キッチン() nhà bếp; phòng bếp; bếp
キッチン |
n |
nhà bếp; phòng bếp; bếp |
☞ |
キット() bộ đồ nghề; công cụ; dụng cụ; đồ nghề
キット |
n |
bộ đồ nghề; công cụ; dụng cụ; đồ nghề |
☞ |
キッド() trẻ con; đứa trẻ; trẻ em
キッド |
n |
trẻ con; đứa trẻ; trẻ em |
☞ |
キップ() sự ngủ giường; giường
キップ |
n |
sự ngủ giường; giường |
☞ |
きにーねざい (キニーネ剤) thuốc ký ninh
キネシオロジー() môn nghiên cứu về cử động cơ bắp của con người
キネシオロジー |
n |
môn nghiên cứu về cử động cơ bắp của con người |
☞ |
キノホルム() thuốc chống tiêu chảy; thuốc đau bụng; thuốc đi ngoài
キノホルム |
n |
thuốc chống tiêu chảy; thuốc đau bụng; thuốc đi ngoài |
☞ |
キビキビ() sinh động; sống động; mạnh mẽ; mãnh liệt; nhanh nhẹn; nhạy; sắc sảo; nhanh nhẩu
キビキビ |
adv-vs |
sinh động; sống động; mạnh mẽ; mãnh liệt; nhanh nhẹn; nhạy; sắc sảo; nhanh nhẩu |
☞ |
キムチ() món dưa muối kiểu Hàn Quốc món kimchi; kimchi
キムチ |
n |
món dưa muối kiểu Hàn Quốc món kimchi; kimchi |
☞ |
キメラ() quái vật mình dê, đuôi rắn, đầu sư tử trong thần thoại Hy lạp
キメラ |
n |
quái vật mình dê, đuôi rắn, đầu sư tử trong thần thoại Hy lạp |
☞ |
キャスター() bánh xe nhỏ ở chân bàn, ghế; bánh xe
キャスター |
n |
bánh xe nhỏ ở chân bàn, ghế; bánh xe |
☞ |
キャスティング() diễn xuất; việc chọn diễn viên chọn diễn viên; lựa chọn diễn viên; tuyển chọn diễn viên phân vai
キャスティング |
n |
diễn xuất; việc chọn diễn viên chọn diễn viên; lựa chọn diễn viên; tuyển chọn diễn viên phân vai |
☞ |
キャスト() người phân vai; người diễn xuất diễn viên
キャスト |
n |
người phân vai; người diễn xuất diễn viên |
☞ |
キャタピラー() thang đôi; bánh xích
キャタピラー |
n |
thang đôi; bánh xích |
☞ |
キャッシング() thanh toán tiền mặt
キャッシング |
n |
thanh toán tiền mặt |
☞ |
キャッチ() sự bắt lấy; sự nắm bắt lấy; bắt lấy; nắm bắt lấy; bắt; chộp
キャッチ |
n-vs |
sự bắt lấy; sự nắm bắt lấy; bắt lấy; nắm bắt lấy; bắt; chộp |
☞ |
キャッチフレーズ() câu văn ngắn để thu hút mọi người trong tờ quảng cáo; khẩu hiệu để thu hút
キャッチフレーズ |
n |
câu văn ngắn để thu hút mọi người trong tờ quảng cáo; khẩu hiệu để thu hút |
☞ |
キャッチャー() cầu thủ bắt bóng trong môn bóng chày
キャッチャー |
n |
cầu thủ bắt bóng trong môn bóng chày |
☞ |
キャットウォーク() bục biểu diễn thời trang chữ T,sàn biểu diễn thời trang hình T
キャットウォーク |
n |
bục biểu diễn thời trang chữ T,sàn biểu diễn thời trang hình T |
☞ |
キャディー() người phục vụ cho người chơi gôn; nhân viên phục vụ cho người chơi gôn
キャディー |
n |
người phục vụ cho người chơi gôn; nhân viên phục vụ cho người chơi gôn |
☞ |
キャバレー() quầy rượu sàn nhảy
キャバレー |
n |
quầy rượu sàn nhảy |
☞ |
キャビア ()trứng ca-vi-a; trứng cá tầm
キャビア |
n |
trứng ca-vi-a; trứng cá tầm |
☞ |
キャビネット() giấy in ảnh khổ rộng; phòng riêng dùng vào việc cụ thể
キャビネット |
n |
giấy in ảnh khổ rộng; phòng riêng dùng vào việc cụ thể |
☞ |
キャビン() cabin; buồng khách trên tàu
キャビン |
n |
cabin; buồng khách trên tàu |
☞ |
キャピタリズム() chủ nghĩa tư bản
キャピタリズム |
n |
chủ nghĩa tư bản |
☞ |
キャピタルゲイン() lợi tức thu được do tăng giá chứng khoán
キャピタルゲイン |
n |
lợi tức thu được do tăng giá chứng khoán |
☞ |
キャフィス() Hệ thống Thông tin Tài chính tín dụng
キャフィス |
|
Hệ thống Thông tin Tài chính tín dụng |
☞ |
キャブレター() bộ chế hòa khí
キャブレター |
n |
bộ chế hòa khí |
☞ |
キャプション() đầu đề; chú thích cho ảnh báo chí
キャプション |
n |
đầu đề; chú thích cho ảnh báo chí |
☞ |
キャプテン() thuyền trưởng; đội trưởng
キャプテン |
n |
thuyền trưởng; đội trưởng |
☞ |
キャラクター() đặc trưng; đặc điểm; tính cách
キャラクター |
n |
đặc trưng; đặc điểm; tính cách |
☞ |
キャラバン() đoàn thương nhân trên sa mạc
キャラバン |
n |
đoàn thương nhân trên sa mạc |
☞ |
キャラメル() kẹo caramen; caramen
キャラメル |
n |
kẹo caramen; caramen |
☞ |