ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ(グローバルエネルギー研究所) Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ |
|
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn |
☞ |
グー() búa (oản tù tì) ,tốt; được
グー |
n,adj-na |
búa (oản tù tì) ,tốt; được |
☞ |
ケア() sự săn sóc; sự chăm sóc; chăm sóc
ケア |
n |
sự săn sóc; sự chăm sóc; chăm sóc |
☞ |
ケイス() cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ.....) ,trường hợp
ケイス |
n |
cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ.....) ,trường hợp |
☞ |
ケシ() cây thuốc phiện; thuốc phiện
ケシ |
n |
cây thuốc phiện; thuốc phiện |
☞ |
ケチャップ() nước sốt cà chua nấm
ケチャップ |
n |
nước sốt cà chua nấm |
☞ |
ケージ() lồng; chuồng; cũi
ケージ |
n |
lồng; chuồng; cũi |
☞ |
ケース() cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ...); hộp; thùng
ケース |
n |
cái hộp; cái thùng (giấy, gỗ...); hộp; thùng |
☞ |
ケーススタディー() sự nghiên cứu theo trường hợp; nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể
ケーススタディー |
n |
sự nghiên cứu theo trường hợp; nghiên cứu dựa trên đối tượng và hoàn cảnh cụ thể |
☞ |
ケースワーカー() sự nghiên cứu dựa trên nhóm đối tượng cụ thể
ケースワーカー |
n |
sự nghiên cứu dựa trên nhóm đối tượng cụ thể |
☞ |
ケーソンこうほう(ケーソン工法) phương pháp lặn
ケーソンこうほう |
n |
phương pháp lặn |
☞ |
ケーブルテレビ() Truyền hình cáp
ケーブルテレビ |
|
Truyền hình cáp |
☞ |
ケーブル&ワイヤレス() Công ty Cáp và Không dây
ケーブル&ワイヤレス |
|
Công ty Cáp và Không dây |
☞ |
ケープ() áo choàng không tay
ケープ |
n |
áo choàng không tay |
☞ |
ゲイン() sự thu được; sự tiếp thu; thu được; tiếp thu
ゲイン |
n |
sự thu được; sự tiếp thu; thu được; tiếp thu |
☞ |
ゲスト() khách; khách hàng; vị khách
ゲスト |
|
khách; khách hàng; vị khách |
☞ |
ゲットー() khu người Do Thái; người da đen trong một thành phố
ゲットー |
n |
khu người Do Thái; người da đen trong một thành phố |
☞ |
ゲリラ() quân du kích; chiến tranh du kích; du kích
ゲリラ |
n |
quân du kích; chiến tranh du kích; du kích |
☞ |
げりらせんをやる (ゲリラ戦をやる) đánh du kích
ゲル() chất đặc quánh; chất gien
ゲル |
n |
chất đặc quánh; chất gien |
☞ |
ゲルマン() người Đức; thuộc về nước Đức
ゲルマン |
n |
người Đức; thuộc về nước Đức |
☞ |
ゲロゲロ() uôm uôm; à uôm; ộp oạp
ゲロゲロ |
adv |
uôm uôm; à uôm; ộp oạp |
☞ |