Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ウインドーディスプレ() tủ kính bày hàng
ウインドーディスプレ n tủ kính bày hàng
ウインナ() người Viên (thuộc nước Áo)
ウインナ n người Viên (thuộc nước Áo)
ウインナコーヒー() cà phê của Viên; cà phê Áo
ウインナコーヒー   cà phê của Viên; cà phê Áo
ウインナソーセージ() xúc xích của Viên; xúc xích Áo
ウインナソーセージ n xúc xích của Viên; xúc xích Áo
ウインナワルツ() điệu nhảy van xơ của người Viên; Van Áo
ウインナワルツ n điệu nhảy van xơ của người Viên; Van Áo
ウインブルドン() thành phố Wimbledon
ウインブルドン n thành phố Wimbledon
ウイーク() tuần; tuần lễ
ウイーク n tuần; tuần lễ
ウイークエンド() cuối tuần; ngày cuối tuần
ウイークエンド n cuối tuần; ngày cuối tuần
ウイークデー() ngày thường; ngày trong tuần
ウイークデー n ngày thường; ngày trong tuần
ウイークポイント() điểm yếu
ウイークポイント   điểm yếu
ウェイ() đường; cách; lối
ウェイ n đường; cách; lối
ウェイトレス() người nữ hầu bàn; nữ phục vụ bàn; nữ tiếp viên
ウェイトレス n người nữ hầu bàn; nữ phục vụ bàn; nữ tiếp viên
ウェスタン() ở phía Tây; phương Tây
ウェスタン n ở phía Tây; phương Tây
ウェスト() eo; vòng eo
ウェスト n eo; vòng eo
ウェストバージニア() phía tây bang Virginia (nước Mỹ)
ウェストバージニア n phía tây bang Virginia (nước Mỹ)
ウェディングケーキ() bánh cưới
ウェディングケーキ n bánh cưới
ウェディングドレス() áo cưới
ウェディングドレス n  áo cưới
ウェディングベル() nhạc đám cưới
ウェディングベル n nhạc đám cưới
ウェディングベール() khăn che mặt của cô dâu; khăn voan che mặt
ウェディングベール n khăn che mặt của cô dâu; khăn voan che mặt
ウェディングマーチ() cuộc diễu hành đám cưới
ウェディングマーチ n cuộc diễu hành đám cưới
ウェディングリング() nhẫn cưới
ウェディングリング n nhẫn cưới
ウェハ() bánh xốp; bánh thánh
ウェハ n bánh xốp; bánh thánh
ウェハー() bánh xốp; bánh thánh
ウェハー n bánh xốp; bánh thánh
ウェファ() bánh xốp; bánh thánh
ウェファ n bánh xốp; bánh thánh
ウェブ() trang web
ウェブ n trang web
ウェルダン() sự làm kỹ món ăn; món ăn chín kỹ
ウェルダン n sự làm kỹ món ăn; món ăn chín kỹ
ウェーター() người phục vụ bàn; bồi bàn nam
ウェーター n người phục vụ bàn; bồi bàn nam
ウェートレス() người phục vụ bàn; bồi bàn nữ
ウェートレス n người phục vụ bàn; bồi bàn nữ
ウェーバー() giấy từ bỏ; giấy khước từ; sự khước từ; bác bỏ
ウェーバー n giấy từ bỏ; giấy khước từ; sự khước từ; bác bỏ
うぇーぶしたかみ (ウェーブした髪) tóc quăn
うぇーぶしたかみ   tóc quăn
ウェールズ() xứ Wale
ウェールズ n xứ Wale
ウエア() sự ăn mặc; quần áo; trang phục sự hao mòn
ウエア n sự ăn mặc; quần áo; trang phục sự hao mòn
ウエスタン() miền Tây
ウエスタン n miền Tây
ウエスタンリーグ() liên minh Tây âu
ウエスタンリーグ n liên minh Tây âu
ウエスティングハウス() nhà hướng tây
ウエスティングハウス n nhà hướng tây
ウエスト() eo; vòng eo
ウエスト n eo; vòng eo
ウエストエンド() khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn)
ウエストエンド n khu Tây Luân Đôn (khu nhà ở sang trọng ở Luân đôn)
ウエストコースト() bờ biển phía Tây
ウエストコースト n bờ biển phía Tây
ウエストコート() áo gi lê
ウエストコート n áo gi lê
ウエストサイド() mạn phía Tây; theo phía tây
ウエストサイド n mạn phía Tây; theo phía tây
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
926
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21667031