ウエディングケーキ() bánh gatô trong tiệc cưới
ウエディングケーキ |
n |
bánh gatô trong tiệc cưới |
☞ |
ウエディングドレス() áo cưới; váy cưới kiểu châu Âu ,soa-rê
ウエディングドレス |
n |
áo cưới; váy cưới kiểu châu Âu ,soa-rê |
☞ |
ウエディングベル() nhạc đám cưới
ウエディングベル |
n |
nhạc đám cưới |
☞ |
ウエディングベール() khăn che mặt của cô dâu; khăn voan che mặt
ウエディングベール |
n |
khăn che mặt của cô dâu; khăn voan che mặt |
☞ |
ウエディングマーチ() cuộc diễu hành đám cưới
ウエディングマーチ |
n |
cuộc diễu hành đám cưới |
☞ |
ウエハース() bánh xốp; bánh thánh
ウエハース |
n |
bánh xốp; bánh thánh |
☞ |
ウエルカム() sự chào đón; sự tiếp đón
ウエルカム |
n |
sự chào đón; sự tiếp đón |
☞ |
ウエーター() người phục vụ bàn; bồi bàn nam
ウエーター |
n |
người phục vụ bàn; bồi bàn nam |
☞ |
ウエーティングシステム() hệ thống chờ
ウエーティングシステム |
n |
hệ thống chờ |
☞ |
ウエーティングルーム() phòng chờ; phòng đợi
ウエーティングルーム |
n |
phòng chờ; phòng đợi |
☞ |
ウエート() trọng lượng; sức nặng; gánh nặng
ウエート |
n |
trọng lượng; sức nặng; gánh nặng |
☞ |
ウエートトレーニング() quá trình luyện tập giữ cân; tập giữ eo; tập thể dục thẩm mỹ
ウエートトレーニング |
n |
quá trình luyện tập giữ cân; tập giữ eo; tập thể dục thẩm mỹ |
☞ |
ウエートレス() người phục vụ bàn; bồi bàn nữ
ウエートレス |
n |
người phục vụ bàn; bồi bàn nữ |
☞ |
ウォッシャブル() có thể giặt được mà không hỏng (vải)
ウォッシャブル |
n |
có thể giặt được mà không hỏng (vải) |
☞ |
ウォッシュアンドウエア() giặt khô ngay không cần là
ウォッシュアンドウエア |
n |
giặt khô ngay không cần là |
☞ |
ウォッチマン() nhân viên bảo vệ
ウォッチマン |
n |
nhân viên bảo vệ |
☞ |
ウォルナット() quả óc chó; cây óc chó
ウォルナット |
n |
quả óc chó; cây óc chó |
☞ |
ウォーキングシューズ() giầy dã ngoại (gót thấp)
ウォーキングシューズ |
n |
giầy dã ngoại (gót thấp) |
☞ |
ウォーキングディクショナリー() từ điển sống; người học rộng biết nhiều
ウォーキングディクショナリー |
|
từ điển sống; người học rộng biết nhiều |
☞ |
ウォークスルー() sự đi qua; sự đi xuyên qua
ウォークスルー |
n |
sự đi qua; sự đi xuyên qua |
☞ |
ウォークマン() máy nghe nhạc bỏ túi
ウォークマン |
n |
máy nghe nhạc bỏ túi |
☞ |
ウォークラリー() cuộc đi bộ mít tinh
ウォークラリー |
n |
cuộc đi bộ mít tinh |
☞ |
ウォーターカラー() màu xanh nước biển
ウォーターカラー |
|
màu xanh nước biển |
☞ |
ウォータークロゼット() nhà vệ sinh; nhà xí
ウォータークロゼット |
n |
nhà vệ sinh; nhà xí |
☞ |
ウォーターシュート() cầu trượt nước
ウォーターシュート |
n |
cầu trượt nước |
☞ |
ウォータータイト() kín nước (không để nước lọt vào)
ウォータータイト |
n |
kín nước (không để nước lọt vào) |
☞ |
ウォーターハザード() mối nguy hiểm của nước
ウォーターハザード |
n |
mối nguy hiểm của nước |
☞ |
ウォーターフロント() khu bờ sông; khu cảng; bến tàu
ウォーターフロント |
n |
khu bờ sông; khu cảng; bến tàu |
☞ |
ウォータープルーフ() vải không thấm nước; áo mưa
ウォータープルーフ |
n |
vải không thấm nước; áo mưa |
☞ |
ウォーターポロ() môn bóng nước
ウォーターポロ |
n |
môn bóng nước |
☞ |
ウォーターメロン() quả dưa hấu; cây dưa hấu; dưa hấu
ウォーターメロン |
n |
quả dưa hấu; cây dưa hấu; dưa hấu |
☞ |
ウォーニングランプ() đèn báo động
ウォーニングランプ |
n |
đèn báo động |
☞ |