ウインドーディスプレ() tủ kính bày hàng
ウインドーディスプレ |
n |
tủ kính bày hàng |
☞ |
ウインナ() người Viên (thuộc nước Áo)
ウインナ |
n |
người Viên (thuộc nước Áo) |
☞ |
ウインナコーヒー() cà phê của Viên; cà phê Áo
ウインナコーヒー |
|
cà phê của Viên; cà phê Áo |
☞ |
ウインナソーセージ() xúc xích của Viên; xúc xích Áo
ウインナソーセージ |
n |
xúc xích của Viên; xúc xích Áo |
☞ |
ウインナワルツ() điệu nhảy van xơ của người Viên; Van Áo
ウインナワルツ |
n |
điệu nhảy van xơ của người Viên; Van Áo |
☞ |
ウインブルドン() thành phố Wimbledon
ウインブルドン |
n |
thành phố Wimbledon |
☞ |
ウイークエンド() cuối tuần; ngày cuối tuần
ウイークエンド |
n |
cuối tuần; ngày cuối tuần |
☞ |
ウイークデー() ngày thường; ngày trong tuần
ウイークデー |
n |
ngày thường; ngày trong tuần |
☞ |
ウェイトレス() người nữ hầu bàn; nữ phục vụ bàn; nữ tiếp viên
ウェイトレス |
n |
người nữ hầu bàn; nữ phục vụ bàn; nữ tiếp viên |
☞ |
ウェスタン() ở phía Tây; phương Tây
ウェスタン |
n |
ở phía Tây; phương Tây |
☞ |
ウェストバージニア() phía tây bang Virginia (nước Mỹ)
ウェストバージニア |
n |
phía tây bang Virginia (nước Mỹ) |
☞ |
ウェディングベル() nhạc đám cưới
ウェディングベル |
n |
nhạc đám cưới |
☞ |
ウェディングベール() khăn che mặt của cô dâu; khăn voan che mặt
ウェディングベール |
n |
khăn che mặt của cô dâu; khăn voan che mặt |
☞ |
ウェディングマーチ() cuộc diễu hành đám cưới
ウェディングマーチ |
n |
cuộc diễu hành đám cưới |
☞ |
ウェハ() bánh xốp; bánh thánh
ウェハ |
n |
bánh xốp; bánh thánh |
☞ |
ウェハー() bánh xốp; bánh thánh
ウェハー |
n |
bánh xốp; bánh thánh |
☞ |
ウェファ() bánh xốp; bánh thánh
ウェファ |
n |
bánh xốp; bánh thánh |
☞ |
ウェルダン() sự làm kỹ món ăn; món ăn chín kỹ
ウェルダン |
n |
sự làm kỹ món ăn; món ăn chín kỹ |
☞ |
ウェーター() người phục vụ bàn; bồi bàn nam
ウェーター |
n |
người phục vụ bàn; bồi bàn nam |
☞ |
ウェートレス() người phục vụ bàn; bồi bàn nữ
ウェートレス |
n |
người phục vụ bàn; bồi bàn nữ |
☞ |
ウェーバー() giấy từ bỏ; giấy khước từ; sự khước từ; bác bỏ
ウェーバー |
n |
giấy từ bỏ; giấy khước từ; sự khước từ; bác bỏ |
☞ |
うぇーぶしたかみ (ウェーブした髪) tóc quăn
ウエア() sự ăn mặc; quần áo; trang phục sự hao mòn
ウエア |
n |
sự ăn mặc; quần áo; trang phục sự hao mòn |
☞ |
ウエスタンリーグ() liên minh Tây âu
ウエスタンリーグ |
n |
liên minh Tây âu |
☞ |
ウエスティングハウス() nhà hướng tây
ウエスティングハウス |
n |
nhà hướng tây |
☞ |
ウエストエンド() khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn)
ウエストエンド |
n |
khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn) |
☞ |
ウエストコースト() bờ biển phía Tây
ウエストコースト |
n |
bờ biển phía Tây |
☞ |
ウエストサイド() mạn phía Tây; theo phía tây
ウエストサイド |
n |
mạn phía Tây; theo phía tây |
☞ |