イエロージャーナリズム() tính chất giật gân của nghề làm báo
イエロージャーナリズム |
n |
tính chất giật gân của nghề làm báo |
☞ |
イエローゾーン() khu vực có màu vàng;khu vực cấm; vùng cấm
イエローゾーン |
n |
khu vực có màu vàng;khu vực cấm; vùng cấm |
☞ |
イエローページ() Những Trang Vàng; Trang Vàng (quảng cáo)
イエローページ |
n |
Những Trang Vàng; Trang Vàng (quảng cáo) |
☞ |
イオンか(イオン化) ion hoá; độ ion hoá; sự ion hóa
イオンか |
n |
ion hoá; độ ion hoá; sự ion hóa |
☞ |
イオンかけいこう(イオン化傾向) khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
イオンかけいこう |
n |
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa |
☞ |
イオンかエネルギー(イオン化エネルギー ) năng lượng ion hoá
イオンかエネルギー |
|
năng lượng ion hoá |
☞ |
イオンきょうど(イオン強度) cường độ ion
イオンけっしょう(イオン結晶) tinh thể ion
イオンけっしょう |
n |
tinh thể ion |
☞ |
イオンけつごう(イオン結合) kết hợp ion; liên kết ion
イオンけつごう |
n |
kết hợp ion; liên kết ion |
☞ |
イオンけんびきょう(イオン顕微鏡) kính hiển vi ion
イオンけんびきょう |
n |
kính hiển vi ion |
☞ |
イオンこうかん(イオン交換) trao đổi ion
イオンこうかんじゅし(イオン交換樹脂) nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
イオンこうかんじゅし |
n |
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion |
☞ |
イオンはんけい(イオン半径) bán kính ion
イオンはんのう(イオン反応) phản ứng ion
イオンか(イオン化) ion hoá; độ ion hoá; sự ion hóa
イオンか |
n |
ion hoá; độ ion hoá; sự ion hóa |
☞ |
イカ() mực; cá mực; con mực
イカ |
n |
mực; cá mực; con mực |
☞ |
イガーウッズ() ối; ồ; ôi; úi (thán từ)
イガーウッズ |
|
ối; ồ; ôi; úi (thán từ) |
☞ |
イギリスしょとう(イギリス諸島) quần đảo Anh
イギリスしょとう |
n |
quần đảo Anh |
☞ |
イギリスていこく(イギリス帝国) đế quốc Anh
イギリスりょうギアナ(イギリス領ギアナ ) British Guiana
イギリスりょうギアナ |
n |
British Guiana |
☞ |
イギリスりょうホンデュラス(イギリス領ホンデュラス) British Honduras
イギリスりょうホンデュラス |
n |
British Honduras |
☞ |
イギリスりょうボルネオ(イギリス領ボルネオ ) British Borneo
イギリスりょうボルネオ |
n |
British Borneo |
☞ |
イギリスれんぽう(イギリス連邦) các quốc gia của khối thịnh vượng chung
イギリスれんぽう |
n |
các quốc gia của khối thịnh vượng chung |
☞ |
イグルー() lều tuyết (của người Et-ki-mo)
イグルー |
n |
lều tuyết (của người Et-ki-mo) |
☞ |
イコール() công bằng,dấu bằng,sự công bằng; công bằng
イコール |
adj-na |
công bằng,dấu bằng,sự công bằng; công bằng |
☞ |
イスタンブール() thủ đô Istanbul của Thổ Nhĩ Kỳ
イスタンブール |
n |
thủ đô Istanbul của Thổ Nhĩ Kỳ |
☞ |
イスラム() đạo Hồi; đạo Islam
イスラム |
n |
đạo Hồi; đạo Islam |
☞ |
イスラムきょう(イスラム教) đạo Hồi; đạo Islam
イスラムきょう |
n |
đạo Hồi; đạo Islam |
☞ |
イスラムきょうと(イスラム教徒) tín đồ hồi giáo
イスラムきょうと |
n |
tín đồ hồi giáo |
☞ |
イスラムげんりしゅぎ(イスラム原理主義) trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
イスラムげんりしゅぎ |
n |
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống |
☞ |
イスラムしょこくかいぎきこう(イスラム諸国会議機構) Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
イスラムしょこくかいぎきこう |
|
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi |
☞ |