カルシウム() canxi; chất canxi
カルシウム |
n |
canxi; chất canxi |
☞ |
カルダモン() cây bạch đậu khâu
カルダモン |
n |
cây bạch đậu khâu |
☞ |
カルチャー() văn hóa; nền văn hóa
カルチャー |
n |
văn hóa; nền văn hóa |
☞ |
カルチャーショック() phản ứng với văn hóa ngoại lai
カルチャーショック |
n |
phản ứng với văn hóa ngoại lai |
☞ |
カルチャーセンター() trung tâm văn hóa; bài giảng về văn hóa trên báo
カルチャーセンター |
n |
trung tâm văn hóa; bài giảng về văn hóa trên báo |
☞ |
カルテ() đơn chẩn bệnh và cho thuốc; sổ y bạ
カルテ |
n |
đơn chẩn bệnh và cho thuốc; sổ y bạ |
☞ |
カルテット() sự tấu bốn lần; sự hát bốn lần
カルテット |
n |
sự tấu bốn lần; sự hát bốn lần |
☞ |
カルテル() các-ten; tập đoàn độc tài kinh tế
カルテル |
n |
các-ten; tập đoàn độc tài kinh tế |
☞ |
カルデラ() hố miệng núi lửa
カルデラ |
n |
hố miệng núi lửa |
☞ |
カルト() sự cúng bái; cầu khấn; cúng
カルト |
n |
sự cúng bái; cầu khấn; cúng |
☞ |
カルメラ() karamel; kem đánh từ trứng và sữa; kem caramen
カルメラ |
n |
karamel; kem đánh từ trứng và sữa; kem caramen |
☞ |
カレッジ() trường đại học; trường cao đẳng
カレッジ |
n |
trường đại học; trường cao đẳng |
☞ |
カロチン() carotin; chất carotin
カロチン |
n |
carotin; chất carotin |
☞ |
カローラ() tràng hoa; Corolla
カローラ |
n |
tràng hoa; Corolla |
☞ |
カンカン() điệu nhảy can-can; keng keng; leng keng
カンカン |
n |
điệu nhảy can-can; keng keng; leng keng |
☞ |
カンカンする() điên tiết; giận dữ; nổi cáu; phát điên
カンカンする |
n |
điên tiết; giận dữ; nổi cáu; phát điên |
☞ |
カント() độ nghiêng; mặt nghiêng; sự nghiêng
カント |
n |
độ nghiêng; mặt nghiêng; sự nghiêng |
☞ |
カンニング() sự quay cóp bài; sự gian trá; quay cóp; quay bài
カンニング |
n |
sự quay cóp bài; sự gian trá; quay cóp; quay bài |
☞ |
カンニングする() copy; chép bài người khác; quay bài; quay cóp
カンニングする |
|
copy; chép bài người khác; quay bài; quay cóp |
☞ |
カンパ() hoạt động quyên góp; tiền quyên góp; quyên góp tiền; quyên góp
カンパ |
n |
hoạt động quyên góp; tiền quyên góp; quyên góp tiền; quyên góp |
☞ |
かんぼじあちいきけいざいかいはつきょうかい(カンボジア地域経済開発協会) Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia
かんぼじあちいきけいざいかいはつきょうかい |
n |
Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia |
☞ |
カー() xe hơi; xe con; xe bốn chỗ
カー |
n |
xe hơi; xe con; xe bốn chỗ |
☞ |
カースト() đẳng cấp; tầng lớp; giai cấp
カースト |
n |
đẳng cấp; tầng lớp; giai cấp |
☞ |
カーチェイス() sự đuổi theo chiếc xe ôtô chạy trốn; cảnh phim có sự đuổi bắt xe ôtô; đuổi bắt bằng xe ôtô
カーチェイス |
n |
sự đuổi theo chiếc xe ôtô chạy trốn; cảnh phim có sự đuổi bắt xe ôtô; đuổi bắt bằng xe ôtô |
☞ |
カーディガン() áo khoác len không cổ cài khuy đằng trước
カーディガン |
n |
áo khoác len không cổ cài khuy đằng trước |
☞ |
カート() xe đẩy để đựng hàng chọn mua trong siêu thị
カート |
n |
xe đẩy để đựng hàng chọn mua trong siêu thị |
☞ |
カートリッジ() bình mực (bút máy, máy in); trống mực; ruột bút
カートリッジ |
n |
bình mực (bút máy, máy in); trống mực; ruột bút |
☞ |
カーニバル() lễ hội cac-na-van; Cácnavan; Carnival
カーニバル |
n |
lễ hội cac-na-van; Cácnavan; Carnival |
☞ |