Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
クロック() đồng hồ
クロック n đồng hồ
クロニクル() nhiễm sắc thể
クロニクル n nhiễm sắc thể
クロノスコープ() máy đo tốc độ tên đạn
クロノスコープ n máy đo tốc độ tên đạn
クロム() chất Crôm
クロム n chất Crôm
クロレラ() rong tiểu câu
クロレラ n rong tiểu câu
くろんかわ(クロン河) sông Cửu Long
くろんかわ   sông Cửu Long
クローク() phòng giữ đồ trong khách sạn
クローク n phòng giữ đồ trong khách sạn
クローズ() đóng cửa; đóng lại
クローズ n đóng cửa; đóng lại
クローズする() đóng cửa; đóng lại
クローズする   đóng cửa; đóng lại
クローズアップ() sự phóng ảnh
クローズアップ n sự phóng ảnh
クロール() bơi sải; kiểu bơi trườn
クロール n bơi sải; kiểu bơi trườn
くろーるおよぎ (クロール泳ぎ) bơi sải
くろーるおよぎ n bơi sải
クローン() dòng vô tính; hệ vô tính; sự truyền giống vô tính
クローン n dòng vô tính; hệ vô tính; sự truyền giống vô tính
クワイア() ca đoàn; đội hợp xướng trong nhà thờ
クワイア n ca đoàn; đội hợp xướng trong nhà thờ
クワルテット() tứ tấu; khúc tứ tấu
クワルテット n tứ tấu; khúc tứ tấu
クーキー() bánh xốp nhỏ; bánh cuc-ki
クーキー n bánh xốp nhỏ; bánh cuc-ki
クーデタ() đảo chính
クーデタ   đảo chính
クーデター() cuộc đảo chính; đảo chính,binh biến
クーデター n cuộc đảo chính; đảo chính,binh biến
クーペ() một kiểu xe thể thao đằng trước có mui cứng, đằng sau không mui, hai ghế băng dài; xe thể thao
クーペ n một kiểu xe thể thao đằng trước có mui cứng, đằng sau không mui, hai ghế băng dài; xe thể thao
クーポン() cuống vé; coupon
クーポン n cuống vé; coupon
クーリ() cu-li
クーリ   cu-li
クーリングオフ() chế độ tự cắt hợp đồng trong hợp đồng mua bán giao tận nơi
クーリングオフ n chế độ tự cắt hợp đồng trong hợp đồng mua bán giao tận nơi
クーリングダウン() thư giãn từ từ
クーリングダウン n thư giãn từ từ
クーリー() culi; phu; dân culi; dân phu phen
クーリー n culi; phu; dân culi; dân phu  phen
クール() mát mẻ; mát
クール adj-na mát mẻ; mát
グアテマラ() nước Goa-tê-ma-la; Goa-tê-ma-la
グアテマラ n nước Goa-tê-ma-la; Goa-tê-ma-la
グアバ() ổi
グアバ n ổi
グチャグチャ() nhuyễn; mềm nhão; nhão nhoét hổ lốn; lung tung; linh tinh;lộn tùng phèo
グチャグチャ adj-na, adv nhuyễn; mềm nhão; nhão nhoét hổ lốn; lung tung; linh tinh;lộn tùng phèo
グチャグチャする() nhuyễn; mềm nhão; nhão nhoét; hổ lốn; lung tung; linh tinh ,lộn tùng phèo
グチャグチャする   nhuyễn; mềm nhão; nhão nhoét; hổ lốn; lung tung; linh tinh ,lộn tùng phèo
グッド() tốt; được
グッド n. adj-na tốt; được
グライダー() tàu lượn
グライダー n tàu lượn
グラウンド() sân bóng
グラウンド n sân bóng
グラジオラス() hoa lay ơn; lay ơn
グラジオラス n hoa lay ơn; lay ơn
グラス() cỏ, kính; tấm kính; cái cốc thủy tinh
グラス n  cỏ,     kính; tấm kính; cái cốc thủy tinh
グラスノスチ() công khai tình hình chính trị; tính công khai thẳng thắn
グラスノスチ n ông khai tình hình chính trị; tính công khai thẳng thắn
グラスファイバー() sợi thủy tinh
グラスファイバー n sợi thủy tinh
グラタン() món glatin
グラタン n món glatin
グラチェ() cám ơn; cảm ơn
グラチェ n cám ơn; cảm ơn
グラデーション() mức độ màu
グラデーション n mức độ màu
グラビア() thuật khắc ảnh trên bản kẽm; ảnh bản kẽm
グラビア n  thuật khắc ảnh trên bản kẽm;  ảnh bản kẽm
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
11
Hôm nay:
7474
Hôm qua:
2152
Toàn bộ:
21964149