Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
イースターとう(イースター島) đảo Easter
イースターとう n  đảo Easter
イーストエンド() khu đông Luân đôn
イーストエンド n khu đông Luân đôn
イーストコースト() bờ biển phía đông
イーストコースト n bờ biển phía đông
イーストサイド() khu đông Niu York
イーストサイド n khu đông Niu York
イーゼル() khung vẽ; giá vẽ
イーゼル n khung vẽ; giá vẽ
イーユー() cộng đồng Châu âu
イーユー n cộng đồng Châu âu
ウァニラ() va ni
ウァニラ   va ni
ウィルス() vi-rut
ウィルス n vi-rut
ウィンカー() đèn xi nhan xe ô tô; xi nhan
ウィンカー n đèn xi nhan xe ô tô; xi nhan
ウィンター() mùa đông
ウィンター n mùa đông
ウィンド() cửa sổ
ウィンド n cửa sổ
ウィンドウ() cửa sổ
ウィンドウ n cửa sổ
ウィンドウショッピング() sự đi ngó hàng; sự đi lượn các cửa hàng; xem hàng; mua sắm
ウィンドウショッピング n sự đi ngó hàng; sự đi lượn các cửa hàng; xem hàng; mua sắm
ウィンブルドン() thành phố Wimbledon
ウィンブルドン n thành phố Wimbledon
ウィーク() sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
ウィーク n sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
ウィークエンド() cuối tuần; ngày cuối tuần
ウィークエンド n cuối tuần; ngày cuối tuần
ウィークデー() ngày thường; ngày trong tuần
ウィークデー n ngày thường; ngày trong tuần
ウィークポイント() điểm yếu
ウィークポイント n điểm yếu
ウィークリー() hàng tuần; báo ra hàng tuần
ウィークリー n hàng tuần; báo ra hàng tuần
ウイ() vâng
ウイ   vâng
ウイスキ() rượu uýt ki
ウイスキ n rượu uýt ki
ウイスキー() rượu Wisky
ウイスキー n rượu Wisky
ウイット() sự mưu trí; mưu mẹo
ウイット n sự mưu trí; mưu mẹo
ウイナー() người chiến thắng
ウイナー n người chiến thắng
ウイニングショット() cú đánh quyết định chiến thắng (trong các môn bóng)
ウイニングショット n cú đánh quyết định chiến thắng (trong các môn bóng)
ウイニングボール() bàn thắng
ウイニングボール n bàn thắng
ウイルス() vi-rut
ウイルス n vi-rut
ウイルスびょう(ウイルス病) bệnh gây ra bởi vi rút
ウイルスびょう n bệnh gây ra bởi vi rút
ウインク() sự nhấp nháy; tín hiệu; nháy mắt
ウインク n  sự nhấp nháy; tín hiệu; nháy mắt
ウイング() cánh; mặt nhìn nghiêng; biên
ウイング n cánh; mặt nhìn nghiêng; biên
ウイングカラー() ve áo (ở cổ áo)
ウイングカラー n ve áo (ở cổ áo)
ウインザーチェア() cá hồi Windsor
ウインザーチェア n cá hồi Windsor
ウインタースポーツ() các môn thể thao mùa đông
ウインタースポーツ n các môn thể thao mùa đông
ウインターリゾート() khách sạn hay nhà khách dành cho người đi nghỉ đông
ウインターリゾート n  khách sạn hay nhà khách dành cho người đi nghỉ đông
ウインド() gió ,sự cuộn lại; sự quấn vào; tua
ウインド n gió ,sự cuộn lại; sự quấn vào; tua
ウインドウ() cửa sổ
ウインドウ n cửa sổ
ウインドサーフィン() môn đua thuyền buồm; môn lướt ván buồm
ウインドサーフィン n môn đua thuyền buồm; môn lướt ván buồm
ウインドブレーカー() áo gió; áo chắn gió
ウインドブレーカー n áo gió; áo chắn gió
ウインドヤッケ() áo vét chống gió
ウインドヤッケ n áo vét chống gió
ウインドーショッピング() sự đi dạo quanh chợ; sự đi ngắm cửa hàng chứ không mua gì
ウインドーショッピング n sự đi dạo quanh chợ; sự đi ngắm cửa hàng chứ không mua gì
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
6
Hôm nay:
922
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21667027