; chuyến lưu diễn hòa nhạc lớn; cuộc thi âm nhạc lớn
コンクール |
n |
công-cua; chuyến lưu diễn hòa nhạc lớn; cuộc thi âm nhạc lớn |
☞ |
コングロマーチャント() buôn bán kết hợp
コングロマーチャント |
|
buôn bán kết hợp |
☞ |
コンコース() phòng đợi lớn; sảnh đợi ở nhà ga, sân bay
コンコース |
n |
phòng đợi lớn; sảnh đợi ở nhà ga, sân bay |
☞ |
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう(コンゴ・ザイール解放民主勢力連合) Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう |
|
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire |
☞ |
コンサベーション・インターナショナル() Bảo tồn Quốc tế
コンサベーション・インターナショナル |
|
Bảo tồn Quốc tế |
☞ |
コンサルタント() sự cố vấn; sự tư vấn; người tư vấn; tư vấn
コンサルタント |
n |
sự cố vấn; sự tư vấn; người tư vấn; tư vấn |
☞ |
コンサルティング() sự cố vấn; cố vấn
コンサルティング |
n |
sự cố vấn; cố vấn |
☞ |
コンシューマー() người tiêu dùng
コンシューマー |
n |
người tiêu dùng |
☞ |
コンスタント() không thay đổi; bất biến
コンスタント |
adj-na |
không thay đổi; bất biến |
☞ |
コンストラクションマネージャー() Giám đốc Xây dựng
コンストラクションマネージャー |
|
Giám đốc Xây dựng |
☞ |
コンセンサス() sự đồng lòng; sự đồng tâm; đồng lòng; đồng tâm
コンセンサス |
n |
sự đồng lòng; sự đồng tâm; đồng lòng; đồng tâm |
☞ |
コンソーシアム() công-xoóc-siông
コンソーシアム |
n |
công-xoóc-siông |
☞ |
コンタクト() sự va chạm; sự tiếp xúc; va chạm; tiếp xúc
コンタクト |
n |
sự va chạm; sự tiếp xúc; va chạm; tiếp xúc |
☞ |
コンダクター() người chỉ huy dàn nhạc giao hưởng
コンダクター |
n |
người chỉ huy dàn nhạc giao hưởng |
☞ |
コンチェルティナ() đàn công-xec-ti-na
コンチェルティナ |
n |
đàn công-xec-ti-na |
☞ |
コンチェルト() bản công-xéc-tô
コンチェルト |
n |
bản công-xéc-tô |
☞ |
コンテ() sự liên tục; liên tục,kịch bản điện ảnh
コンテ |
n |
sự liên tục; liên tục,kịch bản điện ảnh |
☞ |
こんてな_りーすがいしゃ(コンテナ_リース会社) công ty cho thuê công-ten -nơ
こんてな_りーすがいしゃ |
|
công ty cho thuê công-ten -nơ |
☞ |
こんてなーりゆそう (コンテナーり輸送) chuyên chở công ten nơ
こんてなーりゆそう |
|
chuyên chở công ten nơ |
☞ |
こんてなーりーすせい(コンテナーリース製) chế độ cho thuê cong ten nơ
こんてなーりーすせい |
|
chế độ cho thuê cong ten nơ |
☞ |