Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
インフラストラクチャー() cơ sở hạ tầng
インフラストラクチャー n cơ sở hạ tầng
インフルエンザウイルス() vi rút cúm
インフルエンザウイルス n vi rút cúm
インフレけいこう(インフレ傾向) xu hướng gây lạm phát
インフレけいこう n xu hướng gây lạm phát
インフレせいさく(インフレ政策) chính sách lạm phát
インフレせいさく n chính sách lạm phát
インフレたいさく(インフレ対策) phương pháp chống lạm phát
インフレたいさく n phương pháp chống lạm phát
インフレギャップ() lỗ hổng do lạm phát gây ra
インフレギャップ n lỗ hổng do lạm phát gây ra
インフレターゲット() chỉ tiêu lạm phát
インフレターゲット n chỉ tiêu lạm phát
インフレヘッジ() hàng rào chống lạm phát; giảm lạm phát
インフレヘッジ n hàng rào chống lạm phát; giảm lạm phát
インフレーションかいけい(インフレーション会計) sự tính toán lạm phát
インフレーションかいけい n sự tính toán lạm phát
インプット() đầu vào; đầu dòng điện vào; đầu giắc cắm vào; sự nhập vào;sự nhập dữ liệu
インプット n đầu vào; đầu dòng điện vào; đầu giắc cắm vào; sự nhập vào;sự nhập dữ liệu
インプレー() bóng trong sân
インプレー n bóng trong sân
インベステメントカウンセラー() cố vấn đầu tư
インベステメントカウンセラー n cố vấn đầu tư
インベステメントバンク() ngân hàng đầu tư
インベステメントバンク n ngân hàng đầu tư
インベストメント() sự đầu tư; vốn đầu tư
インベストメント n sự đầu tư; vốn đầu tư
インベストメントアナリスト() nhà phân tích về đầu tư
インベストメントアナリスト n nhà phân tích về đầu tư
インベントリーサイクル() chu kỳ kiểm kê
インベントリーサイクル n chu kỳ kiểm kê
インベントリーファイナンス() tài chính kiểm kê
インベントリーファイナンス n tài chính kiểm kê
インベントリーリカバリー() sự phục hồi kiểm kê
インベントリーリカバリー n sự phục hồi kiểm kê
インベントリーリセッション() tình trạng suy thoái kiểm kiểm kê
インベントリーリセッション n tình trạng suy thoái kiểm kiểm kê
インペリアル() đế quốc; toàn quyền; hoàng đế;hoàng gia
インペリアル n đế quốc; toàn quyền; hoàng đế;hoàng gia
インボイス() hóa đơn
インボイス n hóa đơn
インポ() sự bất lực; bệnh liệt dương
インポ   sự bất lực; bệnh liệt dương
インポやく(インポ薬) thuốc chữa bệnh liệt dương
インポやく   thuốc chữa bệnh liệt dương
インポテンス() sự bất lực; bệnh liệt dương; liệt dương; bất lực
インポテンス n  sự bất lực; bệnh liệt dương; liệt dương; bất lực
インポテンツ() sự bất lực; bệnh liệt dương
インポテンツ n sự bất lực; bệnh liệt dương
インポート() sự nhập khẩu; nhập
インポート n sự nhập khẩu; nhập
インマルサット() inmarsat
インマルサット n inmarsat
インメガチャート() biểu đồ mô hình thử nghiệm TV;biểu đồ mêgaxich
インメガチャート n biểu đồ mô hình thử nghiệm TV;biểu đồ mêgaxich
インヴォイス() hóa đơn
インヴォイス n hóa đơn
イヴ() đêm trước Thánh; Eva
イヴ n đêm trước Thánh; Eva
イヴサンローラン() Yves Saint-Laurent (tên nhãn hiệu)
イヴサンローラン n Yves Saint-Laurent (tên nhãn hiệu)
イーグル() chim đại bàng
イーグル n chim đại bàng
イーシー() cộng đồng Châu âu
イーシー n cộng đồng Châu âu
イージー() dễ dàng; dễ; đơn giản
イージー adj-na dễ dàng; dễ; đơn giản
イージーパンツ() loại quần lót rộng thùng thình có chun buộc
イージーパンツ n  loại quần lót rộng thùng thình có chun buộc
イージーフライ() quả văng (bộ điều chỉnh ly tâm)
イージーフライ n quả văng (bộ điều chỉnh ly tâm)
イージーリスニング() nhạc dễ nghe
イージーリスニング   nhạc dễ nghe
イージーリスニングミュージック() nhạc dễ nghe
イージーリスニングミュージック n nhạc dễ nghe
イースタンリーグ() liên đoàn Đông âu
イースタンリーグ n liên đoàn Đông âu
イースター() lễ Phục sinh
イースター n lễ Phục sinh
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
5522
Hôm qua:
2152
Toàn bộ:
21962197