コバルトブルー() màu xanh côban
コバルトブルー |
n |
màu xanh côban |
☞ |
コブラ() rắn hổ mang; hổ mang chúa
コブラ |
n |
rắn hổ mang; hổ mang chúa |
☞ |
コマ() lõi phim,sự hôn mê
コマ |
n |
lõi phim,sự hôn mê |
☞ |
コマンド() lệnh máy vi tính
コマンド |
n |
lệnh máy vi tính |
☞ |
コマーシャル() thương mại; quảng cáo
コマーシャル |
n |
thương mại; quảng cáo |
☞ |
コマーシャルペーパー() Thương phiếu
コマーシャルペーパー |
|
Thương phiếu |
☞ |
コミカル() hài hước; vui nhộn; khôi hài
コミカル |
adj-na |
hài hước; vui nhộn; khôi hài |
☞ |
コミック() tranh truyện; truyện tranh
コミック |
n |
tranh truyện; truyện tranh |
☞ |
コミッショナー() người đại biểu chính quyền trung ương
コミッショナー |
n |
người đại biểu chính quyền trung ương |
☞ |
コミット() sự liên quan; sự phạm vào (tội ác...); sự phạm tội
コミット |
n |
sự liên quan; sự phạm vào (tội ác...); sự phạm tội |
☞ |
コミュニティ エリアネットワーク() Mạng lưới Khu vực Cộng đồng
コミュニティ エリアネットワーク |
|
Mạng lưới Khu vực Cộng đồng |
☞ |
コミュニティ・ビジネス() Kinh doanh cộng đồng
コミュニティ・ビジネス |
|
Kinh doanh cộng đồng |
☞ |
コミュニティーいしき(コミュニティー意識) ý thức cộng đồng
コミュニティーいしき |
n |
ý thức cộng đồng |
☞ |
コム() thiết bị cổng truyền thông máy
コム |
n |
thiết bị cổng truyền thông máy |
☞ |
コメコン() hiệp ước hợp tác và tương trợ của các nước XHCN; Hội đồng tương trợ kinh tế
コメコン |
n |
hiệp ước hợp tác và tương trợ của các nước XHCN; Hội đồng tương trợ kinh tế |
☞ |
コメディアン() người biểu diễn hài kịch; diễn viên hài
コメディアン |
n |
người biểu diễn hài kịch; diễn viên hài |
☞ |
コメンテーター() nhà bình luận; người viết chú thích; người dẫn giải
コメンテーター |
n |
nhà bình luận; người viết chú thích; người dẫn giải |
☞ |
コメント() lời phê bình; lời bình phẩm; lời bình luận
コメント |
n |
lời phê bình; lời bình phẩm; lời bình luận |
☞ |
コモディティ・リサーチ・ビューロー() Văn phòng Nghiên cứu Hàng hóa
コモディティ・リサーチ・ビューロー |
|
Văn phòng Nghiên cứu Hàng hóa |
☞ |
コラボレーション() sự cộng tác; cộng tác
コラボレーション |
n |
sự cộng tác; cộng tác |
☞ |
コラムニスト() người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, tạp chí; chuyên gia thành thạo về viết mục tin
コラムニスト |
n |
người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, tạp chí; chuyên gia thành thạo về viết mục tin |
☞ |
コラージュ() trường học; trường cao đẳng; nghệ thuật cắt dán ảnh (hoặc giấy que diêm...) thành những hình nghệ thuật
コラージュ |
n |
trường học; trường cao đẳng; nghệ thuật cắt dán ảnh (hoặc giấy que diêm...) thành những hình nghệ thuật |
☞ |
コラール() bài thánh ca; bài lễ ca
コラール |
n |
bài thánh ca; bài lễ ca |
☞ |
コルク() nút bần; phao bần
コルク |
n |
nút bần; phao bần |
☞ |
くるくぬき (コルク抜き) Cái mở nút chai
くるくぬき |
n |
Cái mở nút chai |
☞ |
コルホーズ() nông trường; nông trang tập thể (Nga)
コルホーズ |
n |
nông trường; nông trang tập thể (Nga) |
☞ |
こるれすぎんこう (コルレス銀行) ngân hàng đại lý
こるれすぎんこう |
n |
ngân hàng đại lý |
☞ |