グラフ() biểu đồ; sơ đồ; lược đồ
グラフ |
n |
biểu đồ; sơ đồ; lược đồ |
☞ |
グラフィック() sự minh họa bằng đồ thị; sự sử dụng tranh ảnh; đồ hoạ
グラフィック |
n |
sự minh họa bằng đồ thị; sự sử dụng tranh ảnh; đồ hoạ |
☞ |
グラフィックス() sự minh họa bằng đồ thị sự đồ hoạ; đồ họa
グラフィックス |
n |
sự minh họa bằng đồ thị sự đồ hoạ; đồ họa |
☞ |
グラマー() cỏ butêlu; cỏ gramma,sự quyến rũ; vẻ đẹp hớp hồn quyến rũ; đẹp mê hồn
グラマー |
n |
cỏ butêlu; cỏ gramma,sự quyến rũ; vẻ đẹp hớp hồn quyến rũ; đẹp mê hồn |
☞ |
グラミー() giải thưởng âm nhạc Grammy; giải Grammy
グラミー |
n |
giải thưởng âm nhạc Grammy; giải Grammy |
☞ |
グランス() quả đấu; tuyến; đầu...
グランス |
n |
quả đấu; tuyến; đầu... |
☞ |
グランド() sự nối đất; nối đất ,to; vĩ đại
グランド |
n |
sự nối đất; nối đất ,to; vĩ đại |
☞ |
グランドピアノ() đại dương cầm
グランドピアノ |
n |
đại dương cầm |
☞ |
グランプリ() giải thưởng lớn
グランプリ |
n |
giải thưởng lớn |
☞ |
グリコーゲン() đường glycogen
グリコーゲン |
n |
đường glycogen |
☞ |
グリニッジ() Grin-uýt (giờ quốc tế)
グリニッジ |
n |
Grin-uýt (giờ quốc tế) |
☞ |
ぐりらせん(グリラ戦) du kích chiến
グリル() món thịt nướng kiểu Âu; vỉ nướng
グリル |
n |
món thịt nướng kiểu Âu; vỉ nướng |
☞ |
グリークラブ() đội đồng ca nam
グリークラブ |
n |
đội đồng ca nam |
☞ |
グリーン() màu xanh; xanh lục
グリーン |
n |
màu xanh; xanh lục |
☞ |
グリーンスクール() ngôi trường xanh
グリーンスクール |
n |
ngôi trường xanh |
☞ |
グリーンピース() đậu xanh; đỗ xanh , hòa bình xanh
グリーンピース |
n |
đậu xanh; đỗ xanh , hòa bình xanh |
☞ |
グリーンフィー() vé xanh (dùng trong chơi gôn)
グリーンフィー |
n |
vé xanh (dùng trong chơi gôn) |
☞ |
グルメ() kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu
グルメ |
n |
kiểu ăn; phong vị món ăn; người sành ăn; món sành điệu |
☞ |
ぐるーぷにかにゅうする(グループに加入する) nhập bọn
グレイ() màu ghi; ghi
グレイ |
n, adj-na |
màu ghi; ghi |
☞ |
グレー() màu ghi; ghi
グレー |
n, adj-na |
màu ghi; ghi |
☞ |
グレープフルーツ() bưởi chùm; cây bưởi chùm
グレープフルーツ |
n |
bưởi chùm; cây bưởi chùm |
☞ |
グロ() kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị
グロ |
adj-na, abbr |
kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị |
☞ |
グロテスク() kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị
グロテスク |
n,adj-na |
kỳ quái; kỳ lạ; kỳ dị |
☞ |
グローバル() toàn cầu; khắp thế giới
グローバル |
n, adj-na |
toàn cầu; khắp thế giới |
☞ |