キーホルダー() dây deo chìa khóa; móc chìa khoá
キーホルダー |
n |
dây deo chìa khóa; móc chìa khoá |
☞ |
キーポイント() điểm chính; yếu điểm
キーポイント |
n |
điểm chính; yếu điểm |
☞ |
キール() sơn đánh dấu; mực đánh dấu
キール |
n |
sơn đánh dấu; mực đánh dấu |
☞ |
ギア() số; cần số; bánh răng
ギア |
n |
số; cần số; bánh răng |
☞ |
ギガ() gi-ga; mũ 10 triệu; G
ギガ |
n |
gi-ga; mũ 10 triệu; G |
☞ |
ギタリスト() người chơi đàn ghita; nhạc công ghi ta
ギタリスト |
n |
người chơi đàn ghita; nhạc công ghi ta |
☞ |
ぎたーをひく (ギターを弾く) đánh đàn,gảy
ギネスブック() sách kỷ lục Ghinét; Ghi-nét
ギネスブック |
n |
sách kỷ lục Ghinét; Ghi-nét |
☞ |
ギブアップ() sự từ bỏ; sự bỏ; bỏ; từ bỏ; sự ra đi; ra đi; sự bỏ cuộc; bỏ cuộc
ギブアップ |
n |
sự từ bỏ; sự bỏ; bỏ; từ bỏ; sự ra đi; ra đi; sự bỏ cuộc; bỏ cuộc |
☞ |
ギプス() thạch cao; bột thạch cao dùng để băng bó
ギプス |
n |
thạch cao; bột thạch cao dùng để băng bó |
☞ |
ギャグ() hề; người làm trò cười; anh hề; thằng hề; diễn viên hài; hài hước
ギャグ |
n |
hề; người làm trò cười; anh hề; thằng hề; diễn viên hài; hài hước |
☞ |
ギャップ() khoảng cách; khoảng trống
ギャップ |
n |
khoảng cách; khoảng trống |
☞ |
ギャラ() cát xê; tiền trả cho diễn viên tiền thù lao
ギャラ |
n |
cát xê; tiền trả cho diễn viên tiền thù lao |
☞ |
ギャラリー() ga-lơ-ri; phòng tranh; phòng triển lãm tranh
ギャラリー |
n |
ga-lơ-ri; phòng tranh; phòng triển lãm tranh |
☞ |
ギャル() người con gái yếu đuối; yểu điệu thục nữ; cô gái
ギャル |
n |
người con gái yếu đuối; yểu điệu thục nữ; cô gái |
☞ |
ギャルソン() con trai; bồi bàn
ギャルソン |
n |
con trai; bồi bàn |
☞ |
ギャロッピングインフレ() lạm phát phi mã
ギャロッピングインフレ |
n |
lạm phát phi mã |
☞ |
ギャング() đầu gấu; găngxtơ; mafia,bạo khách
ギャング |
n |
đầu gấu; găngxtơ; mafia,bạo khách |
☞ |
ギャンブラー() người chơi bài; kẻ bài bạc; kẻ cờ bạc; tên nghiện cờ bạc; kẻ cá cược
ギャンブラー |
n |
người chơi bài; kẻ bài bạc; kẻ cờ bạc; tên nghiện cờ bạc; kẻ cá cược |
☞ |
ギャンブル() bài bạc; chơi bài; cá cược; cờ bạc
ギャンブル |
n |
bài bạc; chơi bài; cá cược; cờ bạc |
☞ |
ギラギラする() chiếu ánh sáng chói chang, chói chang; chói mắt
ギラギラする |
vs |
chiếu ánh sáng chói chang, chói chang; chói mắt |
☞ |
ぎりしゃしんわ (ギリシャ神話) thần thoại Hy Lạp
ぎりしゃしんわ |
|
thần thoại Hy Lạp |
☞ |
ギルド() phường hội buôn bán; thủ công phường hội
ギルド |
n |
phường hội buôn bán; thủ công phường hội |
☞ |
ギロチン() máy xén giấy; máy chém; máy xén
ギロチン |
n |
máy xén giấy; máy chém; máy xén |
☞ |
くいずをだす (クイズを出す) đố; ra câu đố
クイック() sự nhanh; sự mẫn tiệpbước nhịp nhanh trong khiêu vũ; nhanh
クイック |
n |
sự nhanh; sự mẫn tiệpbước nhịp nhanh trong khiêu vũ; nhanh |
☞ |
クインテット() ngũ tấu; tấu năm bè
クインテット |
n |
ngũ tấu; tấu năm bè |
☞ |
クイーン() nữ hoàng; hoàng hậu
クイーン |
n |
nữ hoàng; hoàng hậu |
☞ |
クイーンズイングリッシュ() Nữ hoàng Anh
クイーンズイングリッシュ |
n |
Nữ hoàng Anh |
☞ |
クウェート() nước Cô-oét; Cô-oét
クウェート |
n |
nước Cô-oét; Cô-oét |
☞ |
くえんさん(クエン酸) A-xít xi-tric
クエーカー() người Quác-cơ; một phái khổ hạnh của đạo Thiên chúa
クエーカー |
n |
người Quác-cơ; một phái khổ hạnh của đạo Thiên chúa |
☞ |
クエーサー() chuẩn tinh (ở rất xa, giống như một ngôi sao, là nguồn phát ra bức xạ rất mạnh - thiên văn học)
クエーサー |
n |
chuẩn tinh (ở rất xa, giống như một ngôi sao, là nguồn phát ra bức xạ rất mạnh - thiên văn học) |
☞ |