Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ゲージ() máy đo; cái gá; thanh đo
ゲージ n máy đo; cái gá; thanh đo
ゲート() cổng; cánh cổng
ゲート n cổng; cánh cổng
ゲーム() trò chơi
ゲーム n trò chơi
ゲームセット() trận đấu (ten-nít) đã kết thúc
ゲームセット n trận đấu (ten-nít) đã kết thúc
ゲームセンター() điểm chơi trò chơi điện tử;quán điện tử; hàng điện tử
ゲームセンター n điểm chơi trò chơi điện tử;quán điện tử; hàng điện tử
コア() lõi; ruột; bên trong
コア n lõi; ruột; bên trong
コアビタシオン() sự chung sống; sự ở cùng với nhau; sống chung; chung sống; ở cùng; ở cùng với nhau
コアビタシオン n sự chung sống; sự ở cùng với nhau; sống chung; chung sống; ở cùng; ở cùng với nhau
コアラ() gấu kao-la; kao-la
コアラ n gấu kao-la; kao-la
コイタス() sự giao cấu; giao cấu
コイタス n sự giao cấu; giao cấu
コイル() cuộn (dây đồng); cuộn dây
コイル n cuộn (dây đồng); cuộn dây
コイン() tiền xu; tiền kim loại; đồng xu
コイン n tiền xu; tiền kim loại; đồng xu
コインロッカー() tủ nhét tiền; hộp nhét tiền; hộp đựng tiền; tủ đựng tiền
コインロッカー n  tủ nhét tiền; hộp nhét tiền; hộp đựng tiền; tủ đựng tiền
コウモリ() con dơi; dơi
コウモリ n con dơi; dơi
コオロギ() dế
コオロギ n dế
コカ() cô ca
コカ   cô ca
コカイン() chất côcain; cocain
コカイン n chất côcain; cocain
コカコーラ() hãng nước giải khát CocaCola, nước Côca
コカコーラ n  hãng nước giải khát CocaCola, nước Côca
コギトエルドスム() thuyết tư duy trong triết học
コギトエルドスム n  thuyết tư duy trong triết học
コクピット() buồng lái của phi công; buồng lái
コクピット n buồng lái của phi công; buồng lái
ココア() cacao; ca-cao
ココア n cacao; ca-cao
ココアいろ(ココア色) màu ca cao
ココアいろ n màu ca cao
コスタリカ() nước Côsta Rica; Costa Rica
コスタリカ n nước Côsta Rica; Costa Rica
コスチューム() trang phục biểu diễn; trang phục
コスチューム n trang phục biểu diễn; trang phục
コスト() giá cả; chi phí
コスト n giá cả; chi phí
コスモ() vũ trụ; không trung
コスモ n vũ trụ; không trung
コスモス() hoa bươm bướm; hoa cúc bướm,hoa cúc vạn thọ tây
コスモス n hoa bươm bướm; hoa cúc bướm,hoa cúc vạn thọ tây
コスモポリタン() người theo chủ nghĩa toàn thế
コスモポリタン n người theo chủ nghĩa toàn thế
コダック() hãng Kodak; Kodak
コダック n hãng Kodak; Kodak
コック() vòi ống nước; vòi ga
コック n vòi ống nước; vòi ga
コックス() người chèo thuyền
コックス n người chèo thuyền
コックネーム() tên chế nhạo
コックネーム   tên chế nhạo
コットン() chất côt-tông; chất bông
コットン n chất côt-tông; chất bông
コッブ() cốc,cúp
コッブ   cốc,cúp
コップ() cái cốc; cúp; cốc; ca
コップ n cái cốc; cúp; cốc; ca
コテージ() nhà nhỏ kiểu cổ; sơn trang
コテージ n nhà nhỏ kiểu cổ; sơn trang
コニャック() rượu cô-nhắc; cô-nhắc
コニャック n rượu cô-nhắc; cô-nhắc
コニーデ() núi lửa đang hình thành
コニーデ n núi lửa đang hình thành
コネ() mối quan hệ; mối liên hệ
コネ n mối quan hệ; mối liên hệ
コネクション() mối quan hệ; mối liên hệ
コネクション n mối quan hệ; mối liên hệ
コバルト() chất Coban
コバルト n chất Coban
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
303
Hôm qua:
1215
Toàn bộ:
21667623