おどろく (驚く)Ngạc nhiên
おどろく |
驚く |
v |
Ngạc nhiên |
867 |
☞ |
|
しんぱい (心配)Lo lắng
しんぱい |
心配 |
adj |
Lo lắng |
867 |
☞ |
|
おうだんほどう (横断歩道)Đường dành cho người đi bộ
おうだんほどう |
横断歩道 |
n |
Đường dành cho người đi bộ |
867 |
☞ |
|
けいさつかん (警察官)Cảnh sát
けいさつかん |
警察官 |
n |
Cảnh sát |
867 |
☞ |
|
なんかいも (何回も)Nhiều lần
なんかいも |
何回も |
n |
Nhiều lần |
867 |
☞ |
|
おおごえ (大声) Lớn tiếng
おおごえ |
大声 |
n |
Lớn tiếng |
867 |
☞ |
|
わかれる (別れる)Chia biệt, chia tay
わかれる |
別れる |
v |
Chia biệt, chia tay |
867 |
|
|
v |
Phân chia, nói từ giã |
|
☞ |
|
しょうねん (少年)Cậu bé, thiếu niên
しょうねん |
少年 |
n |
Cậu bé, thiếu niên |
867 |
☞ |
|
あたまがよい (頭がよい)Thông minh
あたまがよい |
頭がよい |
|
Thông minh |
867 |
☞ |
|
くさとり (草とり)Việc nhổ cỏ
くさとり |
草とり |
n |
Việc nhổ cỏ |
867 |
☞ |
|
つまらない (詰らない) Chán, ngán
つまらない |
詰らない |
adj |
Chán, ngán |
867 |
☞ |
|
びっくり ()Ngạc nhiên
びっくり |
|
adv |
Ngạc nhiên |
868 |
☞ |
|
せなか (背中)Lưng, chiều cao
せなか |
背中 |
n |
Lưng, chiều cao |
868 |
☞ |
|
~がいだて (~階建て)Xây mấy tầng
~がいだて |
~階建て |
n |
Xây mấy tầng |
868 |
☞ |
|
マンション()Tòa nhà, chung cư
マンション |
|
n |
Tòa nhà, chung cư |
868 |
☞ |
|
てんちょう(店長) Cửa hàng trưởng
てんちょう |
店長 |
n |
Cửa hàng trưởng |
868 |
☞ |
|
はずかしい(恥ずかしい)Xấu hổ
はずかしい |
恥ずかしい |
adj |
Xấu hổ |
868 |
☞ |
|
いそぐ(急ぐ)Gấp,thình lình, vội vàng
いそぐ |
急ぐ |
v |
Gấp,thình lình, vội vàng |
868 |
☞ |
|
わすれもの(忘れ物) Đồ bỏ quên
わすれもの |
忘れ物 |
|
Đồ bỏ quên |
868 |
☞ |
|
しょくじだい (食事代) Tiền bữa ăn
しょくじだい |
食事代 |
n |
Tiền bữa ăn |
868 |
☞ |
|
めんきょ(免許)Bằng cấp
めんきょ |
免許 |
n |
Bằng cấp |
868 |
|
|
n |
Giấy phép |
|
|
|
|
Sự cho phép |
|
☞ |
|