Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
イエロージャーナリズム() tính chất giật gân của nghề làm báo
イエロージャーナリズム n tính chất giật gân của nghề làm báo
イエローゾーン() khu vực có màu vàng;khu vực cấm; vùng cấm
イエローゾーン n khu vực có màu vàng;khu vực cấm; vùng cấm
イエローページ() Những Trang Vàng; Trang Vàng (quảng cáo)
イエローページ n Những Trang Vàng; Trang Vàng (quảng cáo)
オニウム() chất lonium
オニウム n chất lonium
イオン() ion; i-ông
イオン n ion; i-ông
イオンか(イオン化) ion hoá; độ ion hoá; sự ion hóa
イオンか n ion hoá; độ ion hoá; sự ion hóa
イオンかけいこう(イオン化傾向) khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
イオンかけいこう n khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
イオンかエネルギー(イオン化エネルギー ) năng lượng ion hoá
イオンかエネルギー   năng lượng ion hoá
イオンきょうど(イオン強度) cường độ ion
イオンきょうど n cường độ ion
イオンけっしょう(イオン結晶) tinh thể ion
イオンけっしょう n tinh thể ion
イオンけつごう(イオン結合) kết hợp ion; liên kết ion
イオンけつごう n kết hợp ion; liên kết ion
イオンけんびきょう(イオン顕微鏡) kính hiển vi ion
イオンけんびきょう n kính hiển vi ion
イオンこうかん(イオン交換) trao đổi ion
イオンこうかん n trao đổi ion
イオンこうかんじゅし(イオン交換樹脂) nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
イオンこうかんじゅし n nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
イオンちゅうにゅう(イオン注入) cấy ion
イオンちゅうにゅう n cấy ion
イオンはんけい(イオン半径) bán kính ion
イオンはんけい n bán kính ion
イオンはんのう(イオン反応) phản ứng ion
イオンはんのう n phản ứng ion
イオンロケット() tên lửa ion
イオンロケット n tên lửa ion
イオンか(イオン価) giá trị ion
イオンか n giá trị ion
イオンか(イオン化) ion hoá; độ ion hoá; sự ion hóa
イオンか n ion hoá; độ ion hoá; sự ion hóa
イカ() mực; cá mực; con mực
イカ n mực; cá mực; con mực
いかのあし(イカの足) râu mực
いかのあし n râu mực
イガーウッズ() ối; ồ; ôi; úi (thán từ)
イガーウッズ   ối; ồ; ôi; úi (thán từ)
イギリスしょとう(イギリス諸島) quần đảo Anh
イギリスしょとう n quần đảo Anh
イギリスていこく(イギリス帝国) đế quốc Anh
イギリスていこく n đế quốc Anh
イギリスりょうギアナ(イギリス領ギアナ ) British Guiana
イギリスりょうギアナ n British Guiana
イギリスりょうホンデュラス(イギリス領ホンデュラス) British Honduras
イギリスりょうホンデュラス n British Honduras
イギリスりょうボルネオ(イギリス領ボルネオ ) British Borneo
イギリスりょうボルネオ n British Borneo
イギリスれんぽう(イギリス連邦) các quốc gia của khối thịnh vượng chung
イギリスれんぽう n các quốc gia của khối thịnh vượng chung
イクラ() trứng cá hồi
イクラ n trứng cá hồi
イグルー() lều tuyết (của người Et-ki-mo)
イグルー n lều tuyết (của người Et-ki-mo)
イコン() tượng thánh
イコン n tượng thánh
イコール() công bằng,dấu bằng,sự công bằng; công bằng
イコール adj-na  công bằng,dấu bằng,sự công bằng; công bằng
イスタンブール() thủ đô Istanbul của Thổ Nhĩ Kỳ
イスタンブール n thủ đô Istanbul của Thổ Nhĩ Kỳ
イスラエル() nước Israel
イスラエル n nước Israel
イスラム() đạo Hồi; đạo Islam
イスラム n đạo Hồi; đạo Islam
イスラムきょう(イスラム教) đạo Hồi; đạo Islam
イスラムきょう n đạo Hồi; đạo Islam
イスラムきょうと(イスラム教徒) tín đồ hồi giáo
イスラムきょうと n tín đồ hồi giáo
イスラムげんりしゅぎ(イスラム原理主義) trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
イスラムげんりしゅぎ n trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
イスラムしょこくかいぎきこう(イスラム諸国会議機構) Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
イスラムしょこくかいぎきこう   Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
8
Hôm nay:
767
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21666872