Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
キーホルダー() dây deo chìa khóa; móc chìa khoá
キーホルダー n dây deo chìa khóa; móc chìa khoá
キーポイント() điểm chính; yếu điểm
キーポイント n điểm chính; yếu điểm
キール() sơn đánh dấu; mực đánh dấu
キール n sơn đánh dấu; mực đánh dấu
ギア() số; cần số; bánh răng
ギア n số; cần số; bánh răng
ギガ() gi-ga; mũ 10 triệu; G
ギガ n gi-ga; mũ 10 triệu; G
ギタリスト() người chơi đàn ghita; nhạc công ghi ta
ギタリスト n người chơi đàn ghita; nhạc công ghi ta
ギター() đàn ghita; ghita
ギター n đàn ghita; ghita
ぎたーのきょく (ギターの曲) khúc đàn
ぎたーのきょく   khúc đàn
ぎたーをひく (ギターを弾く) đánh đàn,gảy
ぎたーをひく   đánh đàn,gảy
ギネスブック() sách kỷ lục Ghinét; Ghi-nét
ギネスブック n sách kỷ lục Ghinét; Ghi-nét
ギフト() món quà; quà
ギフト n món quà; quà
ギブアップ() sự từ bỏ; sự bỏ; bỏ; từ bỏ; sự ra đi; ra đi; sự bỏ cuộc; bỏ cuộc
ギブアップ n sự từ bỏ; sự bỏ; bỏ; từ bỏ; sự ra đi; ra đi; sự bỏ cuộc; bỏ cuộc
ギプス() thạch cao; bột thạch cao dùng để băng bó
ギプス n  thạch cao; bột thạch cao dùng để băng bó
ギャグ() hề; người làm trò cười; anh hề; thằng hề; diễn viên hài; hài hước
ギャグ n hề; người làm trò cười; anh hề; thằng hề; diễn viên hài;  hài hước
ギャップ() khoảng cách; khoảng trống
ギャップ n khoảng cách; khoảng trống
ギャラ() cát xê; tiền trả cho diễn viên tiền thù lao
ギャラ n cát xê; tiền trả cho diễn viên tiền thù lao
ギャラリー() ga-lơ-ri; phòng tranh; phòng triển lãm tranh
ギャラリー n ga-lơ-ri; phòng tranh; phòng triển lãm tranh
ギャル() người con gái yếu đuối; yểu điệu thục nữ; cô gái
ギャル n người con gái yếu đuối; yểu điệu thục nữ; cô gái
ギャルソン() con trai; bồi bàn
ギャルソン n con trai; bồi bàn
ギャロッピングインフレ() lạm phát phi mã
ギャロッピングインフレ n lạm phát phi mã
ギャング() đầu gấu; găngxtơ; mafia,bạo khách
ギャング n đầu gấu; găngxtơ; mafia,bạo khách
ギャンブラー() người chơi bài; kẻ bài bạc; kẻ cờ bạc; tên nghiện cờ bạc; kẻ cá cược
ギャンブラー n người chơi bài; kẻ bài bạc; kẻ cờ bạc; tên nghiện cờ bạc; kẻ cá cược
ギャンブル() bài bạc; chơi bài; cá cược; cờ bạc
ギャンブル n bài bạc; chơi bài; cá cược; cờ bạc
ギヤ() bánh răng cưa
ギヤ   bánh răng cưa
ギラギラする() chiếu ánh sáng chói chang, chói chang; chói mắt
ギラギラする vs chiếu ánh sáng chói chang, chói chang; chói mắt
ギリシア() Hylạp
ギリシア n Hylạp
ギリシャ() Hylạp; Hy Lạp
ギリシャ n Hylạp; Hy Lạp
ぎりしゃしんわ (ギリシャ神話) thần thoại Hy Lạp
ぎりしゃしんわ   thần thoại Hy Lạp
ギルド() phường hội buôn bán; thủ công phường hội
ギルド n  phường hội buôn bán; thủ công phường hội
ギロチン() máy xén giấy; máy chém; máy xén
ギロチン n máy xén giấy; máy chém; máy xén
クイズ() trò đố; câu đố
クイズ n trò đố; câu đố
くいずをだす (クイズを出す) đố; ra câu đố
くいずをだす   đố; ra câu đố
クイック() sự nhanh; sự mẫn tiệpbước nhịp nhanh trong khiêu vũ; nhanh
クイック n sự nhanh; sự mẫn tiệpbước nhịp nhanh trong khiêu vũ; nhanh
クインテット() ngũ tấu; tấu năm bè
クインテット n ngũ tấu; tấu năm bè
クイーン() nữ hoàng; hoàng hậu
クイーン n nữ hoàng; hoàng hậu
クイーンズイングリッシュ() Nữ hoàng Anh
クイーンズイングリッシュ n Nữ hoàng Anh
クウェート() nước Cô-oét; Cô-oét
クウェート n nước Cô-oét; Cô-oét
くえんさん(クエン酸) A-xít xi-tric
くえんさん n A-xít xi-tric
クエーカー() người Quác-cơ; một phái khổ hạnh của đạo Thiên chúa
クエーカー n người Quác-cơ; một phái khổ hạnh của đạo Thiên chúa
クエーサー() chuẩn tinh (ở rất xa, giống như một ngôi sao, là nguồn phát ra bức xạ rất mạnh - thiên văn học)
クエーサー n  chuẩn tinh (ở rất xa, giống như một ngôi sao, là nguồn phát ra bức xạ rất mạnh - thiên văn học)
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
5
Hôm nay:
1183
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21667288