Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
コバルトブルー() màu xanh côban
コバルトブルー n màu xanh côban
コブラ() rắn hổ mang; hổ mang chúa
コブラ n rắn hổ mang; hổ mang chúa
コマ() lõi phim,sự hôn mê
コマ n lõi phim,sự hôn mê
コマンド() lệnh máy vi tính
コマンド n lệnh máy vi tính
コマーシャル() thương mại; quảng cáo
コマーシャル n thương mại; quảng cáo
コマーシャルペーパー() Thương phiếu
コマーシャルペーパー   Thương phiếu
コミカル() hài hước; vui nhộn; khôi hài
コミカル adj-na hài hước; vui nhộn; khôi hài
コミック() tranh truyện; truyện tranh
コミック n tranh truyện; truyện tranh
コミックス() truyện tranh
コミックス n truyện tranh
コミッショナー() người đại biểu chính quyền trung ương
コミッショナー n người đại biểu chính quyền trung ương
コミッション() tiền hoa hồng
コミッション n tiền hoa hồng
コミット() sự liên quan; sự phạm vào (tội ác...); sự phạm tội
コミット n sự liên quan; sự phạm vào (tội ác...); sự phạm tội
コミュニケ() thông cáo
コミュニケ n thông cáo
コミュニティ() cộng đồng
コミュニティ n cộng đồng
コミュニティ エリアネットワーク() Mạng lưới Khu vực Cộng đồng
コミュニティ エリアネットワーク   Mạng lưới Khu vực Cộng đồng
コミュニティ・ビジネス() Kinh doanh cộng đồng
コミュニティ・ビジネス   Kinh doanh cộng đồng
コミュニティー() cộng đồng
コミュニティー n cộng đồng
コミュニティーいしき(コミュニティー意識) ý thức cộng đồng
コミュニティーいしき n ý thức cộng đồng
コム() thiết bị cổng truyền thông máy
コム n thiết bị cổng truyền thông máy
コメコン() hiệp ước hợp tác và tương trợ của các nước XHCN; Hội đồng tương trợ kinh tế
コメコン n hiệp ước hợp tác và tương trợ của các nước XHCN; Hội đồng tương trợ kinh tế
コメデアン() hề
コメデアン   hề
コメディアン() người biểu diễn hài kịch; diễn viên hài
コメディアン n người biểu diễn hài kịch; diễn viên hài
コメディー() hài kịch
コメディー n hài kịch
コメンテーター() nhà bình luận; người viết chú thích; người dẫn giải
コメンテーター n nhà bình luận; người viết chú thích; người dẫn giải
コメント() lời phê bình; lời bình phẩm; lời bình luận
コメント n  lời phê bình; lời bình phẩm; lời bình luận
コモディティ・リサーチ・ビューロー() Văn phòng Nghiên cứu Hàng hóa
コモディティ・リサーチ・ビューロー   Văn phòng Nghiên cứu Hàng hóa
コラボレーション() sự cộng tác; cộng tác
コラボレーション n sự cộng tác; cộng tác
コラム() cột; mục
コラム n cột; mục
コラムニスト() người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, tạp chí; chuyên gia thành thạo về viết mục tin
コラムニスト n người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, tạp chí; chuyên gia thành thạo về viết mục tin
コラージュ() trường học; trường cao đẳng; nghệ thuật cắt dán ảnh (hoặc giấy que diêm...) thành những hình nghệ thuật
コラージュ n trường học; trường cao đẳng;  nghệ thuật cắt dán ảnh (hoặc giấy que diêm...) thành những hình nghệ thuật
コラール() bài thánh ca; bài lễ ca
コラール n bài thánh ca; bài lễ ca
コリア() nước Hàn Quốc
コリア n nước Hàn Quốc
コリー() giống chó côli
コリー n giống chó côli
コル() đèo
コル n đèo
コルク() nút bần; phao bần
コルク n  nút bần; phao bần
コルクフック() mở nút
コルクフック n mở nút
くるくぬき (コルク抜き) Cái mở nút chai
くるくぬき n Cái mở nút chai
コルセット() áo ngực
コルセット n áo ngực
コルホーズ() nông trường; nông trang tập thể (Nga)
コルホーズ n nông trường; nông trang tập  thể (Nga)
こるれすぎんこう (コルレス銀行) ngân hàng đại lý
こるれすぎんこう n ngân hàng đại lý
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
301
Hôm qua:
1215
Toàn bộ:
21667621