わしつ (和室) phòng kiểu Nhật
わしつ |
和室 |
n |
phòng kiểu Nhật |
293 |
☞ |
|
おしいれ (押入れ) Chổ để chăn gối trong một căn phòng kiểu Nhật,Tủ âm tường
おしいれ |
押入れ |
|
Chổ để chăn gối trong một căn phòng kiểu Nhật,Tủ âm tường |
293 |
☞ |
|
アパート () nhà chung cư
アパート |
|
n |
nhà chung cư |
293 |
☞ |
|
ばんりのちょうじょう (万里の長城) Vạn Lý Trường Thành
ばんりのちょうじょう |
万里の長城 |
|
Vạn Lý Trường Thành |
293 |
☞ |
|
よかかいはつデンター (余暇開発センター) Trung tâm phát triển hoạt động giải trí cho người dân
よかかいはつデンター |
余暇開発センター |
|
Trung tâm phát triển hoạt động giải trí cho người dân |
293 |
☞ |
|
レジャーはくしょ (レジャー白書) sách trắng về sử dụng thời gian rảnh rỗi
レジャーはくしょ |
レジャー白書 |
|
sách trắng về sử dụng thời gian rảnh rỗi |
293 |
☞ |
|
[せんせいに~]ききます ([先生に~]聞きます) hỏi [giáo viên]
[せんせいに~]ききます |
[先生に~]聞きます |
|
hỏi [giáo viên] |
294 |
☞ |
|
まわします (回します) vặn (núm)
まわします |
回します |
|
vặn (núm) |
294 |
☞ |
|
[ドアに~]さわります (触ります) sờ, chạm vào [cửa]
[ドアに~]さわります |
触ります |
v |
sờ, chạm vào [cửa] |
294 |
☞ |
|
[おつりが~]でます ([お釣りが~]出ます) ra, đi ra [tiền thừa ~]
[おつりが~]でます |
[お釣りが~]出ます |
|
ra, đi ra [tiền thừa ~] |
294 |
☞ |
|
[とけいが~] うごきます ([時計が~]動きます) chuyển động, chạy [đồng hồ ~]
[とけいが~] うごきます |
[時計が~]動きます |
|
chuyển động, chạy [đồng hồ ~] |
294 |
☞ |
|
[みちを~]あるきます ([道を~]歩きます) đi bộ [trên đường]
[みちを~]あるきます |
[道を~]歩きます |
|
đi bộ [trên đường] |
294 |
☞ |
|
[はしを~]わたります ([橋を~]渡ります) qua, đi qua [cầu]
[はしを~]わたります |
[橋を~]渡ります |
|
qua, đi qua [cầu] |
294 |
☞ |
|
[くるまに~]きを つけます ([車に~]気をつけます) chú ý, cẩn thận [với ô-tô]
[くるまに~]きを つけます |
[車に~]気をつけます |
|
chú ý, cẩn thận [với ô-tô] |
294 |
☞ |
|
ひっこしします (引っ越しします) chuyển nhà
ひっこしします |
引っ越しします |
|
chuyển nhà |
294 |
☞ |
|
でんきや (電気屋) cửa hàng đồ điện
でんきや |
電気屋 |
n |
cửa hàng đồ điện |
294 |
☞ |
|
おと (音) âm thanh
おと |
音 |
|
âm thanh |
294 |
|
|
|
Tiếng (nói, động) |
|
☞ |
|
きかい (機械) máy, máy móc
きかい |
機械 |
|
máy, máy móc |
294 |
☞ |
|
こしょう (故障) hỏng (~します:bị hỏng)
こしょう |
故障 |
|
hỏng (~します:bị hỏng) |
294 |
☞ |
|
しんごう (信号) đèn tín hiệu
しんごう |
信号 |
|
đèn tín hiệu |
294 |
☞ |
|
ちゅうしゃじょう (駐車場) bãi đỗ xe
ちゅうしゃじょう |
駐車場 |
|
bãi đỗ xe |
294 |
☞ |
|
―め (―目) thứ - , số - (biểu thị thứ tự)
―め |
―目 |
|
thứ - , số - (biểu thị thứ tự) |
294 |
☞ |
|
[お]しょうがつ ([お]正月) Tết (Dương lịch)
[お]しょうがつ |
[お]正月 |
|
Tết (Dương lịch) |
294 |
☞ |
|
ごちそうさま[でした]。 () Xin cám ơn anh/chị đã đãi tôi bữa cơm. (câu nói dùng khi ăn xong bữa cơm)
ごちそうさま[でした]。 |
|
|
Xin cám ơn anh/chị đã đãi tôi bữa cơm. (câu nói dùng khi ăn xong bữa cơm) |
294 |
☞ |
|
がいこくじんとうろくしょう (外国人登録証) thẻ đăng ký người nước ngoài, thẻ đăng ký ngoại kiều
がいこくじんとうろくしょう |
外国人登録証 |
|
thẻ đăng ký người nước ngoài, thẻ đăng ký ngoại kiều |
294 |
☞ |
|
しょうとくたいし (聖徳太子) Thái tử Shotoku (574 – 622)
しょうとくたいし |
聖徳太子 |
|
Thái tử Shotoku (574 – 622) |
294 |
☞ |
|
ほうりゅうじ (法隆寺) Chùa Horyu-ji (một ngôi chùa ở Nara do hoàng tử Shotoku xây vào thế kỷ thứ 7)
ほうりゅうじ |
法隆寺 |
|
Chùa Horyu-ji (một ngôi chùa ở Nara do hoàng tử Shotoku xây vào thế kỷ thứ 7) |
294 |
☞ |
|
げんきちゃ (元気茶) tên một loại trà (giả tưởng)
げんきちゃ |
元気茶 |
|
tên một loại trà (giả tưởng) |
294 |
☞ |
|
ほんだえき (本田駅) tên một nhà ga (giả tưởng)
ほんだえき |
本田駅 |
n |
tên một nhà ga (giả tưởng) |
294 |
☞ |
|