Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
かつしかほくさい (葛飾北斎) Katsushika Hokusai (1760-1849), một họa sĩ nổi tiếng thời Edo

 

かつしかほくさい 葛飾北斎   Katsushika Hokusai (1760-1849), một họa sĩ nổi tiếng thời Edo 290
 
[ビザが~]いります ([ビザが~]要ります) cần [thị thực (visa)]
[ビザが~]いります [ビザが~]要ります   cần [thị thực (visa)] 291
 
しらべます (調べます) tìm hiểu, điều tra, xem
しらべます 調べます v tìm hiểu, điều tra, xem 291
 
しゅうりします (修理します) sửa chữa, tu sửa
しゅうりします 修理します   sửa chữa, tu sửa 291
 
でんわします (電話します) gọi điện thoại
でんわします 電話します   gọi điện thoại 291
 
なおします (直します) sửa, chữa
なおします 直します   sửa, chữa 291
 
ぼく (僕) tớ (cách xưng thân mật của nam giới, cùng nghĩa với [わたし])
ぼく   tớ (cách xưng thân mật của nam giới, cùng nghĩa với [わたし]) 291
 
きみ (君) cậu, bạn (cách gọi thân mật dùng cho nam giới, cùng nghĩa với 「あなた」)
きみ   cậu, bạn (cách gọi thân mật dùng cho nam giới, cùng nghĩa với 「あなた」) 291
 
~くん (~君) anh~, cậu~ (cách gọi thân mật dùng cho nam giới, cùng nghĩa với 「~さん」)
~くん ~君    anh~, cậu~ (cách gọi thân mật dùng cho nam giới, cùng nghĩa với 「~さん」) 291
 
うん () ừ (cách nói thân mật của 「はい」)
うん     ừ (cách nói thân mật của 「はい」) 291
 
ううん () không (cách nói thân mật của 「いいえ」)
ううん     không (cách nói thân mật của 「いいえ」) 291
 
サラリーマン () người làm việc cho các công ty
サラリーマン     người làm việc cho các công ty 291
 
ことば () từ, tiếng
ことば     từ, tiếng 291
 
ぶっか (物価) giá cả, mức giá, vật giá
ぶっか 物価   giá cả, mức giá, vật giá 291
 
きもの (着物) Kimono (trang phục truyền thống của Nhật Bản)
きもの 着物   Kimono (trang phục truyền thống của Nhật Bản) 291
 
ビザ () thị thực, Visa
ビザ     thị thực, Visa 291
 
はじめ (始め) ban đầu, đầu tiên
はじめ 始め   ban đầu, đầu tiên 291
 
おわり (終わり) kết thúc
おわり 終わり   kết thúc 291
 
こっち() phía này, chỗ này (cách nói thân mật của 「こちら」)
こっち     phía này, chỗ này (cách nói thân mật của 「こちら」) 291
 
そっち () phía đó, chỗ đó (cách nói thân mật của 「そちら」)
そっち     phía đó, chỗ đó (cách nói thân mật của 「そちら」)  
 
あっち () phía kia, chỗ kia (cách nói thân mật của 「あちら」)
あっち     phía kia, chỗ kia (cách nói thân mật của 「あちら」) 291
 
どっち () cái nào, phía nào, đâu (cách nói thân mật của 「どちら」)
どっち     cái nào, phía nào, đâu (cách nói thân mật của 「どちら」) 291
 
このあいだ (この間) vừa rồi, hôm nọ
このあいだ この間   vừa rồi, hôm nọ 291
 
みんなで () mọi người cùng
みんなで     mọi người cùng 291
 
~けど () nhưng (cách nói thân mật của 「が」)
~けど     nhưng (cách nói thân mật của 「が」) 291
 
くにへかえるの? (国へ帰るの?) Anh/chị có về nước không?
くにへかえるの? 国へ帰るの?   Anh/chị có về nước không? 291
 
どうするの? () Anh/ chị tính sao? Anh/chị sẽ làm gì?
どうするの?     Anh/ chị tính sao? Anh/chị sẽ làm gì? 291
 
よかったら () Nếu anh/chị thích thì
よかったら     Nếu anh/chị thích thì 291
 
いろいろ () nhiều thứ
いろいろ     nhiều thứ 291
 
おもいます (思います) nghĩ
おもいます 思います v nghĩ 292
 
いいます (言います) nói
いいます 言います v nói 292
 
たります (足ります) đủ
たります 足ります v đủ 292
 
かちます (勝ちます) thắng
かちます 勝ちます v thắng 292
 
まけます (負けます) thua
まけます 負けます v thua 292
 
[おまつりが~] あります ([お祭りが~]あります) được tổ chức, diễn ra, có [lễ hội~]
[おまつりが~] あります [お祭りが~]あります   được tổ chức, diễn ra, có [lễ hội~] 292
 
やくにたちます (役に立ちます) giúp ích
やくにたちます 役に立ちます v giúp ích 292
 
むだ[な] () lãng phí, vô ích
むだ[な]     lãng phí, vô ích 292
 
ふべん[な] (不便[な]) bất tiện
ふべん[な] 不便[な]   bất tiện 292
 
おなじ () giống
おなじ     giống 292
 
すごい () ghê quá, giỏi quá (dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc thán phục)
すごい     ghê quá, giỏi quá (dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc thán phục) 292
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
541
Hôm qua:
1583
Toàn bộ:
21947688