Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
はやく (早く 、速く) sớm, nhanh
はやく 早く 、速く   sớm, nhanh  281
 
~から () vì ~
~から       vì ~ 281
 
どうして() tại sao
どうして     tại sao 281
 
ざんねんです[ね]。 (残念です[ね]。) Thật đáng tiếc nhỉ./ buồn nhỉ.
ざんねんです「ね」。 残念です[ね]。    Thật đáng tiếc nhỉ./ buồn nhỉ. 281
 
すみません。 () Xin lỗi
すみません    

Xin lỗi.

281
 
もしもし () a-lô
もしもし     a-lô  281
 
ああ () a (cách nói khi gặp được đúng người trên điện thoại)
ああ     a (cách nói khi gặp được đúng người trên điện thoại)  281
 
いっしょにいかがですか。 () Anh/chị cùng ~ (làm cái gì đó) với chúng tôi được không?
いっしょにいかがですか     Anh/chị cùng ~ (làm cái gì đó) với chúng tôi được không?  281
 
[~は]ちょっと…。() [~ thì] có lẽ không được rồi. (cách từ chối khéo khi nhận được một lời mời nào đó)
[~は]ちょっと…。      [~ thì] có lẽ không được rồi. (cách từ chối khéo khi nhận được một lời mời nào đó) 281
 
だめですか。 () Không được à?
だめですか。     Không được à? 281
 
またこんどおねがいします (また今度お願いします)Hẹn Anh/Chị lần sau vậy. (cách từ chối khéo một lời mời mà không muốn làm phật lòng người đưa ra lời mời)
またこんどおねがいします また今度お願いします    Hẹn Anh/Chị lần sau vậy. (cách từ chối khéo một lời mời mà không muốn làm phật lòng người đưa ra lời mời) 281
 
おざわせいじ (小沢征爾) Ozawa Seiji (1935 ~ ), một nhạc trưởng nổi tiếng của Nhật
おざわせいじ  小沢征爾 n  Ozawa Seiji (1935 ~ ), một nhạc trưởng nổi tiếng của Nhật 281
 
います () có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
います   v có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)  279
 
あります () có (tồn tại, dùng cho đồ vật)
あります   v có (tồn tại, dùng cho đồ vật) 279
 
いろいろ[な] () nhiều, đa dạng
いろいろ[な]     nhiều, đa dạng  279
 
おとこのひと (男の人) người đàn ông
おとこのひと 男の人 n người đàn ông  279
 
おんなのひと (女の人) người đàn bà
おんなのひと 女の人 n người đàn bà  279
 
おとこのこ (男の子) Cậu con trai
おとこのこ 男の子 n Cậu con trai  279
 
おんなのこ (女の子) Cô con gái
おんなのこ 女の子 n  Cô con gái  279
 
いぬ (犬) chó
いぬ n  chó  279
 
ねこ (猫) mèo
ねこ n mèo 279
 
き (木) cây, gỗ
き  n cây, gỗ  279
 
もの (物) vật, đồ vật
もの n vật, đồ vật  279
 
フィルム () phim
フィルム   n phim  279
 
でんち (電池) Pin
でんち 電池 n Pin  279
 
はこ (箱) hộp
はこ n hộp  279
 
スイッチ () công tắc
スイッチ   n công tắc  279
 
れいぞうこ (冷蔵庫) tủ lạnh
れいぞうこ 冷蔵庫 n tủ lạnh  279
 
テーブル () bàn
テーブル   n  bàn  279
 
ベッド () giường
ベッド   n giường  279
 
たな (棚) giá sách
たな n giá sách  279
 
ドア () cửa
ドア   n cửa  279
 
まど (窓) cửa sổ
まど n cửa sổ  279
 
ポスト() hộp thư, hòm thư
ポスト   n  hộp thư, hòm thư 279
 
ビル () toà nhà
ビル   n  toà nhà 279
 
こうえん (公園) Công viên
こうえん 公園 n Công viên  279
 
きっさてん (喫茶店) quán giải khát, quán cà-phê
きっさてん 喫茶店 n quán giải khát, quán cà-phê 279
 
ほんや (本屋) hiệu sách
ほんや 本屋 n hiệu sách  279
 
~や (~屋) hiệu~, cửa hàng~
~や  ~屋 n hiệu~, cửa hàng~  279
 
のりば (乗り場) bến xe, điểm lên xuống xe
のりば 乗り場 n bến xe, điểm lên xuống xe  279
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
53
Hôm qua:
757
Toàn bộ:
22658019