インフラストラクチャー() cơ sở hạ tầng
インフラストラクチャー |
n |
cơ sở hạ tầng |
☞ |
インフルエンザウイルス() vi rút cúm
インフルエンザウイルス |
n |
vi rút cúm |
☞ |
インフレけいこう(インフレ傾向) xu hướng gây lạm phát
インフレけいこう |
n |
xu hướng gây lạm phát |
☞ |
インフレせいさく(インフレ政策) chính sách lạm phát
インフレせいさく |
n |
chính sách lạm phát |
☞ |
インフレたいさく(インフレ対策) phương pháp chống lạm phát
インフレたいさく |
n |
phương pháp chống lạm phát |
☞ |
インフレギャップ() lỗ hổng do lạm phát gây ra
インフレギャップ |
n |
lỗ hổng do lạm phát gây ra |
☞ |
インフレターゲット() chỉ tiêu lạm phát
インフレターゲット |
n |
chỉ tiêu lạm phát |
☞ |
インフレヘッジ() hàng rào chống lạm phát; giảm lạm phát
インフレヘッジ |
n |
hàng rào chống lạm phát; giảm lạm phát |
☞ |
インフレーションかいけい(インフレーション会計) sự tính toán lạm phát
インフレーションかいけい |
n |
sự tính toán lạm phát |
☞ |
インプット() đầu vào; đầu dòng điện vào; đầu giắc cắm vào; sự nhập vào;sự nhập dữ liệu
インプット |
n |
đầu vào; đầu dòng điện vào; đầu giắc cắm vào; sự nhập vào;sự nhập dữ liệu |
☞ |
インベステメントカウンセラー() cố vấn đầu tư
インベステメントカウンセラー |
n |
cố vấn đầu tư |
☞ |
インベステメントバンク() ngân hàng đầu tư
インベステメントバンク |
n |
ngân hàng đầu tư |
☞ |
インベストメント() sự đầu tư; vốn đầu tư
インベストメント |
n |
sự đầu tư; vốn đầu tư |
☞ |
インベストメントアナリスト() nhà phân tích về đầu tư
インベストメントアナリスト |
n |
nhà phân tích về đầu tư |
☞ |
インベントリーサイクル() chu kỳ kiểm kê
インベントリーサイクル |
n |
chu kỳ kiểm kê |
☞ |
インベントリーファイナンス() tài chính kiểm kê
インベントリーファイナンス |
n |
tài chính kiểm kê |
☞ |
インベントリーリカバリー() sự phục hồi kiểm kê
インベントリーリカバリー |
n |
sự phục hồi kiểm kê |
☞ |
インベントリーリセッション() tình trạng suy thoái kiểm kiểm kê
インベントリーリセッション |
n |
tình trạng suy thoái kiểm kiểm kê |
☞ |
インペリアル() đế quốc; toàn quyền; hoàng đế;hoàng gia
インペリアル |
n |
đế quốc; toàn quyền; hoàng đế;hoàng gia |
☞ |
インポ() sự bất lực; bệnh liệt dương
インポ |
|
sự bất lực; bệnh liệt dương |
☞ |
インポやく(インポ薬) thuốc chữa bệnh liệt dương
インポやく |
|
thuốc chữa bệnh liệt dương |
☞ |
インポテンス() sự bất lực; bệnh liệt dương; liệt dương; bất lực
インポテンス |
n |
sự bất lực; bệnh liệt dương; liệt dương; bất lực |
☞ |
インポテンツ() sự bất lực; bệnh liệt dương
インポテンツ |
n |
sự bất lực; bệnh liệt dương |
☞ |
インポート() sự nhập khẩu; nhập
インポート |
n |
sự nhập khẩu; nhập |
☞ |
インメガチャート() biểu đồ mô hình thử nghiệm TV;biểu đồ mêgaxich
インメガチャート |
n |
biểu đồ mô hình thử nghiệm TV;biểu đồ mêgaxich |
☞ |
イヴ() đêm trước Thánh; Eva
イヴ |
n |
đêm trước Thánh; Eva |
☞ |
イヴサンローラン() Yves Saint-Laurent (tên nhãn hiệu)
イヴサンローラン |
n |
Yves Saint-Laurent (tên nhãn hiệu) |
☞ |
イーシー() cộng đồng Châu âu
イーシー |
n |
cộng đồng Châu âu |
☞ |
イージー() dễ dàng; dễ; đơn giản
イージー |
adj-na |
dễ dàng; dễ; đơn giản |
☞ |
イージーパンツ() loại quần lót rộng thùng thình có chun buộc
イージーパンツ |
n |
loại quần lót rộng thùng thình có chun buộc |
☞ |
イージーフライ() quả văng (bộ điều chỉnh ly tâm)
イージーフライ |
n |
quả văng (bộ điều chỉnh ly tâm) |
☞ |
イージーリスニングミュージック() nhạc dễ nghe
イージーリスニングミュージック |
n |
nhạc dễ nghe |
☞ |
イースタンリーグ() liên đoàn Đông âu
イースタンリーグ |
n |
liên đoàn Đông âu |
☞ |