オブザーバ() quan sát viên; dự thính (trong hội nghị)
オブザーバ |
n |
quan sát viên; dự thính (trong hội nghị) |
☞ |
オブジェ() mẫu vật (hội họa, điêu khắc...)
オブジェ |
n |
mẫu vật (hội họa, điêu khắc....) |
☞ |
オブラート() màng bột (để bọc kẹo hay thuốc)
オブラート |
n |
màng bột (để bọc kẹo hay thuốc) |
☞ |
オプション() sự lựa chọn; quyền lựa chọn
オプション |
n |
sự lựa chọn; quyền lựa chọn |
☞ |
オペック() hội các nước xuất khẩu dầu
オペック |
|
hội các nước xuất khẩu dầu |
☞ |
オペラ() nhạc kịch; ô pê ra
オペラ |
n |
nhạc kịch; ô pê ra |
☞ |
オペレッタ() ôpêret; nhạc kịch hài; nhạc kịch ngắn
オペレッタ |
n |
ôpêret; nhạc kịch hài; nhạc kịch ngắn |
☞ |
オペレーション() sự điều hành; điều hành
オペレーション |
n |
sự điều hành; điều hành |
☞ |
オペレーター() công nhân; thợ máy tàu; thợ điều khiển; người điều khiển; người vận hành
オペレーター |
n |
công nhân; thợ máy tàu; thợ điều khiển; người điều khiển; người vận hành |
☞ |
オママゴト() trò chơi vợ chồng
オママゴト |
n |
trò chơi vợ chồng |
☞ |
オムレツ() món trứng tráng; trứng ốp-lếp
オムレツ |
n |
món trứng tráng; trứng ốp-lếp |
☞ |
オラクル() lời sấm; lời tiên tri
オラクル |
n |
lời sấm; lời tiên tri |
☞ |
オラトリオ() nhạc thánh ca; thánh ca
オラトリオ |
n |
nhạc thánh ca; thánh ca |
☞ |
オリエンタリズム() Đông phương học
オリエンタリズム |
n |
Đông phương học |
☞ |
オリエンタル() sự thuộc về phương Đông
オリエンタル |
n |
sự thuộc về phương Đông |
☞ |
オリエンテーション() buổi giới thiệu; buổi hướng dẫn cho người mới nhập học
オリエンテーション |
n |
buổi giới thiệu; buổi hướng dẫn cho người mới nhập học |
☞ |
オリエンテーリング() cuộc đi bộ thể thao kiểu dã ngoại có sử dụng bản đồ và địa
オリエンテーリング |
n |
cuộc đi bộ thể thao kiểu dã ngoại có sử dụng bản đồ và địa |
☞ |
オリオン() chòm sao Orion; chòm sao Thiên Lang
オリオン |
n |
chòm sao Orion; chòm sao Thiên Lang |
☞ |
オリジナリティー() sáng tạo; độc đáo
オリジナリティー |
n |
sáng tạo; độc đáo |
☞ |
おりんぴっくとうききょうぎだんたいれんごうかい(オリンピック冬季競技団体連合会) Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế
おりんぴっくとうききょうぎだんたいれんごうかい |
|
Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế |
☞ |
オリーブいろ(オリーブ色) màu xanh ô liu; màu lục vàng
オリーブいろ |
n |
màu xanh ô liu; màu lục vàng |
☞ |
オルガスム() lúc khoái cảm đỉnh cao; sự cực khoái (khi giao hợp)
オルガスム |
n |
lúc khoái cảm đỉnh cao; sự cực khoái (khi giao hợp) |
☞ |
オルグ() thể cấu thành (sinh học)
オルグ |
n |
thể cấu thành (sinh học) |
☞ |
オルゴール() đàn xoay; đàn ôgôn
オルゴール |
n |
đàn xoay; đàn ôgôn |
☞ |
オレンジいろ(オレンジ色) màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
オレンジいろ |
n |
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam |
☞ |
オン() bật; bật điện; trạng thái đang hoạt động; trạng thái ON
オン |
n |
bật; bật điện; trạng thái đang hoạt động; trạng thái ON |
☞ |
オンエア() đang truyền qua không trung; đang truyền; đang phát
オンエア |
n |
đang truyền qua không trung; đang truyền; đang phát |
☞ |