アンチノック() chất thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
アンチノック |
n |
chất thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn |
☞ |
アンチノックざい(アンチノック剤) chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
アンチノックざい |
n |
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn |
☞ |
アンチフェミニズム() thuyết chống nam nữ bình quyền
アンチフェミニズム |
n |
thuyết chống nam nữ bình quyền |
☞ |
アンチフリーズ() hóa chất chống đông
アンチフリーズ |
n |
hóa chất chống đông |
☞ |
アンチマグネチック() phản từ; kháng từ
アンチマグネチック |
n |
phản từ; kháng từ |
☞ |
アンチロマン() chống lại đế chế La mã
アンチロマン |
n |
chống lại đế chế La mã |
☞ |
アンティグア() đất nước Antigua
アンティグア |
n |
đất nước Antigua |
☞ |
アンティーク() sự cổ kính; đồ cổ
アンティーク |
n |
sự cổ kính; đồ cổ |
☞ |
アンドロイド() rô-bốt; người máy
アンドロイド |
n |
rô-bốt; người máy |
☞ |
アンドロゲン() hocmon nam; kích thích tố nam
アンドロゲン |
n |
hocmon nam; kích thích tố nam |
☞ |
アンドロメダ() chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アンドロメダ |
n |
chòm sao tiên nữ (thiên văn học) |
☞ |
アンドロメダぎんが(アンドロメダ銀河) chòm sao tiên nữ
アンドロメダぎんが |
n |
chòm sao tiên nữ |
☞ |
アンドロメダざ(アンドロメダ座) chòm sao tiên nữ (thiên văn học))
アンドロメダざ |
n |
chòm sao tiên nữ (thiên văn học) |
☞ |
アンバランス() không cân bằng; lệch lạc; không đều; mất cân bằng; mất cân đối; không cân đối
アンバランス |
n |
không cân bằng; lệch lạc; không đều; mất cân bằng; mất cân đối; không cân đối |
☞ |
アンフェア() không công bằng; không đúng;bất công; gian lận; không ngay thẳng; không đúng đắn; không theo các luật lệ thông thường; không theo các nguyên tắc bình thườngì t
アンフェア |
adj-na |
không đúng đắn; không theo các luật lệ thông thường; không theo các nguyên tắc bình thường |
☞ |
アンフェタミン() thuốc có tác dụng kích thích; thuốc kích thích
アンフェタミン |
n |
thuốc có tác dụng kích thích; thuốc kích thích |
☞ |
アンプ() ampli; âm-li; bộ tăng âm ; phóng đại; ampli; âm-li; bộ tăng âm
アンプ |
n |
ampli; âm-li; bộ tăng âm ; phóng đại; ampli; âm-li; bộ tăng âm |
☞ |
アンプロンプチュ() bài ứng khẩu; khúc ngẫu hứng
アンプロンプチュ |
n |
bài ứng khẩu; khúc ngẫu hứng |
☞ |
アンペア() am-pe; ampe (đơn vị thể hiện cường độ dòng điện)
アンペア |
n |
am-pe; ampe (đơn vị thể hiện cường độ dòng điện) |
☞ |
アンモニアすい(アンモニア水 ) nước amoniac
アンモニアソーダほう(アンモニアソーダ法) phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アンモニアソーダほう |
n |
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac |
☞ |
アンモニウム() Amoni (hóa học)
アンモニウム |
n |
Amoni (hóa học) |
☞ |
アンモラル() trái với luân lý; vô đạo đức; trái luân thường đạo lý
アンモラル |
adj-na |
trái với luân lý; vô đạo đức; trái luân thường đạo lý |
☞ |
アーカイバ() văn khố; cơ quan lưu trữ; nơi lưu trữ
アーカイバ |
n |
văn khố; cơ quan lưu trữ; nơi lưu trữ |
☞ |
アーカイブ() nơi lưu trữ văn thư
アーカイブ |
n |
nơi lưu trữ văn thư |
☞ |
アーキテクチャ() kiến trúc sư; kiến trúc
アーキテクチャ |
n |
kiến trúc sư; kiến trúc |
☞ |
アーギュメント() sự tranh luận; sự cãi nhau
アーギュメント |
n |
sự tranh luận; sự cãi nhau |
☞ |
アーク() hồ quang; tia lửa điện
アーク |
n |
hồ quang; tia lửa điện |
☞ |
アークせつだん(アーク切断) cắt hồ quang
アーケード() mái vòm; dây cuốn
アーケード |
n |
mái vòm; dây cuốn |
☞ |
アーサ() Hiệp hội Tiêu chuẩn Mỹ
アーサ |
n |
Hiệp hội Tiêu chuẩn Mỹ |
☞ |