イヤホーン() ống nghe; tai nghe
イヤホーン |
n |
ống nghe; tai nghe |
☞ |
イライラ(苛々) sốt ruột; nóng ruột
イライラ |
adv |
sốt ruột; nóng ruột |
☞ |
イライラする() sốt ruột; nóng ruột
イライラする |
|
sốt ruột; nóng ruột |
☞ |
イラスト() hình minh họa; ảnh họa
イラスト |
n |
hình minh họa; ảnh họa |
☞ |
イラストマップ() bản đồ minh hoạ
イラストマップ |
n |
bản đồ minh hoạ |
☞ |
イラストレーション() sự minh hoạ; vật minh hoạ
イラストレーション |
n |
sự minh hoạ; vật minh hoạ |
☞ |
イラストレーター() người vẽ minh họa; người minh hoạ; vật minh hoạ
イラストレーター |
n |
người vẽ minh họa; người minh hoạ; vật minh hoạ |
☞ |
イリュージョン() sự ảo tưởng; mơ mộng
イリュージョン |
n |
sự ảo tưởng; mơ mộng |
☞ |
イリーガル() sự không đúng luật; sự không hợp pháp; bất hợp pháp
イリーガル |
n |
sự không đúng luật; sự không hợp pháp; bất hợp pháp |
☞ |
イルミネーション() sự chiếu sáng; vật phát sáng; ánh sáng; tia lửa
イルミネーション |
n |
sự chiếu sáng; vật phát sáng; ánh sáng; tia lửa |
☞ |
イルージョン() sự ảo tưởng; mơ mộng
イルージョン |
n |
sự ảo tưởng; mơ mộng |
☞ |
イロハ() bảng ký hiệu âm tiết của Nhật theo trình tự truyền thống
イロハ |
n |
bảng ký hiệu âm tiết của Nhật theo trình tự truyền thống |
☞ |
イローゼ() chứng loạn thần kinh chức năng
イローゼ |
n |
chứng loạn thần kinh chức năng |
☞ |
インカムタックス() thuế thu nhập
インカムタックス |
n |
thuế thu nhập |
☞ |
インクけし(インク消し) cục tẩy mực; tẩy
インクけし |
n |
cục tẩy mực; tẩy |
☞ |
インクつぼ(インク壺) lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
インクつぼ |
n |
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn) |
☞ |
インクびん(インク瓶) lọ mực; chai mực
インクびん |
n |
lọ mực; chai mực |
☞ |
インクけし (インク消し) cục tẩy mực; tẩy
インクけし |
n |
cục tẩy mực; tẩy |
☞ |
いんぐらんどぎんこう(イングランド銀行) Ngân hàng Anh
いんぐらんどぎんこう |
n |
Ngân hàng Anh |
☞ |
イングリッシュブレックファースト() bữa điểm tâm có thịt lợn muối,trứng luộc, bánh mì nướng, mứt và cà phê
イングリッシュブレックファースト |
n |
bữa điểm tâm có thịt lợn muối,trứng luộc, bánh mì nướng, mứt và cà phê |
☞ |
イングリッシュホルン() kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn
イングリッシュホルン |
n |
kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn |
☞ |
インコース() sự trong sân (môn bóng chày)
インコース |
n |
sự trong sân (môn bóng chày) |
☞ |
インゴット() thỏi (kim loại)
インゴット |
n |
thỏi (kim loại) |
☞ |
インサイダー() bên trong; phía trong
インサイダー |
n |
bên trong; phía trong |
☞ |
インサイダーとりひき(インサイダー取引) giao dịch tay trong
インサイダーとりひき |
n |
giao dịch tay trong |
☞ |