Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
クリニック() bệnh viện nhỏ; bệnh viện tư phòng khám tư
クリニック    bệnh viện nhỏ; bệnh viện tư phòng khám tư
クリンチ() sự ghì chặt; sự xiết chặt
クリンチ n sự ghì chặt; sự xiết chặt
クリーク() dòng suối nhỏ; cái rãnh nước; suối nhỏ; rãnh nước
クリーク n dòng suối nhỏ; cái rãnh nước; suối nhỏ; rãnh nước
クリーナー() máy hút bụi; chất tẩy rửa; chất làm sạch
クリーナー n máy hút bụi; chất tẩy rửa; chất làm sạch
クリーム() kem
クリーム n kem
くりーむいろ (クリーム色) màu kem
 くりーむいろ   màu kem
クリーン() sạch sẽ
クリーン n,adj-na sạch sẽ
くりーんはいどろかーぼんねんりょう(クリーンハイドロカーボン燃料) Nhiên liệu hydrocarbon sạch
くりーんはいどろかーぼんねんりょう   Nhiên liệu hydrocarbon sạch
クルス() chữ thập; dấu cộng
クルス n chữ thập; dấu cộng
クルド() người Cuốc
クルド n người Cuốc
クルー() đội thủy thủ; đội chèo thuyền;đội bay
クルー n đội thủy thủ; đội chèo thuyền;đội bay
クルーザー() tàu đi biển lớn
クルーザー n tàu đi biển lớn
クルージング() chuyến đi bằng tàu biển
クルージング n chuyến đi bằng tàu biển
クルーズ() ngao du bằng tàu biển
クルーズ n ngao du bằng tàu biển
クレイ() đất sét
クレイ n đất sét
クレオソート() creosot
クレオソート n creosot
クレジット() buôn bán tín dụng; sự cho vay nợ; tín dụng
クレジット n buôn bán tín dụng; sự cho vay nợ; tín dụng
クレジットカード() thẻ tín dụng
クレジットカード n thẻ tín dụng
クレディビリティーギャップ() khoảng đáng tin cậy; khoảng cách an toàn
クレディビリティーギャップ n khoảng đáng tin cậy; khoảng cách an toàn
クレムリン() điện Kremlin (Nga)
クレムリン n điện Kremlin (Nga)
クレヨン() bút màu mỡ
クレヨン n bút màu mỡ
クレヨンが(クレヨン画) bức vẽ phấn màu
クレヨンが n bức vẽ phấn màu
クレンザー() bột mài; bột đánh bóng
クレンザー n bột mài; bột đánh bóng
クレンジングクリーム() kem rửa mặt; sữa rửa mặt
クレンジングクリーム n kem rửa mặt; sữa rửa mặt
クレー() đất sét
クレー n đất sét
クレーコート() sân ten-nit bằng đất sét nện
クレーコート n sân ten-nit bằng đất sét nện
クレージー() điên khùng; điên điên; điện
クレージー adj-na điên khùng; điên điên; điện
クレーター() miệng núi lửa trên mặt trăng,vết lõm khi hàn
クレーター n miệng núi lửa trên mặt trăng,vết lõm khi hàn
クレープ() chất crêp; cao su làm đế giày
クレープ n chất crêp; cao su làm đế giày
クレーム() sự phàn nàn; khiếu nại
クレーム n sự phàn nàn; khiếu nại
クレームをつける() khiếu nại
クレームをつける   khiếu nại
クレーン() cần cẩu
クレーン n cần cẩu
クレーントラック() xe cần trục
クレーントラック   xe cần trục
くれーんしゃ (クレーン車) xe cẩu
くれーんしゃ n xe cẩu
クロアチア() nước Croat-chia
クロアチア n nước Croat-chia
クロス() chữ thập; cây thánh giá; đạo cơ đốc
クロス n chữ thập; cây thánh giá; đạo cơ đốc
クロスカントリー() cuộc đua xuyên quốc gia
クロスカントリー n cuộc đua xuyên quốc gia
クロスロード() chạy đua
クロスロード   chạy đua
クロスワード() ô chữ đố; ô đố chữ
クロスワード n ô chữ đố; ô đố chữ
クロッカス() hoa nghệ tây
クロッカス n hoa nghệ tây
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
52
Hôm qua:
1215
Toàn bộ:
21667372