キャリア() nghề nghiệp; nghề; sự nghiệp
キャリア |
n |
nghề nghiệp; nghề; sự nghiệp |
☞ |
キャロル() bài hát thánh ca vui vẻ
キャロル |
n |
bài hát thánh ca vui vẻ |
☞ |
きゃんせるまちをする(キャンセル待ちをする) đăng ký sổ chờ; chờ đăng ký;đăng ký vào danh sách dự phòng
きゃんせるまちをする |
|
đăng ký sổ chờ; chờ đăng ký;đăng ký vào danh sách dự phòng |
☞ |
キャンデー() kẹo viên; kẹo ngọt; kẹo; kẹo ngậm; kẹo mút
キャンデー |
n |
kẹo viên; kẹo ngọt; kẹo; kẹo ngậm; kẹo mút |
☞ |
キャンバス() vải bạt để vẽ; vải vẽ
キャンバス |
n |
vải bạt để vẽ; vải vẽ |
☞ |
キャンパス() khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
キャンパス |
n |
khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học |
☞ |
キャンパー() người cắm trại ngoài trời; người đi cắm trại
キャンパー |
n |
người cắm trại ngoài trời; người đi cắm trại |
☞ |
キャンピング() sự cắm trại; cắm trại
キャンピング |
n |
sự cắm trại; cắm trại |
☞ |
キャンピングカー() nhà di động; xe là nhà
キャンピングカー |
n |
nhà di động; xe là nhà |
☞ |
きゃんぷをはる(キャンプを張る) cắm trại
キャンプイン() sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp; gọi tập trung cầu thủ
キャンプイン |
n |
sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp; gọi tập trung cầu thủ |
☞ |
キャンペーン() cuộc khuyến mại lớn; đợt khuyến mại lớn; cuộc bán hàng lớn; chiến dịch
キャンペーン |
n |
cuộc khuyến mại lớn; đợt khuyến mại lớn; cuộc bán hàng lớn; chiến dịch |
☞ |
キヤノン() hãng Canon; Canon
キヤノン |
n |
hãng Canon; Canon |
☞ |
キュリー() curi; đơn vị phóng xạ
キュリー |
n |
curi; đơn vị phóng xạ |
☞ |
キュレーター() người quản lý; người trông coi bảo tàng
キュレーター |
n |
người quản lý; người trông coi bảo tàng |
☞ |
キュロット() quần soóc lửng dùng trong thể thao; váy dạng quần soóc lửng
キュロット |
n |
quần soóc lửng dùng trong thể thao; váy dạng quần soóc lửng |
☞ |
キュー() gậy thụt bi-a; gậy đánh bi-a gậy chọc bi-a
キュー |
n |
gậy thụt bi-a; gậy đánh bi-a gậy chọc bi-a |
☞ |
キュート() xinh xắn; đáng yêu; điệu đà; duyên dáng
キュート |
adj-na |
xinh xắn; đáng yêu; điệu đà; duyên dáng |
☞ |
キヨスク() ki-ôt; quầy hàng nhỏ
キヨスク |
n |
ki-ôt; quầy hàng nhỏ |
☞ |
キラー() người hay đội chơi rất mạnh sát thủ; chết người; hủy diệt
キラー |
n |
người hay đội chơi rất mạnh sát thủ; chết người; hủy diệt |
☞ |
キリシタン() một nhánh của đạo Thiên chúa giáo; tín đồ của đạo Thiên chúa
キリシタン |
n |
một nhánh của đạo Thiên chúa giáo; tín đồ của đạo Thiên chúa |
☞ |
キリスト() Thiên chúa; chúa Giê-su,cơ Đốc,giáng sinh,ngày giáng sinh
キリスト |
n |
Thiên chúa; chúa Giê-su,cơ Đốc,giáng sinh,ngày giáng sinh |
☞ |
キリストきょう(キリスト教) đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
キリストきょう |
n |
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc |
☞ |
キル() cú đập bóng mạnh sang phần sân đối thủ trong môn bóng chuyền
キル |
n |
cú đập bóng mạnh sang phần sân đối thủ trong môn bóng chuyền |
☞ |
キログラム() cân; kilô; kilôgam
キログラム |
n |
cân; kilô; kilôgam |
☞ |
キロメートル() kilômét; cây số
キロメートル |
n |
kilômét; cây số |
☞ |
キングメーカー() nhà sản xuất hàng đầu
キングメーカー |
n |
nhà sản xuất hàng đầu |
☞ |
キーステーション() trạm tiếp sóng
キーステーション |
n |
trạm tiếp sóng |
☞ |
キーパー() ốc vít,thủ môn; người giữ gôn
キーパー |
n |
ốc vít,thủ môn; người giữ gôn |
☞ |
キープ() sự giữ; sự bảo vệ; sự giữ bóng; giữ; bảo vệ; giữ bóng
キープ |
n |
sự giữ; sự bảo vệ; sự giữ bóng; giữ; bảo vệ; giữ bóng |
☞ |