ウォームはぐるま(ウォーム歯車) truyền động trục vít; bánh vít
ウォームはぐるま |
n |
truyền động trục vít; bánh vít |
☞ |
ウォームアップ() khởi động; làm nóng máy
ウォームアップ |
n |
khởi động; làm nóng máy |
☞ |
ウォームギア() truyền động trục vít; bánh vít
ウォームギア |
n |
truyền động trục vít; bánh vít |
☞ |
ウォールがい(ウォール街) phố Uôn; New York
ウォールがい |
|
phố Uôn; New York |
☞ |
ウォールナット() quả óc chó; cây óc chó
ウォールナット |
n |
quả óc chó; cây óc chó |
☞ |
ウオーミングアップ() khởi động; làm nóng máy
ウオーミングアップ |
n |
khởi động; làm nóng máy |
☞ |
ウスターソース() nước xốt của Worcester
ウスターソース |
n |
nước xốt của Worcester |
☞ |
ウッ() ối; ồ; ôi; úi (thán từ)
ウッ |
|
ối; ồ; ôi; úi (thán từ) |
☞ |
ウッズ() ối; ồ; ôi; úi (thán từ)
ウッズ |
|
ối; ồ; ôi; úi (thán từ) |
☞ |
ウムラウト() hiện tượng biến âm sắc; dấu biến âm; dấu; thanh dấu
ウムラウト |
n |
hiện tượng biến âm sắc; dấu biến âm; dấu; thanh dấu |
☞ |
ウラニウム() uran; chất uran; uranium
ウラニウム |
n |
uran; chất uran; uranium |
☞ |
ウラル() người Ural; thuộc về Ural
ウラル |
n |
người Ural; thuộc về Ural |
☞ |
ウランけいれつ(ウラン系列) chuỗi uranium
ウランけいれつ |
n |
chuỗi uranium |
☞ |
ウランこう(ウラン鉱) quặng uranium
ウランなまりほう(ウラン鉛法) phương pháp dẫn uranium
ウランなまりほう |
n |
phương pháp dẫn uranium |
☞ |
ウランのうしゅく(ウラン濃縮 ) sự làm giàu uranium
ウランのうしゅく |
n |
sự làm giàu uranium |
☞ |
ウルグアイ() nước Urugoay; Urugoay
ウルグアイ |
n |
nước Urugoay; Urugoay |
☞ |
ウルグアイラウンド() quanh Uruguay
ウルグアイラウンド |
n |
quanh Uruguay |
☞ |
ウルトラ() siêu; cực; quá khích; cực đoan
ウルトラ |
n |
siêu; cực; quá khích; cực đoan |
☞ |
ウルトラナショナリズム() chủ nghĩa dân tộc cực đoan
ウルトラナショナリズム |
n |
chủ nghĩa dân tộc cực đoan |
☞ |
ウレタンゴム() cao su pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp để chế tạo sơn)
ウレタンゴム |
n |
cao su pôliurêtan (loại nhựa tổng hợp để chế tạo sơn) |
☞ |
ウースデッド() vải dệt bằng sợi len
ウースデッド |
n |
vải dệt bằng sợi len |
☞ |