Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
エーテル() ê-te
エーテル n ê-te
エービーシーじゅん(エービーシー順 ) thứ tự abc
エービーシーじゅん n thứ tự abc
エービーシーじゅんに(エービーシー順に) theo thứ tự abc
エービーシーじゅんに n  theo thứ tự abc
エープリルフール() ngày cá tháng tư
エープリルフール n ngày cá tháng tư
エール() sự cổ động trong trận đấu thể thao; la hét; hét; reo hò; reo
エール n sự cổ động trong trận đấu thể thao; la hét; hét; reo hò; reo
オアシス() ốc đảo
オアシス n ốc đảo
オイディプス() thần Oedipus; người giải đáp câu đố
オイディプス n thần Oedipus; người giải đáp câu đố
オイル() dầu; dầu mỡ; dầu máy
オイル n dầu; dầu mỡ; dầu máy
オイルフェンス() rào chống dầu tràn
オイルフェンス n rào chống dầu tràn
オカリナ() sáo ocarina
オカリナ n sáo ocarina
オカルト() huyền bí; thần bí
オカルト adj-na huyền bí; thần bí
オキシドール() nước ôxy già
オキシドール   nước ôxy già
オクターブ() bậc thứ tám của âm giai; tám bậc âm giai
オクターブ n bậc thứ tám của âm giai; tám bậc âm giai
オクラ() cây mướp tây
オクラ n cây mướp tây
オケ() dàn nhạc giao hưởng
オケ   dàn nhạc giao hưởng
オス() đực; trống; dương
オス n đực; trống; dương
オスカーオスカー() giải thưởng điện ảnh Oscar
オスカー   giải thưởng điện ảnh Oscar
オスカーぞう (オスカー像) tượng Oscar; giải Oscar
オスカーぞう n tượng Oscar; giải Oscar
オセアニア() châu Đại dương
オセアニア n châu Đại dương
オセロ() Ô-ten-lo; Otenlo
オセロ n Ô-ten-lo; Otenlo
オゾン() ôzôn; tầng ozon
オゾン n ôzôn; tầng ozon
オゾンホール() lỗ thủng tầng ôzôn
オゾンホール n lỗ thủng tầng ôzôn
おぞんそう (オゾン層) tầng ôzôn
おぞんそう n tầng ôzôn
オタク() người nhiệt tình; người tâm huyết; người hào phóng
オタク n người nhiệt tình; người tâm huyết; người hào phóng
オットセイ() chó biển; hải cẩu
オットセイ n chó biển; hải cẩu
オッファー() chào giá chào hàng
オッファー   chào giá chào hàng
オニオン() củ hành tây
オニオン n củ hành tây
オノマトペー() từ tượng thanh
オノマトペー n từ tượng thanh
オパール() ôpan; ngọc mắt mèo
オパール n ôpan; ngọc mắt mèo
おぴうんだい(オピウン台) bàn đèn
おぴうんだい n bàn đèn
オピニオンリーダー() người có ảnh hưởng lớn đến dư luận
オピニオンリーダー n người có ảnh hưởng lớn đến dư luận
オフ() sự tắt; sự thôi; ngắt
オフ n sự tắt; sự thôi; ngắt
オフィシャル() công khai; chính thức
オフィシャル adj-na công khai; chính thức
オフィス() văn phòng
オフィス n văn phòng
おふぃすがいちする(オフィスが位置する) Đặt văn phòng
おふぃすがいちする   Đặt văn phòng
オフサイド() lỗi việt vị; việt vị
オフサイド n lỗi việt vị; việt vị
オフシーズン() trái mùa; vãn khách; ít người
オフシーズン n trái mùa; vãn khách; ít người
オピニオン() dư luận; sự đánh giá; ý kiến
オピニオン n dư luận; sự đánh giá; ý kiến
オフレコ() truyền thông liên tục; ghi âm liên tục; liên tục; quảng bá bá liên tục
オフレコ n truyền thông liên tục; ghi âm liên tục; liên tục; quảng bá bá liên tục
オフロード() đường đất; đường sỏi
オフロード n đường đất; đường sỏi
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
963
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21667068