うんてん(運転)Việc lái xe
うんてん |
運転 |
n |
Việc lái xe |
868 |
☞ |
|
けいけん (経験) Kinh nghiệm
けいけん |
経験 |
n |
Kinh nghiệm |
868 |
☞ |
|
こうつう(交通)Giao thông
こうつう |
交通 |
n |
Giao thông |
868 |
☞ |
|
ルール()Luật lệ, quy định
ルール |
|
n |
Luật lệ, quy định |
868 |
☞ |
|
きそく (規則)Quy tắc, nguyên tắc
きそく |
規則 |
n |
Quy tắc, nguyên tắc |
868 |
☞ |
|
しっぱい(失敗) Thất bại, rớt
しっぱい |
失敗 |
v |
Thất bại, rớt |
868 |
☞ |
|
けんじょう(謙譲)Khiêm nhường
けんじょう |
謙譲 |
n |
Khiêm nhường |
869 |
☞ |
|
じたく (自宅)Nhà (kính ngữ)
じたく |
自宅 |
n |
Nhà (kính ngữ) |
869 |
☞ |
|
とどける (届ける) Chuyển đến, đưa đến,Báo cáo, phát
とどける |
届ける |
v |
Chuyển đến, đưa đến,Báo cáo, phát |
869 |
☞ |
|
もうす (申す)Nói,Được gọi là, tên là
もうす |
申す |
v |
Nói |
869 |
|
|
v |
Được gọi là, tên là |
|
☞ |
|
めしあがる (召し上がる)Ăn/ uống
めしあがる |
召し上がる |
v |
Ăn/ uống |
869 |
☞ |
|
しゃちょう (社長)Giám đốc
しゃちょう |
社長 |
n |
Giám đốc |
869 |
☞ |
|
ぶちょう (部長)Trưởng phòng
ぶちょう |
部長 |
n |
Trưởng phòng |
869 |
|
|
|
quản lý |
1347 |
☞ |
|
こうちょう(校長)Hiệu trưởng
こうちょう |
校長 |
n |
Hiệu trưởng |
869 |
☞ |
|
きょうじゅ(教授) Giảng viên
きょうじゅ |
教授 |
n |
Giảng viên |
869 |
☞ |
|
ほうもん (訪問)Thăm hỏi
ほうもん |
訪問 |
n |
Thăm hỏi |
869 |
|
|
n |
Sự thăm viếng |
|
☞ |
|
きしゃ (記者)Ký giả, phóng viên
きしゃ |
記者 |
n |
Ký giả, phóng viên |
869 |
☞ |
|
つづく (続く)Tiếp tục, liên tục
つづく |
続く |
v |
Tiếp tục, liên tục |
869 |
☞ |
|
こうえん (講演)Giảng, bài nói chuyện
こうえん |
講演 |
n |
Giảng, bài nói chuyện |
870 |
|
|
n |
Sự diễn thuyết, sự thuyết trình |
|
☞ |
|
じむいん (事務員)Nhân viên văn phòng
じむいん |
事務員 |
n |
Nhân viên văn phòng |
870 |
☞ |
|
アナウンサー ()Phát thanh viên
アナウンサー |
|
n |
Phát thanh viên |
870 |
☞ |
|
したしい(親しい) Thân quen, thân thuộc
したしい |
親しい |
adj |
Thân quen, thân thuộc |
870 |
☞ |
|
たまねぎ (玉ねぎ) Hành tây
たまねぎ |
玉ねぎ |
n |
Hành tây |
870 |
☞ |
|
ぜんこく (全国)Toàn quốc
ぜんこく |
全国 |
n |
Toàn quốc |
870 |
☞ |
|
ひじょうに (非常に) Rất là,Rất, cực kỳ
ひじょうに |
非常に |
adv |
Rất là,Rất, cực kỳ |
870 |
☞ |
|
ほうこくしょ (報告書)Bản báo cáo
ほうこくしょ |
報告書 |
n |
Bản báo cáo |
870 |
☞ |
|
しんにゅうせい(新入生) Học sinh mới
しんにゅうせい |
新入生 |
n |
Học sinh mới |
870 |
☞ |
|