Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
オブザーバ() quan sát viên; dự thính (trong hội nghị)
オブザーバ n quan sát viên; dự thính (trong hội nghị)
オブザーバー() quan sát viên
オブザーバー n quan sát viên
オブジェ() mẫu vật (hội họa, điêu khắc...)
オブジェ n mẫu vật (hội họa, điêu khắc....)
オブラート() màng bột (để bọc kẹo hay thuốc)
オブラート n màng bột (để bọc kẹo hay thuốc)
オプション() sự lựa chọn; quyền lựa chọn
オプション n sự lựa chọn; quyền lựa chọn
オペ() sự phẫu thuật y tế
オペ   sự phẫu thuật y tế
オペック() hội các nước xuất khẩu dầu
オペック   hội các nước xuất khẩu dầu
オペラ() nhạc kịch; ô pê ra
オペラ n nhạc kịch; ô pê ra
オペラグラス() ống nhòm
オペラグラス n ống nhòm
オペレッタ() ôpêret; nhạc kịch hài; nhạc kịch ngắn
オペレッタ n ôpêret; nhạc kịch hài; nhạc kịch ngắn
オペレーション() sự điều hành; điều hành
オペレーション n sự điều hành; điều hành
オペレーター() công nhân; thợ máy tàu; thợ điều khiển; người điều khiển; người vận hành
オペレーター n công nhân; thợ máy tàu; thợ điều khiển; người điều khiển;  người vận hành
オママゴト() trò chơi vợ chồng
オママゴト n trò chơi vợ chồng
オムニバス() tuyển tập
オムニバス n tuyển tập
オムレツ() món trứng tráng; trứng ốp-lếp
オムレツ n món trứng tráng; trứng ốp-lếp
オメガ() omêga
オメガ n omêga
オラクル() lời sấm; lời tiên tri
オラクル n lời sấm; lời tiên tri
オラトリオ() nhạc thánh ca; thánh ca
オラトリオ n nhạc thánh ca; thánh ca
オランウータン() dã nhân
オランウータン n dã nhân
オランダ() hà lan
オランダ n hà lan
オリエンタリズム() Đông phương học
オリエンタリズム n Đông phương học
オリエンタル() sự thuộc về phương Đông
オリエンタル n sự thuộc về phương Đông
オリエンテーション() buổi giới thiệu; buổi hướng dẫn cho người mới nhập học
オリエンテーション n buổi giới thiệu; buổi hướng dẫn cho người mới nhập học
オリエンテーリング() cuộc đi bộ thể thao kiểu dã ngoại có sử dụng bản đồ và địa
オリエンテーリング n cuộc đi bộ thể thao kiểu dã ngoại có sử dụng bản đồ và địa
オリエント() phương Đông
オリエント n phương Đông
オリオン() chòm sao Orion; chòm sao Thiên Lang
オリオン n chòm sao Orion; chòm sao Thiên Lang
オリジナリティー() sáng tạo; độc đáo
オリジナリティー n sáng tạo; độc đáo
オリンピア() núi Olympia
オリンピア n núi Olympia
おりんぴっくとうききょうぎだんたいれんごうかい(オリンピック冬季競技団体連合会) Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế
おりんぴっくとうききょうぎだんたいれんごうかい    Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế
オリーブいろ(オリーブ色) màu xanh ô liu; màu lục vàng
オリーブいろ n màu xanh ô liu; màu lục vàng
オリーブゆ(オリーブ油) dầu ô liu
オリーブゆ n dầu ô liu
オリープ() ô liu
オリープ n ô liu
オルガスム() lúc khoái cảm đỉnh cao; sự cực khoái (khi giao hợp)
オルガスム n lúc khoái cảm đỉnh cao; sự cực khoái (khi giao hợp)
オルガン() đại phong cầm
オルガン n đại phong cầm
 
オルグ() thể cấu thành (sinh học)
オルグ n thể cấu thành (sinh học)
オルゴール() đàn xoay; đàn ôgôn
オルゴール n đàn xoay; đàn ôgôn
オレンジ() quả cam
オレンジ n quả cam
オレンジいろ(オレンジ色) màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
オレンジいろ n màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
オン() bật; bật điện; trạng thái đang hoạt động; trạng thái ON
オン n bật; bật điện; trạng thái đang hoạt động; trạng thái ON
オンエア() đang truyền qua không trung; đang truyền; đang phát
オンエア n đang truyền qua không trung; đang truyền; đang phát
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
971
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21667076