Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
うそ (嘘)Lời nói dối
うそ n Lời nói dối 867
 
おどろく (驚く)Ngạc nhiên
おどろく 驚く v Ngạc nhiên 867
 
しんぱい (心配)Lo lắng
しんぱい 心配 adj Lo lắng 867
 
はしる (走る) Chạy
はしる 走る v Chạy 867
 
おうだんほどう (横断歩道)Đường dành cho người đi bộ
おうだんほどう 横断歩道 n Đường dành cho người đi bộ 867
 
えらぶ (選ぶ)Lựa chọn
えらぶ 選ぶ v Lựa chọn 867
 
けいさつかん (警察官)Cảnh sát
けいさつかん 警察官 n Cảnh sát 867
 
なんかいも (何回も)Nhiều lần
なんかいも 何回も n Nhiều lần 867
 
おおごえ (大声) Lớn tiếng
おおごえ 大声 n Lớn tiếng 867
 
わかれる (別れる)Chia biệt, chia tay
わかれる 別れる v Chia biệt, chia tay 867
    v Phân chia, nói từ giã  
 
なく (泣く) Khóc
なく 泣く v Khóc 867
 
しょうねん (少年)Cậu bé, thiếu niên
しょうねん 少年 n Cậu bé, thiếu niên 867
 
けんか(喧嘩)Cãi vã
けんか 喧嘩 v Cãi vã 867
 
あたまがよい (頭がよい)Thông minh
あたまがよい 頭がよい   Thông minh 867
 
たたく (叩く)Đánh
たたく 叩く v Đánh 867
 
くさとり (草とり)Việc nhổ cỏ
くさとり 草とり n Việc nhổ cỏ 867
 
つまらない (詰らない) Chán, ngán
つまらない  詰らない adj Chán, ngán 867
 
やる () Làm
やる   v Làm 867
 
いや (嫌)Ghét
いや adj Ghét 867
 
はんにち (半日)Nửa ngày
はんにち 半日 n Nửa ngày 867
 
うけみ (受身)Bị động
うけみ 受身 n Bị động 868
 
よぶ (呼ぶ)Gọi, kêu
よぶ 呼ぶ v Gọi, kêu 868
 
びっくり ()Ngạc nhiên
びっくり   adv Ngạc nhiên 868
 
オリンピック ()Olympic
オリンピック   n Olympic 868
 
せなか (背中)Lưng, chiều cao
せなか 背中 n Lưng, chiều cao 868
 
ぬれる (濡れる)Ướt
ぬれる 濡れる v Ướt 868
 
しかる (叱る) Mắng
しかる 叱る v Mắng 868
 
どろぼう(泥棒)Tên trộm
どろぼう  泥棒   Tên trộm 868
 
~がいだて (~階建て)Xây mấy tầng
がいだて  ~階建て n Xây mấy tầng 868
 
マンション()Tòa nhà, chung cư
マンション   n Tòa nhà, chung cư 868
 
ほめる (褒める)Khen
ほめる 褒める v  Khen 868
 
ぶどう(葡萄) Trái nho
ぶどう 葡萄 n Trái nho 868
 
てんちょう(店長) Cửa hàng trưởng
てんちょう 店長 n Cửa hàng trưởng 868
 
つま (妻)Vợ
つま  n Vợ  868
 
よなか (夜中)Giữa đêm
よなか  夜中 n Giữa đêm 868
 
はずかしい(恥ずかしい)Xấu hổ
はずかしい 恥ずかしい adj Xấu hổ 868
 
いそぐ(急ぐ)Gấp,thình lình, vội vàng
いそぐ 急ぐ v Gấp,thình lình, vội vàng  868
 
わすれもの(忘れ物) Đồ bỏ quên
わすれもの 忘れ物   Đồ bỏ quên 868
 
しょくじだい (食事代) Tiền bữa ăn
しょくじだい   食事代 n Tiền bữa ăn 868
 
めんきょ(免許)Bằng cấp
めんきょ 免許 n Bằng cấp 868
    n Giấy phép  
      Sự cho phép  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
156
Hôm qua:
757
Toàn bộ:
22658122