Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
エッセンス() tinh chất; bản chất; cốt lõi; chiết xuất
エッセンス n  tinh chất; bản chất; cốt lõi; chiết xuất
エッセー() bài luận; bài tản văn; tùy bút
エッセー n bài luận; bài tản văn; tùy bút
エッチ() khiếm nhã; mất lịch sự; lăng nhăng; bậy bạ,người dâm dục; dê cụ; kẻ háo sắc
エッチ adj-na khiếm nhã; mất lịch sự; lăng nhăng; bậy bạ,người dâm dục; dê cụ; kẻ háo sắc
エッチなえいが (エッチな映画) Phim sex; phim con heo
エッチなえいが n Phim sex; phim con heo
エッチをする() làm tình; quan hệ; quan hệ tình dục; địt; đéo; đụ; ngủ
エッチをする vs làm tình; quan hệ; quan hệ tình dục; địt; đéo; đụ; ngủ
エッチング() sự khắc bằng axit
エッチング n sự khắc bằng axit
エッチングする() khắc bằng axit
エッチングする n khắc bằng axit
エッフェルとう(エッフェル塔) tháp Ephen
エッフェルとう n tháp Ephen
エディション() sự xuất bản; bản in; phiên bản
エディション n sự xuất bản; bản in; phiên bản
エディター() nhà xuất bản; chủ biên; tổng biên tập
エディター n nhà xuất bản; chủ biên; tổng biên tập
エディット() sự sửa chữa; chỉnh sửa; sửa chữa
エディット   sự sửa chữa; chỉnh sửa;  sửa chữa
エデン() lạc cảnh
エデン   lạc cảnh
エナジー() năng lượng
エナジー n năng lượng
エナメル() sự tráng men; sự phủ men; trán men
エナメル n sự tráng men; sự phủ men; trán men
えなめるぬりてっぱん(エナメル塗鉄板) tôn tráng men
えなめるぬりてっぱん n tôn tráng men
えなめるひく (エナメル引く) tráng men
えなめるひく n tráng men
エヌきょう(エヌ響) dàn nhạc giao hưởng NHK
エヌきょう   dàn nhạc giao hưởng NHK
エネ() năng lượng
エネ   năng lượng
エネルギッシュ() có năng lượng; tràn đầy sinh lực
エネルギッシュ adj-na có năng lượng; tràn đầy sinh lực
エネルギッシュな() mạnh tay
エネルギッシュな   mạnh tay
エネルギー() hơi sức,năng lượng
エネルギー n hơi sức,năng lượng
えねるぎーじょうほうきょく(エネルギー情報局) Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
えねるぎーじょうほうきょく n Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
えねるぎーしょう (エネルギー省) Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
えねるぎーしょう   Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
エビフライ() tôm rán
エビフライ n tôm rán
エピソード() chương; phần
エピソード n chương; phần
エピック() anh hùng ca; trường ca
エピック n anh hùng ca; trường ca
エフエム() sóng FM
エフエム n sóng FM
エプソン() hãng Epson
エプソン n hãng Epson
エプロン() cái tạp dề
エプロン n cái tạp dề
えべれすとさん(エベレスト山) núi Chô-mo-lung-ma; đỉnh núi Everest
えべれすとさん n núi Chô-mo-lung-ma; đỉnh núi Everest
エポック() kỷ nguyên
エポック n kỷ nguyên
エマージェンシー() cấp cứu
エマージェンシー n cấp cứu
エミグラント() di cư
エミグラント n di cư
エム() cỡ trung
エム   cỡ trung
エメラルド() bích ngọc,ngọc lục bảo; màu xanh ngọc
エメラルド n bích ngọc,ngọc lục bảo; màu xanh ngọc
エラー() lỗi
エラー n lỗi
エリア() vùng; khu vực
エリア n vùng; khu vực
エリック() Eric
エリック n Eric
エリート() tinh túy; cái tốt nhất; cái đã được chắt lọc
エリート n tinh túy; cái tốt nhất; cái đã được chắt lọc
エル() cỡ lớn
エル   cỡ lớn
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
966
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21667071