カーネーション() hoa cẩm chướng; cây cẩm chướng
カーネーション |
n |
hoa cẩm chướng; cây cẩm chướng |
☞ |
カーフェリー() phà chở ôtô; phà
カーフェリー |
n |
phà chở ôtô; phà |
☞ |
カーブ() cú đánh bóng xoáy
カーブ |
n |
cú đánh bóng xoáy |
☞ |
カーペット() thảm trải nền nhà; thảm
カーペット |
n |
thảm trải nền nhà; thảm |
☞ |
カーボン() cacbon; giấy than
カーボン |
n |
cacbon; giấy than |
☞ |
カーリング() môn đánh bi đá trên tuyết
カーリング |
n |
môn đánh bi đá trên tuyết |
☞ |
カーレース() đường đua xe; cuộc đua xe
カーレース |
n |
đường đua xe; cuộc đua xe |
☞ |
ガイ() chàng trai; anh bạn; gã
ガイ |
n |
chàng trai; anh bạn; gã |
☞ |
ガイダンス() sự chỉ đạo; sự hướng dẫn; chỉ đạo; hướng dẫn
ガイダンス |
n |
sự chỉ đạo; sự hướng dẫn; chỉ đạo; hướng dẫn |
☞ |
ガウン() áo choàng dài của phụ nữ; áo choàng dài của quan tòa hay giảng viên đại học; áo
ガウン |
n |
áo choàng dài của phụ nữ; áo choàng dài của quan tòa hay giảng viên đại học; áo |
☞ |
ガクガク() rụng rời (cảm giác run sợ); lập cập; lẩy bẩy
ガクガク |
adj-na, adv |
rụng rời (cảm giác run sợ); lập cập; lẩy bẩy |
☞ |
ガクガクする() rụng rời (cảm giác run sợ); lập cập; lẩy bẩy
ガクガクする |
n |
rụng rời (cảm giác run sợ); lập cập; lẩy bẩy |
☞ |
ガジェット() dụng cụ cơ khí nhỏ; dụng cụ nhỏ
ガジェット |
n |
dụng cụ cơ khí nhỏ; dụng cụ nhỏ |
☞ |
ガスタービン() tuốc-bin chạy ga
ガスタービン |
n |
tuốc-bin chạy ga |
☞ |
ガストアルバイター() người lao động nước ngoài; lao động nước ngoài; người nước ngoài
ガストアルバイター |
n |
người lao động nước ngoài; lao động nước ngoài; người nước ngoài |
☞ |
ガスボンベ() bom khí; bom ga; bình ga
ガスボンベ |
n |
bom khí; bom ga; bình ga |
☞ |
ガスマスク() mặt nạ phòng hơi độc; mặt nạ chống hơi độc; mặt nạ bảo vệ
ガスマスク |
n |
mặt nạ phòng hơi độc; mặt nạ chống hơi độc; mặt nạ bảo vệ |
☞ |
ガソリンスタンド() cây xăng; trạm xăng
ガソリンスタンド |
n |
cây xăng; trạm xăng |
☞ |
ガチャガチャ() ồn ào; huyên náo; lộn xộn; lạch xạch; loảng xoảng; lanh canh; ầm ầm; ầm ĩ
ガチャガチャ |
adj-na |
ồn ào; huyên náo; lộn xộn; lạch xạch; loảng xoảng; lanh canh; ầm ầm; ầm ĩ |
☞ |
ガッツ() có khí lực; có sức bật; sinh lực; sinh khí; can đảm; quyết tâm
ガッツ |
n |
có khí lực; có sức bật; sinh lực; sinh khí; can đảm; quyết tâm |
☞ |
ガッツポーズ() tư thế chiến thắng
ガッツポーズ |
n |
tư thế chiến thắng |
☞ |
ガット() Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch; Hiệp định GATT
ガット |
n |
Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch; Hiệp định GATT |
☞ |