Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
キッチン() nhà bếp; phòng bếp; bếp
キッチン n nhà bếp; phòng bếp; bếp
キット() bộ đồ nghề; công cụ; dụng cụ; đồ nghề
キット n bộ đồ nghề; công cụ; dụng cụ; đồ nghề
キッド() trẻ con; đứa trẻ; trẻ em
キッド n trẻ con; đứa trẻ; trẻ em
キップ() sự ngủ giường; giường
キップ n sự ngủ giường; giường
キツツキ() Chim gõ kiến
キツツキ n Chim gõ kiến
キニーネ() ký ninh
キニーネ n  ký ninh
きにーねざい (キニーネ剤) thuốc ký ninh
きにーねざい   thuốc ký ninh
キネシオロジー() môn nghiên cứu về cử động cơ bắp của con người
キネシオロジー n môn nghiên cứu về cử động cơ bắp của con người
キノコ() nấm
キノコ n nấm
キノホルム() thuốc chống tiêu chảy; thuốc đau bụng; thuốc đi ngoài
キノホルム n  thuốc chống tiêu chảy; thuốc đau bụng; thuốc đi ngoài
キビキビ() sinh động; sống động; mạnh mẽ; mãnh liệt; nhanh nhẹn; nhạy; sắc sảo; nhanh nhẩu
キビキビ adv-vs  sinh động; sống động; mạnh mẽ; mãnh liệt; nhanh nhẹn; nhạy; sắc sảo; nhanh nhẩu
キムチ() món dưa muối kiểu Hàn Quốc món kimchi; kimchi
キムチ n món dưa muối kiểu Hàn Quốc món kimchi; kimchi
キメラ() quái vật mình dê, đuôi rắn, đầu sư tử trong thần thoại Hy lạp
キメラ n quái vật mình dê, đuôi rắn, đầu sư tử trong thần thoại Hy lạp
キャスター() bánh xe nhỏ ở chân bàn, ghế; bánh xe
キャスター n bánh xe nhỏ ở chân bàn, ghế; bánh xe
キャスティング() diễn xuất; việc chọn diễn viên chọn diễn viên; lựa chọn diễn viên; tuyển chọn diễn viên phân vai
キャスティング n  diễn xuất; việc chọn diễn viên  chọn diễn viên; lựa chọn diễn viên; tuyển chọn diễn viên phân vai
キャスト() người phân vai; người diễn xuất diễn viên
キャスト n người phân vai; người diễn xuất diễn viên
キャタピラー() thang đôi; bánh xích
キャタピラー n thang đôi; bánh xích
キャッサバ() cây sắn; sắn
キャッサバ n  cây sắn; sắn
キャッシュ() tiền mặt
キャッシュ n tiền mặt
キャッシング() thanh toán tiền mặt
キャッシング n thanh toán tiền mặt
キャッチ() sự bắt lấy; sự nắm bắt lấy; bắt lấy; nắm bắt lấy; bắt; chộp
キャッチ n-vs sự bắt lấy; sự nắm bắt lấy; bắt lấy; nắm bắt lấy; bắt; chộp
キャッチフレーズ() câu văn ngắn để thu hút mọi người trong tờ quảng cáo; khẩu hiệu để thu hút
キャッチフレーズ n câu văn ngắn để thu hút mọi người trong tờ quảng cáo; khẩu hiệu để thu hút
キャッチャー() cầu thủ bắt bóng trong môn bóng chày
キャッチャー n cầu thủ bắt bóng trong môn bóng chày
キャッツアイ () đá mắt mèo
キャッツアイ n đá mắt mèo
キャットウォーク() bục biểu diễn thời trang chữ T,sàn biểu diễn thời trang hình T
キャットウォーク n bục biểu diễn thời trang chữ T,sàn biểu diễn thời trang hình T
キャディー() người phục vụ cho người chơi gôn; nhân viên phục vụ cho người chơi gôn
キャディー n  người phục vụ cho người chơi gôn; nhân viên phục vụ cho người chơi gôn
キャバレー() quầy rượu sàn nhảy
キャバレー n quầy rượu sàn nhảy
キャビア ()trứng ca-vi-a; trứng cá tầm
キャビア n trứng ca-vi-a; trứng cá tầm
キャビネット() giấy in ảnh khổ rộng; phòng riêng dùng vào việc cụ thể
キャビネット n giấy in ảnh khổ rộng; phòng riêng dùng vào việc cụ thể
キャビン() cabin; buồng khách trên tàu
キャビン n cabin; buồng khách trên tàu
キャピタリズム() chủ nghĩa tư bản
キャピタリズム n chủ nghĩa tư bản
キャピタルゲイン() lợi tức thu được do tăng giá chứng khoán
キャピタルゲイン n lợi tức thu được do tăng giá chứng khoán
キャフィス() Hệ thống Thông tin Tài chính tín dụng
キャフィス   Hệ thống Thông tin Tài chính tín dụng
キャブレター() bộ chế hòa khí
キャブレター n bộ chế hòa khí
キャプション() đầu đề; chú thích cho ảnh báo chí
キャプション n đầu đề; chú thích cho ảnh báo chí
キャプテン() thuyền trưởng; đội trưởng
キャプテン n thuyền trưởng; đội trưởng
キャメル() lạc đà
キャメル n lạc đà
キャラクター() đặc trưng; đặc điểm; tính cách
キャラクター n đặc trưng; đặc điểm; tính cách
キャラバン() đoàn thương nhân trên sa mạc
キャラバン n đoàn thương nhân trên sa mạc
キャラメル() kẹo caramen; caramen
キャラメル n kẹo caramen; caramen
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
1179
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21667284