Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ウエット() sự ẩm ướt
ウエット n sự ẩm ướt
ウエディングケーキ() bánh gatô trong tiệc cưới
ウエディングケーキ n bánh gatô trong tiệc cưới
ウエディングドレス() áo cưới; váy cưới kiểu châu Âu ,soa-rê
ウエディングドレス n  áo cưới; váy cưới kiểu châu Âu ,soa-rê
ウエディングベル() nhạc đám cưới
ウエディングベル n nhạc đám cưới
ウエディングベール() khăn che mặt của cô dâu; khăn voan che mặt
ウエディングベール n khăn che mặt của cô dâu; khăn voan che mặt
ウエディングマーチ() cuộc diễu hành đám cưới
ウエディングマーチ n cuộc diễu hành đám cưới
ウエハース() bánh xốp; bánh thánh
ウエハース n bánh xốp; bánh thánh
ウエルカム() sự chào đón; sự tiếp đón
ウエルカム n sự chào đón; sự tiếp đón
ウエーター() người phục vụ bàn; bồi bàn nam
ウエーター n người phục vụ bàn; bồi bàn nam
ウエーティングシステム() hệ thống chờ
ウエーティングシステム n  hệ thống chờ
ウエーティングルーム() phòng chờ; phòng đợi
ウエーティングルーム n phòng chờ; phòng đợi
ウエート() trọng lượng; sức nặng; gánh nặng
ウエート n  trọng lượng; sức nặng; gánh nặng
ウエートトレーニング() quá trình luyện tập giữ cân; tập giữ eo; tập thể dục thẩm mỹ
ウエートトレーニング n quá trình luyện tập giữ cân; tập giữ eo; tập thể dục thẩm mỹ
ウエートリフティング() môn cử tạ
ウエートリフティング n môn cử tạ
ウエートレス() người phục vụ bàn; bồi bàn nữ
ウエートレス n người phục vụ bàn; bồi bàn nữ
ウエーブ() sóng
ウエーブ n sóng
ウォストーク() Vostok
ウォストーク n Vostok
ウォッカ() rượu vốt ka
ウォッカ n rượu vốt ka
ウォッシャブル() có thể giặt được mà không hỏng (vải)
ウォッシャブル n có thể giặt được mà không hỏng (vải)
ウォッシュアンドウエア() giặt khô ngay không cần là
ウォッシュアンドウエア n giặt khô ngay không cần là
ウォッチマン() nhân viên bảo vệ
ウォッチマン n nhân viên bảo vệ
ウォルナット() quả óc chó; cây óc chó
ウォルナット n  quả óc chó; cây óc chó
ウォン() đồng won
ウォン n đồng won
ウォーキングシューズ() giầy dã ngoại (gót thấp)
ウォーキングシューズ n giầy dã ngoại (gót thấp)
ウォーキングディクショナリー() từ điển sống; người học rộng biết nhiều
ウォーキングディクショナリー   từ điển sống; người học rộng biết nhiều
ウォークスルー() sự đi qua; sự đi xuyên qua
ウォークスルー n sự đi qua; sự đi xuyên qua
ウォークマン() máy nghe nhạc bỏ túi
ウォークマン n máy nghe nhạc bỏ túi
ウォークラリー() cuộc đi bộ mít tinh
ウォークラリー n cuộc đi bộ mít tinh
ウォータフォール() thác nước
ウォータフォール n thác nước
ウォーターカラー() màu xanh nước biển
ウォーターカラー   màu xanh nước biển
ウォータークロゼット() nhà vệ sinh; nhà xí
ウォータークロゼット n nhà vệ sinh; nhà xí
ウォーターシュート() cầu trượt nước
ウォーターシュート n cầu trượt nước
ウォータータイト() kín nước (không để nước lọt vào)
ウォータータイト n kín nước (không để nước lọt vào)
ウォーターハザード() mối nguy hiểm của nước
ウォーターハザード n mối nguy hiểm của nước
ウォーターフォール() thác nước
ウォーターフォール n thác nước
ウォーターフロント() khu bờ sông; khu cảng; bến tàu
ウォーターフロント n khu bờ sông; khu cảng; bến tàu
ウォータープルーフ() vải không thấm nước; áo mưa
ウォータープルーフ n vải không thấm nước; áo mưa
ウォーターポロ() môn bóng nước
ウォーターポロ n môn bóng nước
ウォーターメロン() quả dưa hấu; cây dưa hấu; dưa hấu
ウォーターメロン n quả dưa hấu; cây dưa hấu; dưa hấu
ウォーニングランプ() đèn báo động
ウォーニングランプ n đèn báo động
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
934
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21667039