エービーシーじゅん(エービーシー順 ) thứ tự abc
エービーシーじゅんに(エービーシー順に) theo thứ tự abc
エービーシーじゅんに |
n |
theo thứ tự abc |
☞ |
エープリルフール() ngày cá tháng tư
エープリルフール |
n |
ngày cá tháng tư |
☞ |
エール() sự cổ động trong trận đấu thể thao; la hét; hét; reo hò; reo
エール |
n |
sự cổ động trong trận đấu thể thao; la hét; hét; reo hò; reo |
☞ |
オイディプス() thần Oedipus; người giải đáp câu đố
オイディプス |
n |
thần Oedipus; người giải đáp câu đố |
☞ |
オイル() dầu; dầu mỡ; dầu máy
オイル |
n |
dầu; dầu mỡ; dầu máy |
☞ |
オイルフェンス() rào chống dầu tràn
オイルフェンス |
n |
rào chống dầu tràn |
☞ |
オカルト() huyền bí; thần bí
オカルト |
adj-na |
huyền bí; thần bí |
☞ |
オクターブ() bậc thứ tám của âm giai; tám bậc âm giai
オクターブ |
n |
bậc thứ tám của âm giai; tám bậc âm giai |
☞ |
オスカーオスカー() giải thưởng điện ảnh Oscar
オスカー |
|
giải thưởng điện ảnh Oscar |
☞ |
オスカーぞう (オスカー像) tượng Oscar; giải Oscar
オスカーぞう |
n |
tượng Oscar; giải Oscar |
☞ |
オゾンホール() lỗ thủng tầng ôzôn
オゾンホール |
n |
lỗ thủng tầng ôzôn |
☞ |
オタク() người nhiệt tình; người tâm huyết; người hào phóng
オタク |
n |
người nhiệt tình; người tâm huyết; người hào phóng |
☞ |
オットセイ() chó biển; hải cẩu
オットセイ |
n |
chó biển; hải cẩu |
☞ |
オッファー() chào giá chào hàng
オッファー |
|
chào giá chào hàng |
☞ |
オノマトペー() từ tượng thanh
オノマトペー |
n |
từ tượng thanh |
☞ |
オパール() ôpan; ngọc mắt mèo
オパール |
n |
ôpan; ngọc mắt mèo |
☞ |
オピニオンリーダー() người có ảnh hưởng lớn đến dư luận
オピニオンリーダー |
n |
người có ảnh hưởng lớn đến dư luận |
☞ |
オフ() sự tắt; sự thôi; ngắt
オフ |
n |
sự tắt; sự thôi; ngắt |
☞ |
オフィシャル() công khai; chính thức
オフィシャル |
adj-na |
công khai; chính thức |
☞ |
おふぃすがいちする(オフィスが位置する) Đặt văn phòng
おふぃすがいちする |
|
Đặt văn phòng |
☞ |
オフサイド() lỗi việt vị; việt vị
オフサイド |
n |
lỗi việt vị; việt vị |
☞ |
オフシーズン() trái mùa; vãn khách; ít người
オフシーズン |
n |
trái mùa; vãn khách; ít người |
☞ |
オピニオン() dư luận; sự đánh giá; ý kiến
オピニオン |
n |
dư luận; sự đánh giá; ý kiến |
☞ |
オフレコ() truyền thông liên tục; ghi âm liên tục; liên tục; quảng bá bá liên tục
オフレコ |
n |
truyền thông liên tục; ghi âm liên tục; liên tục; quảng bá bá liên tục |
☞ |
オフロード() đường đất; đường sỏi
オフロード |
n |
đường đất; đường sỏi |
☞ |