Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
キャリア() nghề nghiệp; nghề; sự nghiệp
キャリア n nghề nghiệp; nghề; sự nghiệp
キャリー() mang theo
キャリー n mang theo
キャロル() bài hát thánh ca vui vẻ
キャロル n bài hát thánh ca vui vẻ
きゃんせるまちをする(キャンセル待ちをする) đăng ký sổ chờ; chờ đăng ký;đăng ký vào danh sách dự phòng
きゃんせるまちをする   đăng ký sổ chờ; chờ đăng ký;đăng ký vào danh sách dự phòng
キャンデー() kẹo viên; kẹo ngọt; kẹo; kẹo ngậm; kẹo mút
キャンデー n kẹo viên; kẹo ngọt; kẹo; kẹo  ngậm; kẹo mút
キャンドル() nến
キャンドル n nến
キャンバス() vải bạt để vẽ; vải vẽ
キャンバス n vải bạt để vẽ; vải vẽ
キャンパス() khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
キャンパス n khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
キャンパー() người cắm trại ngoài trời; người đi cắm trại
キャンパー n người cắm trại ngoài trời; người đi cắm trại
キャンピング() sự cắm trại; cắm trại
キャンピング n sự cắm trại; cắm trại
キャンピングカー() nhà di động; xe là nhà
キャンピングカー n nhà di động; xe là nhà
きゃんぷをはる(キャンプを張る) cắm trại
きゃんぷをはる   cắm trại
キャンプイン() sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp; gọi tập trung cầu thủ
キャンプイン n sự tập trung cầu thủ trước khi vào vòng thi đấu chuyên nghiệp; gọi tập trung cầu thủ
キャンプファイヤー() lửa trại
キャンプファイヤー n lửa trại
キャンペーン() cuộc khuyến mại lớn; đợt khuyến mại lớn; cuộc bán hàng lớn; chiến dịch
キャンペーン n cuộc khuyến mại lớn; đợt khuyến mại lớn; cuộc bán hàng lớn; chiến dịch
キヤノン() hãng Canon; Canon
キヤノン n hãng Canon; Canon
キュウリ() dưa chuột
キュウリ n dưa chuột
キュリー() curi; đơn vị phóng xạ
キュリー n curi; đơn vị phóng xạ
キュレーター() người quản lý; người trông coi bảo tàng
キュレーター n người quản lý; người trông coi bảo tàng
キュロット() quần soóc lửng dùng trong thể thao; váy dạng quần soóc lửng
キュロット n quần soóc lửng dùng trong thể thao; váy dạng quần soóc lửng
キュー() gậy thụt bi-a; gậy đánh bi-a gậy chọc bi-a
キュー n gậy thụt bi-a; gậy đánh bi-a gậy chọc bi-a
キュート() xinh xắn; đáng yêu; điệu đà; duyên dáng
キュート adj-na xinh xắn; đáng yêu; điệu đà; duyên dáng
キューバ() Cuba; nước Cuba
キューバ n Cuba; nước Cuba
キューピッド() Thần ái tình
キューピッド n Thần ái tình
キヨスク() ki-ôt; quầy hàng nhỏ
キヨスク n ki-ôt; quầy hàng nhỏ
キラー() người hay đội chơi rất mạnh sát thủ; chết người; hủy diệt
キラー n người hay đội chơi rất mạnh sát thủ; chết người; hủy diệt
キリギリス() dế
キリギリス n dế
キリシタン() một nhánh của đạo Thiên chúa giáo; tín đồ của đạo Thiên chúa
キリシタン n một nhánh của đạo Thiên chúa giáo; tín đồ của đạo Thiên chúa
キリスト() Thiên chúa; chúa Giê-su,cơ Đốc,giáng sinh,ngày giáng sinh
キリスト n Thiên chúa; chúa Giê-su,cơ Đốc,giáng sinh,ngày giáng sinh
キリストきょう(キリスト教) đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
キリストきょう n đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
キリン() hươu cao cổ
キリン n hươu cao cổ
キル() cú đập bóng mạnh sang phần sân đối thủ trong môn bóng chuyền
キル n cú đập bóng mạnh sang phần sân đối thủ trong môn bóng chuyền
キログラム() cân; kilô; kilôgam
キログラム n cân; kilô; kilôgam
キロメートル() kilômét; cây số
キロメートル n kilômét; cây số
キロワット() kilôoát; kw
キロワット n kilôoát; kw
キング() nhà vua; vua
キング n nhà vua; vua
キングメーカー() nhà sản xuất hàng đầu
キングメーカー n nhà sản xuất hàng đầu
キーステーション() trạm tiếp sóng
キーステーション n trạm tiếp sóng
キーパー() ốc vít,thủ môn; người giữ gôn
キーパー n ốc vít,thủ môn; người giữ gôn
キープ() sự giữ; sự bảo vệ; sự giữ bóng; giữ; bảo vệ; giữ bóng
キープ n sự giữ; sự bảo vệ; sự giữ bóng; giữ; bảo vệ; giữ bóng
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
1172
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21667277