Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
カルシウム() canxi; chất canxi
カルシウム n canxi; chất canxi
カルシューム() chất vôi
カルシューム n chất vôi
カルダモン() cây bạch đậu khâu
カルダモン n cây bạch đậu khâu
カルチャー() văn hóa; nền văn hóa
カルチャー n văn hóa; nền văn hóa
カルチャーショック() phản ứng với văn hóa ngoại lai
カルチャーショック n phản ứng với văn hóa ngoại lai
カルチャーセンター() trung tâm văn hóa; bài giảng về văn hóa trên báo
カルチャーセンター n  trung tâm văn hóa; bài giảng về văn hóa trên báo
カルテ() đơn chẩn bệnh và cho thuốc; sổ y bạ
カルテ n đơn chẩn bệnh và cho thuốc; sổ y bạ
カルテット() sự tấu bốn lần; sự hát bốn lần
カルテット n sự tấu bốn lần; sự hát bốn lần
カルテル() các-ten; tập đoàn độc tài kinh tế
カルテル n các-ten; tập đoàn độc tài kinh tế
カルデラ() hố miệng núi lửa
カルデラ n hố miệng núi lửa
カルト() sự cúng bái; cầu khấn; cúng
カルト n sự cúng bái; cầu khấn; cúng
カルバドス() rượu táo
カルバドス n rượu táo
カルピス() Calpis
カルピス n Calpis
カルメラ() karamel; kem đánh từ trứng và sữa; kem caramen
カルメラ n karamel; kem đánh từ trứng và sữa; kem caramen
カレッジ() trường đại học; trường cao đẳng
カレッジ n trường đại học; trường cao đẳng
カレンシー() tiền tệ
カレンシー n tiền tệ
カロチン() carotin; chất carotin
カロチン n carotin; chất carotin
カロリー() ca lo ri
カロリー n ca lo ri
カローラ() tràng hoa; Corolla
カローラ n tràng hoa; Corolla
カンカン() điệu nhảy can-can; keng keng; leng keng
カンカン n điệu nhảy can-can; keng keng; leng keng
カンカンする() điên tiết; giận dữ; nổi cáu; phát điên
カンカンする n điên tiết; giận dữ; nổi cáu; phát điên
カングルー() canguru
カングルー n canguru
カンタータ() bè trầm
カンタータ n bè trầm
カント() độ nghiêng; mặt nghiêng; sự nghiêng
カント n độ nghiêng; mặt nghiêng; sự nghiêng
カンニング() sự quay cóp bài; sự gian trá; quay cóp; quay bài
カンニング n sự quay cóp bài; sự gian trá; quay cóp; quay bài
カンニングする() copy; chép bài người khác; quay bài; quay cóp
カンニングする   copy; chép bài người khác; quay bài; quay cóp
カンバス() vải căng để vẽ
カンバス n vải căng để vẽ
カンパ() hoạt động quyên góp; tiền quyên góp; quyên góp tiền; quyên góp
カンパ n hoạt động quyên góp; tiền quyên góp; quyên góp tiền; quyên góp
カンパニー() công ty
カンパニー n công ty
カンフル() long não
カンフル n long não
カンボジア() cao Miên
カンボジア n cao Miên
かんぼじあちいきけいざいかいはつきょうかい(カンボジア地域経済開発協会) Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia
かんぼじあちいきけいざいかいはつきょうかい n Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia
カー() xe hơi; xe con; xe bốn chỗ
カー n xe hơi; xe con; xe bốn chỗ
カースト() đẳng cấp; tầng lớp; giai cấp
カースト n đẳng cấp; tầng lớp; giai cấp
カーチェイス() sự đuổi theo chiếc xe ôtô chạy trốn; cảnh phim có sự đuổi bắt xe ôtô; đuổi bắt bằng xe ôtô
カーチェイス n sự đuổi theo chiếc xe ôtô chạy trốn; cảnh phim có sự đuổi bắt xe ôtô; đuổi bắt bằng xe ôtô
カーディガン() áo khoác len không cổ cài khuy đằng trước
カーディガン n áo khoác len không cổ cài khuy đằng trước
カート() xe đẩy để đựng hàng chọn mua trong siêu thị
カート n xe đẩy để đựng hàng chọn mua trong siêu thị
カートリッジ() bình mực (bút máy, máy in); trống mực; ruột bút
カートリッジ n bình mực (bút máy, máy in); trống mực; ruột bút
カード() lá bài; quân bài
カード n lá bài; quân bài
カーニバル() lễ hội cac-na-van; Cácnavan; Carnival
カーニバル n lễ hội cac-na-van; Cácnavan; Carnival
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
1032
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21667137