Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
グラフ() biểu đồ; sơ đồ; lược đồ
グラフ n biểu đồ; sơ đồ; lược đồ
グラフィック() sự minh họa bằng đồ thị; sự sử dụng tranh ảnh; đồ hoạ
グラフィック n sự minh họa bằng đồ thị;  sự sử dụng tranh ảnh; đồ hoạ
グラフィックス() sự minh họa bằng đồ thị sự đồ hoạ; đồ họa
グラフィックス n  sự minh họa bằng đồ thị sự đồ hoạ; đồ họa
グラブ() găng tay
グラブ n găng tay
グラマー() cỏ butêlu; cỏ gramma,sự quyến rũ; vẻ đẹp hớp hồn quyến rũ; đẹp mê hồn
グラマー n cỏ butêlu; cỏ gramma,sự quyến rũ; vẻ đẹp hớp hồn quyến rũ; đẹp mê hồn
グラミー() giải thưởng âm nhạc Grammy; giải Grammy
グラミー n  giải thưởng âm nhạc Grammy; giải Grammy
グランス() quả đấu; tuyến; đầu...
グランス n quả đấu; tuyến; đầu...
グランデ() to; vĩ đại; lớn
グランデ n to; vĩ đại; lớn
グランド() sự nối đất; nối đất ,to; vĩ đại
グランド n sự nối đất; nối đất ,to; vĩ đại
グランドピアノ() đại dương cầm
グランドピアノ n đại dương cầm
グランプリ() giải thưởng lớn
グランプリ n giải thưởng lớn
グリコーゲン() đường glycogen
グリコーゲン n đường glycogen
グリセリン() chất nhờn
グリセリン n chất nhờn
グリップ() sự cầm vợt
グリップ n sự cầm vợt
グリニッジ() Grin-uýt (giờ quốc tế)
グリニッジ n Grin-uýt (giờ quốc tế)
グリラ() du kích
グリラ   du kích
ぐりらせん(グリラ戦) du kích chiến
ぐりらせん n du kích chiến
グリル() món thịt nướng kiểu Âu; vỉ nướng
グリル n món thịt nướng kiểu Âu; vỉ nướng
グリンピース() đậu xanh
グリンピース n đậu xanh
グリークラブ() đội đồng ca nam
グリークラブ n đội đồng ca nam
グリーン() màu xanh; xanh lục
グリーン n màu xanh; xanh lục
グリーンスクール() ngôi trường xanh
グリーンスクール n ngôi trường xanh
グリーンピース() đậu xanh; đỗ xanh , hòa bình xanh
グリーンピース n đậu xanh; đỗ xanh  , hòa bình xanh
グリーンフィー() vé xanh (dùng trong chơi gôn)
グリーンフィー n vé xanh (dùng trong chơi gôn)
グリーンランド() đảo Grin-len
グリーンランド n đảo Grin-len
グルプ() tập đoàn
グルプ   tập đoàn
グルメ() kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu
グルメ n kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu
グルー() keo dán
グルー n keo dán
ぐるーぷにかにゅうする(グループに加入する) nhập bọn
ぐるーぷにかにゅうする   nhập bọn
グレイ() màu ghi; ghi
グレイ n, adj-na màu ghi; ghi
グレー() màu ghi; ghi
グレー n, adj-na màu ghi; ghi
グレーゾーン() vùng xám
グレーゾーン n vùng xám
グレート() vĩ đại; to lớn
グレート n vĩ đại; to lớn
グレード() bậc; mức
グレード n bậc; mức
グレープフルーツ() bưởi chùm; cây bưởi chùm
グレープフルーツ n bưởi chùm; cây bưởi chùm
グロ() kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị
グロ adj-na, abbr kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị
グロテスク() kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị
グロテスク n,adj-na kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị
グロリア() nhạc tụng ca
グロリア n nhạc tụng ca
グローバリズム() toàn cầu hóa
グローバリズム n toàn cầu hóa
グローバル() toàn cầu; khắp thế giới
グローバル n, adj-na toàn cầu; khắp thế giới
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
41
Hôm qua:
1215
Toàn bộ:
21667361