はやく (早く 、速く) sớm, nhanh
はやく |
早く 、速く |
|
sớm, nhanh |
281 |
☞ |
|
ざんねんです[ね]。 (残念です[ね]。) Thật đáng tiếc nhỉ./ buồn nhỉ.
ざんねんです「ね」。 |
残念です[ね]。 |
|
Thật đáng tiếc nhỉ./ buồn nhỉ. |
281 |
☞ |
|
ああ () a (cách nói khi gặp được đúng người trên điện thoại)
ああ |
|
|
a (cách nói khi gặp được đúng người trên điện thoại) |
281 |
☞ |
|
いっしょにいかがですか。 () Anh/chị cùng ~ (làm cái gì đó) với chúng tôi được không?
いっしょにいかがですか |
|
|
Anh/chị cùng ~ (làm cái gì đó) với chúng tôi được không? |
281 |
☞ |
|
[~は]ちょっと…。() [~ thì] có lẽ không được rồi. (cách từ chối khéo khi nhận được một lời mời nào đó)
[~は]ちょっと…。 |
|
|
[~ thì] có lẽ không được rồi. (cách từ chối khéo khi nhận được một lời mời nào đó) |
281 |
☞ |
|
だめですか。 () Không được à?
だめですか。 |
|
|
Không được à? |
281 |
☞ |
|
またこんどおねがいします (また今度お願いします)Hẹn Anh/Chị lần sau vậy. (cách từ chối khéo một lời mời mà không muốn làm phật lòng người đưa ra lời mời)
またこんどおねがいします |
また今度お願いします |
|
Hẹn Anh/Chị lần sau vậy. (cách từ chối khéo một lời mời mà không muốn làm phật lòng người đưa ra lời mời) |
281 |
☞ |
|
おざわせいじ (小沢征爾) Ozawa Seiji (1935 ~ ), một nhạc trưởng nổi tiếng của Nhật
おざわせいじ |
小沢征爾 |
n |
Ozawa Seiji (1935 ~ ), một nhạc trưởng nổi tiếng của Nhật |
281 |
☞ |
|
います () có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
います |
|
v |
có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật) |
279 |
☞ |
|
あります () có (tồn tại, dùng cho đồ vật)
あります |
|
v |
có (tồn tại, dùng cho đồ vật) |
279 |
☞ |
|
いろいろ[な] () nhiều, đa dạng
いろいろ[な] |
|
|
nhiều, đa dạng |
279 |
☞ |
|
おとこのひと (男の人) người đàn ông
おとこのひと |
男の人 |
n |
người đàn ông |
279 |
☞ |
|
おんなのひと (女の人) người đàn bà
おんなのひと |
女の人 |
n |
người đàn bà |
279 |
☞ |
|
おとこのこ (男の子) Cậu con trai
おとこのこ |
男の子 |
n |
Cậu con trai |
279 |
☞ |
|
おんなのこ (女の子) Cô con gái
おんなのこ |
女の子 |
n |
Cô con gái |
279 |
☞ |
|
れいぞうこ (冷蔵庫) tủ lạnh
れいぞうこ |
冷蔵庫 |
n |
tủ lạnh |
279 |
☞ |
|
ポスト() hộp thư, hòm thư
ポスト |
|
n |
hộp thư, hòm thư |
279 |
☞ |
|
こうえん (公園) Công viên
こうえん |
公園 |
n |
Công viên |
279 |
☞ |
|
きっさてん (喫茶店) quán giải khát, quán cà-phê
きっさてん |
喫茶店 |
n |
quán giải khát, quán cà-phê |
279 |
☞ |
|
~や (~屋) hiệu~, cửa hàng~
~や |
~屋 |
n |
hiệu~, cửa hàng~ |
279 |
☞ |
|
のりば (乗り場) bến xe, điểm lên xuống xe
のりば |
乗り場 |
n |
bến xe, điểm lên xuống xe |
279 |
☞ |
|