インターポル() Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế; Interpol; In-tơ-pol
インターポル |
n |
Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế; Interpol; In-tơ-pol |
☞ |
インターポール() Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế; Interpol; In-tơ-pol
インターポール |
n |
Tổ chức cảnh sát hình sự quốc tế; Interpol; In-tơ-pol |
☞ |
インターン() nội trú (bác sỹ thực tập); nhân viên tập sự; người học nghề; người học việc
インターン |
n |
nội trú (bác sỹ thực tập); nhân viên tập sự; người học nghề; người học việc |
☞ |
インダスぶんめい(インダス文明) nền văn minh Indus
インダスぶんめい |
n |
nền văn minh Indus |
☞ |
インダストリ() ngành công nghiệp
インダストリ |
n |
ngành công nghiệp |
☞ |
インチキする() dối trá; lừa dối; bịp bợm; lừa đảo
インチキする |
n |
dối trá; lừa dối; bịp bợm; lừa đảo |
☞ |
インテグレーション() tổ hợp; sự hội nhập
インテグレーション |
n |
tổ hợp; sự hội nhập |
☞ |
インテリア() nội địa; nội bộ,nội thất
インテリア |
n |
nội địa; nội bộ,nội thất |
☞ |
インテリジェンス() sự thông minh
インテリジェンス |
n |
sự thông minh |
☞ |
インテリジェンスサービス() cơ quan tình báo
インテリジェンスサービス |
n |
cơ quan tình báo |
☞ |
インテリジェンステス() sự thử trí thông minh
インテリジェンステス |
n |
sự thử trí thông minh |
☞ |
インテリジェント() sự thông minh; thông minh
インテリジェント |
n |
sự thông minh; thông minh |
☞ |
インテル() bộ vi xử lý; chíp vi xử lý
インテル |
n |
bộ vi xử lý; chíp vi xử lý |
☞ |
インディアかみ(インディア紙) giấy tàu bạch
インディアかみ |
n |
giấy tàu bạch |
☞ |
インディアナ() người Anh điêng
インディアナ |
n |
người Anh điêng |
☞ |
インディアン() Anh điêng; người da đỏ
インディアン |
n |
Anh điêng; người da đỏ |
☞ |
インディアンジュエリー() đồ kim hoàn của Ấn độ; nghệ thuật làm đồ kim hoàn của Ấn độ
インディアンジュエリー |
n |
đồ kim hoàn của Ấn độ; nghệ thuật làm đồ kim hoàn của Ấn độ |
☞ |
インディビジュアリス() người theo chủ nghĩa cá nhân
インディビジュアリス |
n |
người theo chủ nghĩa cá nhân |
☞ |
インディビジュアリズム() tính cá nhân; chủ nghĩa cá nhân
インディビジュアリズム |
n |
tính cá nhân; chủ nghĩa cá nhân |
☞ |
インディビジュアル() cá thể; cá nhân
インディビジュアル |
n |
cá thể; cá nhân |
☞ |
インディペンデント() sự độc lập,không phụ thuộc; riêng biệt
インディペンデント |
n |
sự độc lập,không phụ thuộc; riêng biệt |
☞ |
インディペンデントリビングうんどう (インディペンデントリビング運動) phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc
インディペンデントリビングうんどう |
n |
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc |
☞ |
インデクサーション() sự lập chỉ số về trợ cấp hưu trí
インデクサーション |
n |
sự lập chỉ số về trợ cấp hưu trí |
☞ |
インデックスファンド() quỹ chỉ số
インデックスファンド |
n |
quỹ chỉ số |
☞ |
イントネーション() ngữ âm; cách phát âm
イントネーション |
n |
ngữ âm; cách phát âm |
☞ |
イントロ() sự hướng dẫn; phần hướng dẫn
イントロ |
n |
sự hướng dẫn; phần hướng dẫn |
☞ |
インドすいぎゅう(インド水牛) trâu Ấn độ
インドそうとく(インド総督) phó vương Ấn độ
インドそうとく |
n |
phó vương Ấn độ |
☞ |
インドぞう(インド象) voi Châu Á; voi Ấn độ
インドぞう |
n |
voi Châu Á; voi Ấn độ |
☞ |
インドたいま(インド大麻) cây gai dầu của Ấn độ
インドたいま |
n |
cây gai dầu của Ấn độ |
☞ |
インドア() bên trong; sau cửa
インドア |
n |
bên trong; sau cửa |
☞ |
インドアゲーム() các môn thi đấu trong nhà
インドアゲーム |
n |
các môn thi đấu trong nhà |
☞ |