インサイドストーリー() cốt truyện
インサイドストーリー |
n |
cốt truyện |
☞ |
インサイドレポート() tin đồn nội bộ; báo cáo nội bộ
インサイドレポート |
n |
tin đồn nội bộ; báo cáo nội bộ |
☞ |
インシュリンショックりょうほう(インシュリンショック療法) liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
インシュリンショックりょうほう |
n |
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp |
☞ |
インジゴ() cây chàm; thuốc nhuộm chàm, bột chàm; màu chàm
インジゴ |
n |
cây chàm; thuốc nhuộm chàm, bột chàm; màu chàm |
☞ |
インジゴブルー() màu xanh chàm
インジゴブルー |
n |
màu xanh chàm |
☞ |
インジレース() cuộc đua 500 dặm Indianapolis
インジレース |
n |
cuộc đua 500 dặm Indianapolis |
☞ |
インスタント() ăn liền; làm được luôn, sự ăn liền; ngay lập tức
インスタント |
adj-na/n |
ăn liền; làm được luôn, sự ăn liền; ngay lập tức |
☞ |
インスタントしょくひ(インスタント食品) thực phẩm ăn liền
インスタントしょくひ |
n |
thực phẩm ăn liền |
☞ |
インスタントコーヒー() cà phê uống liền; cà phê tan
インスタントコーヒー |
n |
cà phê uống liền; cà phê tan |
☞ |
インスタントメッセージ() thông báo khẩn cấp; bức điện khẩn cấp; máy nhắn tin; tin nhắn
インスタントメッセージ |
n |
thông báo khẩn cấp; bức điện khẩn cấp; máy nhắn tin; tin nhắn |
☞ |
インスティチューション() cơ chế; cơ quan
インスティチューション |
n |
cơ chế; cơ quan |
☞ |
インステップキック() cú đá ở phần mu bàn chân
インステップキック |
n |
cú đá ở phần mu bàn chân |
☞ |
インストラクター() người hướng dẫn
インストラクター |
n |
người hướng dẫn |
☞ |
インスピレーション() sự truyền cảm; cảm hứng;nguồn cảm hứng
インスピレーション |
n |
sự truyền cảm; cảm hứng;nguồn cảm hứng |
☞ |
インスリンていこうせいしょうこうぐん(インスリン抵抗性症候群) hội chứng đề kháng insulin
インスリンていこうせいしょうこうぐん |
n |
hội chứng đề kháng insulin |
☞ |
インセスト() tội loạn luân; điều cấm kỵ
インセスト |
n |
tội loạn luân; điều cấm kỵ |
☞ |
インタビュアー() người phỏng vấn; phóng viên
インタビュアー |
n |
người phỏng vấn; phóng viên |
☞ |
インタビュー() sự phỏng vấn; buổi phỏng vấn
インタビュー |
n |
sự phỏng vấn; buổi phỏng vấn |
☞ |
インタラクティブ() sự ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động qua lại; tương tác
インタラクティブ |
n |
sự ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động qua lại; tương tác |
☞ |
インタヴュアー() người phỏng vấn
インタヴュアー |
n |
người phỏng vấn |
☞ |
インターナショナル() quốc tế,quốc tế ca
インターナショナル |
n |
quốc tế,quốc tế ca |
☞ |
インターナションアリズム() chủ nghĩa quốc tế
インターナションアリズム |
n |
chủ nghĩa quốc tế |
☞ |
インターネットえつらんソフト(インターネット閲覧ソフト) phần mềm trình duyệt Web
インターネットえつらんソフト |
n |
phần mềm trình duyệt Web |
☞ |
インターネットせつぞく(インターネット接続) kết nối Internet
インターネットせつぞく |
n |
kết nối Internet |
☞ |
インターネットせつぞくぎょうしゃ(インターネット接続業者) các nhà cung cấp dịch vụ Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ |
n |
các nhà cung cấp dịch vụ Internet |
☞ |
インターネットほうそう(インターネット放送) Internet đại chúng
インターネットほうそう |
n |
Internet đại chúng |
☞ |
インターネットカフェ() cà phê Internet
インターネットカフェ |
n |
cà phê Internet |
☞ |
インターネットセキュリティ() sự an toàn Internet; sự bảo mật Internet
インターネットセキュリティ |
n |
sự an toàn Internet; sự bảo mật Internet |
☞ |
インターネットバンキング() ngành ngân hàng Internet
インターネットバンキング |
n |
ngành ngân hàng Internet |
☞ |
インターネットプロト() Giao thức Internet
インターネットプロト |
n |
Giao thức Internet |
☞ |
インターネットワーキング() liên mạng
インターネットワーキング |
n |
liên mạng |
☞ |
インターネットワーク() mạng tương tác; liên mạng
インターネットワーク |
n |
mạng tương tác; liên mạng |
☞ |
インターバンクとりひき(インターバンク取引) sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng giao dịch liên ngân hàng
インターバンクとりひき |
n |
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng giao dịch liên ngân hàng |
☞ |
インターフェロン() chất đạm chống vi rút ở tế bào
インターフェロン |
n |
chất đạm chống vi rút ở tế bào |
☞ |