Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
カーネーション() hoa cẩm chướng; cây cẩm chướng
カーネーション n hoa cẩm chướng; cây cẩm chướng
カーバイト() đất đèn
カーバイト n đất đèn
カーフェリー() phà chở ôtô; phà
カーフェリー n phà chở ôtô; phà
カーブ() cú đánh bóng xoáy
カーブ n cú đánh bóng xoáy
カーペット() thảm trải nền nhà; thảm
カーペット n thảm trải nền nhà; thảm
カーボン() cacbon; giấy than
カーボン n cacbon; giấy than
カーボンかみ(カーボン紙) Giấy than
カーボンかみ n Giấy than
カーラー() màu sắc
カーラー n màu sắc
カーリング() môn đánh bi đá trên tuyết
カーリング n môn đánh bi đá trên tuyết
カール() xoăn; xoắn; uốn
カール n xoăn; xoắn; uốn
カールマルクス() các mác
カールマルクス n  các mác
カーレース() đường đua xe; cuộc đua xe
カーレース n đường đua xe; cuộc đua xe
ガイ() chàng trai; anh bạn; gã
ガイ n chàng trai; anh bạn; gã
ガイダンス() sự chỉ đạo; sự hướng dẫn; chỉ đạo; hướng dẫn
ガイダンス n sự chỉ đạo; sự hướng dẫn; chỉ đạo; hướng dẫn
ガイドする() lãnh đạo
ガイドする n lãnh đạo
ガウン() áo choàng dài của phụ nữ; áo choàng dài của quan tòa hay giảng viên đại học; áo
ガウン n áo choàng dài của phụ nữ; áo choàng dài của quan tòa hay giảng viên đại học; áo
ガクガク() rụng rời (cảm giác run sợ); lập cập; lẩy bẩy
ガクガク adj-na, adv rụng rời (cảm giác run sợ); lập cập; lẩy bẩy
ガクガクする() rụng rời (cảm giác run sợ); lập cập; lẩy bẩy
ガクガクする n rụng rời (cảm giác run sợ); lập cập; lẩy bẩy
ガジェット() dụng cụ cơ khí nhỏ; dụng cụ nhỏ
ガジェット n dụng cụ cơ khí nhỏ; dụng cụ nhỏ
ガスがま() bếp ga
ガスがま n bếp ga
ガスせん(ガス栓) nắp bình ga
ガスせん n nắp bình ga
ガスコンロ() bếp ga
ガスコンロ n bếp ga
ガスタービン() tuốc-bin chạy ga
ガスタービン n tuốc-bin chạy ga
ガステーブル() bếp ga
ガステーブル n bếp ga
ガストアルバイター() người lao động nước ngoài; lao động nước ngoài; người nước ngoài
ガストアルバイター n người lao động nước ngoài; lao động nước ngoài; người nước ngoài
ガスボンベ() bom khí; bom ga; bình ga
ガスボンベ n bom khí; bom ga; bình ga
ガスマスク() mặt nạ phòng hơi độc; mặt nạ chống hơi độc; mặt nạ bảo vệ
ガスマスク n mặt nạ phòng hơi độc; mặt nạ chống hơi độc; mặt nạ bảo vệ
がすだい (ガス代) tiền ga
がすだい n tiền ga
がすだん(ガス弾) bom hơi
がすだん n bom hơi
ガスせん (ガス栓) nắp bình ga
ガスせん n nắp bình ga
がすろ(ガス炉) lò hơi
がすろ n lò hơi
がすばくはつ(ガス爆発) khí nổ
がすばくはつ n khí nổ
ガソリンスタント() trạm xăng
ガソリンスタント n trạm xăng
ガソリンスタンド() cây xăng; trạm xăng
ガソリンスタンド n cây xăng; trạm xăng
ガチャガチャ() ồn ào; huyên náo; lộn xộn; lạch xạch; loảng xoảng; lanh canh; ầm ầm; ầm ĩ
ガチャガチャ adj-na ồn ào; huyên náo; lộn xộn; lạch xạch; loảng xoảng; lanh canh; ầm ầm; ầm ĩ
ガチャン() keng keng
ガチャン   keng keng
ガッツ() có khí lực; có sức bật; sinh lực; sinh khí; can đảm; quyết tâm
ガッツ n có khí lực; có sức bật; sinh  lực; sinh khí; can đảm; quyết tâm
ガッツポーズ() tư thế chiến thắng
ガッツポーズ n tư thế chiến thắng
ガット() Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch; Hiệp định GATT
ガット n Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch; Hiệp định GATT
ガボット() điệu Gavốt
ガボット n điệu Gavốt
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
22
Hôm nay:
1170
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21667275