クロノスコープ() máy đo tốc độ tên đạn
クロノスコープ |
n |
máy đo tốc độ tên đạn |
☞ |
くろんかわ(クロン河) sông Cửu Long
クローク() phòng giữ đồ trong khách sạn
クローク |
n |
phòng giữ đồ trong khách sạn |
☞ |
クローズ() đóng cửa; đóng lại
クローズ |
n |
đóng cửa; đóng lại |
☞ |
クローズする() đóng cửa; đóng lại
クローズする |
|
đóng cửa; đóng lại |
☞ |
クロール() bơi sải; kiểu bơi trườn
クロール |
n |
bơi sải; kiểu bơi trườn |
☞ |
クローン() dòng vô tính; hệ vô tính; sự truyền giống vô tính
クローン |
n |
dòng vô tính; hệ vô tính; sự truyền giống vô tính |
☞ |
クワイア() ca đoàn; đội hợp xướng trong nhà thờ
クワイア |
n |
ca đoàn; đội hợp xướng trong nhà thờ |
☞ |
クワルテット() tứ tấu; khúc tứ tấu
クワルテット |
n |
tứ tấu; khúc tứ tấu |
☞ |
クーキー() bánh xốp nhỏ; bánh cuc-ki
クーキー |
n |
bánh xốp nhỏ; bánh cuc-ki |
☞ |
クーデター() cuộc đảo chính; đảo chính,binh biến
クーデター |
n |
cuộc đảo chính; đảo chính,binh biến |
☞ |
クーペ() một kiểu xe thể thao đằng trước có mui cứng, đằng sau không mui, hai ghế băng dài; xe thể thao
クーペ |
n |
một kiểu xe thể thao đằng trước có mui cứng, đằng sau không mui, hai ghế băng dài; xe thể thao |
☞ |
クーポン() cuống vé; coupon
クーポン |
n |
cuống vé; coupon |
☞ |
クーリングオフ() chế độ tự cắt hợp đồng trong hợp đồng mua bán giao tận nơi
クーリングオフ |
n |
chế độ tự cắt hợp đồng trong hợp đồng mua bán giao tận nơi |
☞ |
クーリングダウン() thư giãn từ từ
クーリングダウン |
n |
thư giãn từ từ |
☞ |
クーリー() culi; phu; dân culi; dân phu phen
クーリー |
n |
culi; phu; dân culi; dân phu phen |
☞ |
グアテマラ() nước Goa-tê-ma-la; Goa-tê-ma-la
グアテマラ |
n |
nước Goa-tê-ma-la; Goa-tê-ma-la |
☞ |
グチャグチャ() nhuyễn; mềm nhão; nhão nhoét hổ lốn; lung tung; linh tinh;lộn tùng phèo
グチャグチャ |
adj-na, adv |
nhuyễn; mềm nhão; nhão nhoét hổ lốn; lung tung; linh tinh;lộn tùng phèo |
☞ |
グチャグチャする() nhuyễn; mềm nhão; nhão nhoét; hổ lốn; lung tung; linh tinh ,lộn tùng phèo
グチャグチャする |
|
nhuyễn; mềm nhão; nhão nhoét; hổ lốn; lung tung; linh tinh ,lộn tùng phèo |
☞ |
グッド() tốt; được
グッド |
n. adj-na |
tốt; được |
☞ |
グラジオラス() hoa lay ơn; lay ơn
グラジオラス |
n |
hoa lay ơn; lay ơn |
☞ |
グラス() cỏ, kính; tấm kính; cái cốc thủy tinh
グラス |
n |
cỏ, kính; tấm kính; cái cốc thủy tinh |
☞ |
グラスノスチ() công khai tình hình chính trị; tính công khai thẳng thắn
グラスノスチ |
n |
ông khai tình hình chính trị; tính công khai thẳng thắn |
☞ |
グラスファイバー() sợi thủy tinh
グラスファイバー |
n |
sợi thủy tinh |
☞ |
グラビア() thuật khắc ảnh trên bản kẽm; ảnh bản kẽm
グラビア |
n |
thuật khắc ảnh trên bản kẽm; ảnh bản kẽm |
☞ |