Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
イヤホン() tai nghe
イヤホン n tai nghe
イヤホーン() ống nghe; tai nghe
イヤホーン n ống nghe; tai nghe
イヤマーク() dấu đánh ở tai
イヤマーク n dấu đánh ở tai
イヤリング() bông tai
イヤリング n bông tai
イヤーブック() sổ lịch
イヤーブック n sổ lịch
イライラ(苛々) sốt ruột; nóng ruột
イライラ adv sốt ruột; nóng ruột
イライラする() sốt ruột; nóng ruột
イライラする   sốt ruột; nóng ruột
イラク() nước Iraq
イラク n nước Iraq
イラスト() hình minh họa; ảnh họa
イラスト n hình minh họa; ảnh họa
イラストマップ() bản đồ minh hoạ
イラストマップ n bản đồ minh hoạ
イラストレーション() sự minh hoạ; vật minh hoạ
イラストレーション n sự minh hoạ; vật minh hoạ
イラストレーター() người vẽ minh họa; người minh hoạ; vật minh hoạ
イラストレーター n  người vẽ minh họa; người minh hoạ; vật minh hoạ
イリジウム() chất Iridium
イリジウム n chất Iridium
イリュージョン() sự ảo tưởng; mơ mộng
イリュージョン n sự ảo tưởng; mơ mộng
イリーガル() sự không đúng luật; sự không hợp pháp; bất hợp pháp
イリーガル n sự không đúng luật; sự không hợp pháp; bất hợp pháp
イルカ() cá heo
イルカ n cá heo
イルミネション() hoa đăng
イルミネション n hoa đăng
イルミネーション() sự chiếu sáng; vật phát sáng; ánh sáng; tia lửa
イルミネーション n sự chiếu sáng; vật phát sáng; ánh sáng; tia lửa
イルージョン() sự ảo tưởng; mơ mộng
イルージョン n sự ảo tưởng; mơ mộng
イレブン() mười một; 11
イレブン n mười một; 11
イロハ() bảng ký hiệu âm tiết của Nhật theo trình tự truyền thống
イロハ n bảng ký hiệu âm tiết của Nhật theo trình tự truyền thống
イローゼ() chứng loạn thần kinh chức năng
イローゼ n chứng loạn thần kinh chức năng
イン() nhà nghỉ
イン n nhà nghỉ
インカムタックス() thuế thu nhập
インカムタックス n thuế thu nhập
インキ() mực viết
インキ n mực viết
いんきびん(インキ瓶) lọ mực
いんきびん n lọ mực
インク() mực viết; mực
インク n mực viết; mực
インクけし(インク消し) cục tẩy mực; tẩy
インクけし n cục tẩy mực; tẩy
インクつぼ(インク壺) lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
インクつぼ n lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
インクのしみ() vệt mực
インクのしみ n vệt mực
インクびん(インク瓶) lọ mực; chai mực
インクびん n lọ mực; chai mực
インクけし (インク消し) cục tẩy mực; tẩy
インクけし n cục tẩy mực; tẩy
イングランド() nước Anh
イングランド n nước Anh
いんぐらんどぎんこう(イングランド銀行) Ngân hàng Anh
いんぐらんどぎんこう n Ngân hàng Anh
イングリッシュブレックファースト() bữa điểm tâm có thịt lợn muối,trứng luộc, bánh mì nướng, mứt và cà phê
イングリッシュブレックファースト n bữa điểm tâm có thịt lợn muối,trứng luộc, bánh mì nướng, mứt và cà phê
イングリッシュホルン() kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn
イングリッシュホルン n kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn
インコース() sự trong sân (môn bóng chày)
インコース n sự trong sân (môn bóng chày)
インゴット() thỏi (kim loại)
インゴット n thỏi (kim loại)
インサイダー() bên trong; phía trong
インサイダー n bên trong; phía trong
インサイダーとりひき(インサイダー取引) giao dịch tay trong
インサイダーとりひき n giao dịch tay trong
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
863
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21666968