Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アース() sự nối đất (điện); tiếp đất
アース n sự nối đất (điện); tiếp đất
アースカラー() màu đất
アースカラー n màu đất
アーチ() cửa vòng cung; hình vòng cung
アーチ n cửa vòng cung; hình vòng cung
アーチきょう(アーチ橋) cầu hình cung; cầu vồng
アーチきょう n cầu hình cung; cầu vồng
アーチェリー() cung; môn bắn cung; bắn cung
アーチェリー n cung; môn bắn cung; bắn cung
アーチザン() thợ thủ công
アーチザン n thợ thủ công
アーチスト() nghệ sĩ
アーチスト n nghệ sĩ
アーチきょう (アーチ橋) cầu hình cung; cầu vồng
アーチきょう n cầu hình cung; cầu vồng
アーツアンドクラフツうんどう(アーツアンドクラフツ運動) phong trào nghệ thuật và nghề thủ công
アーツアンドクラフツうんどう n phong trào nghệ thuật và nghề thủ công
アーティスト() nghệ sĩ
アーティスト n nghệ sĩ
アーティフィシャル() nhân tạo
アーティフィシャル adj-na nhân tạo
アーティフィシャルインテリジェンス() trí tuệ nhân tạo
アーティフィシャルインテリジェンス n trí tuệ nhân tạo
アート() nghệ thuật
アート n nghệ thuật
アートし(アート紙) giấy bọc; giấy nghệ thuật
アートし n giấy bọc; giấy nghệ thuật
アートディレクター() giám đốc nghệ thuật
アートディレクター n giám đốc nghệ thuật
アート・シアター・ギルド() Hội Sân khấu Nghệ thuật
アート・シアター・ギルド   Hội Sân khấu Nghệ thuật
アーバンデザイン () thiết kế đô thị
アーバンデザイン n thiết kế đô thị
アーバンライフ() cuộc sống thành thị
アーバンライフ n cuộc sống thành thị
アーバンリニュアル() công cuộc chỉnh trang đô thị
アーバンリニュアル n công cuộc chỉnh trang đô thị
アーパネット() mạng lưới cơ quan nghiên cứu cứu các dự án cao cấp
アーパネット n mạng lưới cơ quan nghiên cứu cứu các dự án cao cấp
アーパー() người đàn bà ngu xuẩn;người đàn bà ngớ ngẩn
アーパー n người đàn bà ngu xuẩn;người đàn bà ngớ ngẩn
アーマー() áo giáp; vỏ bọc sắt
アーマー n áo giáp; vỏ bọc sắt
アーミー () quân đội
アーミー n quân đội
アーム () tay; cánh tay
アーム n tay; cánh tay
アームチェア () ghế bành
アームチェア n ghế bành
アームレット () vịnh nhỏ; nhánh sông nhỏ
アームレット n vịnh nhỏ; nhánh sông nhỏ
アームレース () vòng tay
アームレース n vòng tay
アーメン () amen
アーメン n amen
アーモンド () quả hạnh nhân; hạnh nhân; bàng
アーモンド n quả hạnh nhân; hạnh nhân; bàng
アールエイチ () yếu tố rezut
アールエイチ n yếu tố rezut
アールデコ () trang trí nghệ thuật
アールデコ n trang trí nghệ thuật
イアリング () hoa tai; khuyên tai; hoa tai kẹp; bông kẹp
イアリング n hoa tai; khuyên tai; hoa tai kẹp; bông kẹp
イイ() nước Iran-Iraq
イイ n nước Iran-Iraq
イェテボリ() thành phố Goteborg
イェテボリ n thành phố Goteborg
イエス() chúa Giê-su
イエス n chúa Giê-su
イエスキリスト() Đức Chúa Giêsu
イエスキリスト n Đức Chúa Giêsu
イエスマン() người ba phải; người cái gì cũng ừ; người ba ừ tư gật; người lúc nào cũng ừ; kẻ nịnh hót cấp trên
イエスマン n người ba phải; người cái gì cũng ừ; người ba ừ tư gật; người lúc nào cũng ừ; kẻ nịnh hót cấp trên
イエズスかい(イエズス会) hội Thiên chúa
イエズスかい n hội Thiên chúa
イエロー () màu vàng
イエロー n màu vàng
イエローカード () thẻ vàng (bóng đá)
イエローカード n thẻ vàng (bóng đá)
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
13
Hôm nay:
800
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21666905