うまれかわる (生まれ変わる) Tái sinh, đổi mới
うまれかわる |
生まれ変わる |
v |
Tái sinh, đổi mới |
870 |
☞ |
|
にゅうしゃしき (入社式)Lễ vào công ty
にゅうしゃしき |
入社式 |
n |
Lễ vào công ty |
870 |
☞ |
|
わかります () hiểu, nắm được
わかります |
|
v |
hiểu, nắm được |
281 |
☞ |
|
すき[な] (好き[な])thích
すき[な] |
好き[な] |
adj |
thích |
281 |
☞ |
|
きらい[な] (嫌い[な])ghét, không thích
きらい[な] |
嫌い[な] |
|
ghét, không thích |
281 |
☞ |
|
じょうず[な] (上手[な]) giỏi, khéo
じょうず[な] |
上手[な] |
|
giỏi, khéo |
|
☞ |
|
スポーツ() thể thao (~をします:chơi thể thao)
スポーツ |
|
n |
thể thao (~をします:chơi thể thao) |
281 |
☞ |
|
やきゅう (野球)bóng chày (~をします:chơi bóng chày)
やきゅう |
野球 |
n |
bóng chày (~をします:chơi bóng chày) |
281 |
☞ |
|
ダンス () nhảy, khiêu vũ (~をします:nhảy, khiêu vũ)
ダンス |
|
|
nhảy, khiêu vũ (~をします:nhảy, khiêu vũ) |
281 |
☞ |
|
クラシック () nhạc cổ điển
クラシック |
|
n |
nhạc cổ điển |
281 |
☞ |
|
コンサート () buổi hòa nhạc
コンサート |
|
n |
buổi hòa nhạc |
281 |
☞ |
|
かぶき(歌舞伎) Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật)
かぶき |
歌舞伎 |
n |
Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật) |
281 |
☞ |
|
え (絵) tranh, hội họa
え |
絵 |
n |
tranh, hội họa |
281 |
☞ |
|
ひらがな () chữ Hiragana
ひらがな |
|
n |
chữ Hiragana |
281 |
☞ |
|
ローマじ (ローマ字) chữ La Mã
ローマじ |
ローマ字 |
n |
chữ La Mã |
281 |
☞ |
|
こまかいおかね (細かいお金) tiền lẻ
こまかいおかね |
細かいお金 |
n |
tiền lẻ |
281 |
☞ |
|
チケット () vé (xem hòa nhạc, xem phim)
チケット |
|
n |
vé (xem hòa nhạc, xem phim) |
281 |
☞ |
|
ようじ (用事) việc bận, công chuyện
ようじ |
用事 |
|
việc bận, công chuyện |
281 |
☞ |
|
やくそく (約束) cuộc hẹn, lời hứa
やくそく |
約束 |
n |
cuộc hẹn, lời hứa |
281 |
☞ |
|
ごしゅじん (ご主人) chồng (dùng khi nói về chồng người khác)
ごしゅじん |
ご主人 |
n |
chồng (dùng khi nói về chồng người khác) |
281 |
☞ |
|
おっと/しゅじん (夫 /主人) chồng (dùng khi nói về chồng minh)
おっと/しゅじん |
夫 /主人 |
n |
chồng (dùng khi nói về chồng minh) |
281 |
☞ |
|
おくさん (奥さん) vợ (dùng khi nói về vợ người khác)
おくさん |
奥さん |
n |
vợ (dùng khi nói về vợ người khác) |
281 |
☞ |
|
つま/かない (妻/家内) vợ (dùng khi nói về nợ mình)
つま/かない |
妻/家内 |
n |
vợ (dùng khi nói về nợ mình) |
281 |
☞ |
|
よく () tốt, rõ (chỉ mức độ)
よく |
|
|
tốt, rõ (chỉ mức độ) |
281 |
☞ |
|
ぜんぜん (全然) hoàn toàn~không
ぜんぜん |
全然 |
|
hoàn toàn~không |
281 |
☞ |
|