Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しゅしょう (首相) thủ tướng
しゅしょう 首相   thủ tướng 292
 
だいとうりょう (大統領) tổng thống
だいとうりょう 大統領   tổng thống 292
 
せいじ (政治) chính trị
せいじ 政治   chính trị 292
 
ニュース () tin tức, bản tin
ニュース     tin tức, bản tin 292
 
スピーチ() bài diễn thuyết, bài phát biểu (~をします: diễn thuyết)
スピーチ     bài diễn thuyết, bài phát biểu (~をします: diễn thuyết) 292
 
しあい (試合) trận đấu
しあい 試合 n trận đấu 292
 
アルバイト ( ) công việc làm thêm (~をします: làm thêm)
アルバイト     công việc làm thêm (~をします: làm thêm) 292
 
いけん (意見) ý kiến
いけん 意見 n ý kiến 292
 
[お]はなし ([お]話) I câu chuyện, bài nói chuyện (~をします: Nói chuyện)
[お]はなし [お]話   I câu chuyện, bài nói chuyện (~をします: Nói chuyện) 292
 
ユーモア () hài hước
ユーモア     hài hước 292
 
むだ () sự lãng phí
むだ     sự lãng phí 292
 
こうつう (交通) giao thông, đi lại
こうつう 交通   giao thông, đi lại 292
 
ラッシュ () giờ cao điểm
ラッシュ     giờ cao điểm 292
 
さいきん (最近) gần đây
さいきん 最近   gần đây 292
 
たぶん () chắc, có thể
たぶん     chắc, có thể 292
 
きっと () chắc chắn, nhất định
きっと     chắc chắn, nhất định 292
 
ほんとうに () thật sự
ほんとうに     thật sự 292
 
そんなに () (không)~ lắm
そんなに     (không)~ lắm 292
 
~について () về~
~について     về~ 292
 
しかたが ありません。 () Không có cách nào khác./đành chịu vậy/ Chuyện đã rồi.
しかたが ありません。     Không có cách nào khác./đành chịu vậy/ Chuyện đã rồi. 292
 
しばらくですね。 () Lâu không gặp nhỉ.
しばらくですね。     Lâu không gặp nhỉ. 292
 
~でものみませんか。 (~でも飲みませんか。) Anh/chị uống~ (cà-phê, rựu hay cái gì đó) nhé.
~でものみませんか。 ~でも飲みませんか。   Anh/chị uống~ (cà-phê, rựu hay cái gì đó) nhé. 292
 
みないと…。 (見ないと…) Tôi phải xem
みないと…。 見ないと…   Tôi phải xem 292
 
もちろん () tất nhiên
もちろん     tất nhiên 292
 
カンガルー () con kăng-gu-ru, chuột túi
カンガルー     con kăng-gu-ru, chuột túi 292
 
キャプテン・クック () thuyền trưởng Cook (James Cook 1728 – 79)
キャプテン・クック     thuyền trưởng Cook (James Cook 1728 – 79) 292
 
[シャツを~]きます ([シャツを~]着ます) mặc [áo sơ mi, v.v.]
[シャツを~]きます [シャツを~]着ます   mặc [áo sơ mi, v.v.] 293
 
[くつを~] はきます ([靴を~]) đi, mặc [giầy, quần âu, v.v.]
[くつを~] はきます [靴を~]   đi, mặc [giầy, quần âu, v.v.] 293
 
[ぼうしを~]かぶります ([帽子を~]) đội [mũ, v.v.]
[ぼうしを~]かぶります [帽子を~]   đội [mũ, v.v.] 293
 
[めがねを~]かけます ([眼鏡を~]) đeo [kính]
[めがねを~]かけます [眼鏡を~]   đeo [kính] 293
 
うまれます (生まれます) sinh ra
うまれます 生まれます v sinh ra 293
 
コート () áo khoác
コート   n áo khoác 293
 
スーツ () com-lê ,bộ quần áo phụ nữ; áo vét
スーツ     com-lê ,bộ quần áo phụ nữ; áo vét  
 
めがね (眼鏡) kính
めがね 眼鏡 n kính 293
 
よく () thường, hay
よく     thường, hay 293
 
おめでとう ございます。 () Chúc mừng. (dùng để nói trong dịp sinh nhật, lễ cưới, năm mới v.v.)
おめでとう ございます。     Chúc mừng. (dùng để nói trong dịp sinh nhật, lễ cưới, năm mới v.v.) 293
 
こちら () cái này (cách nói lịch sự của [これ])
こちら     cái này (cách nói lịch sự của [これ]) 293
 
やちん (家賃) tiền thuê nhà
やちん 家賃 n tiền thuê nhà 293
 
うーん。 () ừ~./ Để tôi xem./ Thế nào nhỉ.
うーん。     ừ~./ Để tôi xem./ Thế nào nhỉ. 293
 
ダイニングキチン () bếp kèm phòng ăn

 

ダイニングキチン     bếp kèm phòng ăn 293
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
23
Hôm nay:
226
Hôm qua:
4757
Toàn bộ:
21653578