Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アレルゲン() chất gây dị ứng; dị ứng nguyên
アレルゲン n chất gây dị ứng; dị ứng nguyên
アレンジ() sự chỉnh lý; sự điều chỉnh
アレンジ n sự chỉnh lý; sự điều chỉnh
アロエ() cây lô hội (thực vật); lô hội,long tu
アロエ n  cây lô hội (thực vật); lô hội,long tu
アロハ() Ha-oai
アロハ n Ha-oai
アロマテラピー() cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
アロマテラピー n cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
アロー() mũi tên đi lên
アロー n mũi tên đi lên
アワー() giờ
アワー n giờ
アンカー() mỏ neo; cái neo
アンカー n mỏ neo; cái neo
アンク() chữ thập chìa khóa
アンク n chữ thập chìa khóa
アングィラとう(アングィラ島) hòn đảo Anguilla
アングィラとう n hòn đảo Anguilla
アングラ() tàu điện ngầm; dưới đất; ngoài luồng; chui
アングラ   tàu điện ngầm; dưới đất; ngoài luồng; chui
アングラげきじょう( アングラ劇場) nhà hát dưới mặt đất
アングラげきじょう n nhà hát dưới mặt đất
アングリカンきょうかい(アングリカン教会) nhà thờ thuộc giáo phái Anh
アングリカンきょうかい n nhà thờ thuộc giáo phái Anh
アングル() góc; góc độ; góc cạnh
アングル n góc; góc độ; góc cạnh
あんぐるこう(アングル鋼) thép giàn
あんぐるこう   thép giàn
アングロアラブ() người A rập gốc Anh
アングロアラブ n người A rập gốc Anh
アンケート() bản điều tra xã hội học; bản trưng cầu ý kiến; bảng câu hỏi về một vấn đề; phiếu điều tra
アンケート n bản điều tra xã hội học; bản trưng cầu ý kiến; bảng câu hỏi về một vấn đề; phiếu điều tra
アンケートちょうさ(アンケート調査) câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu điều tra
アンケートちょうさ n câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu điều tra
アンコン() áo choàng; áo khoác ngoài (với các đường nét đơn giản và không có đệm vai)
アンコン n áo choàng; áo khoác ngoài (với các đường nét đơn giản và không có đệm vai)
アンコール() bài hát lại; yêu cầu biểu diễn lại
アンコール n bài hát lại; yêu cầu biểu diễn lại
アンゴラ() đất nước Angola
アンゴラ n đất nước Angola
アンゴラうさぎ(アンゴラ兎) thỏ angora
アンゴラうさぎ n thỏ angora
アンゴラねこ(アンゴラ猫) mèo angora
アンゴラねこ n mèo angora
アンゴラやぎ(アンゴラ山羊) dê angora
アンゴラやぎ n dê angora
アンゴラうさぎ (アンゴラ兎) thỏ angora
アンゴラうさぎ n thỏ angora
アンサホン() máy điện thoại trả lời tự động
アンサホン n máy điện thoại trả lời tự động
アンサンブル() đoàn ca nhạc; dàn đồng ca; một lô một lốc; một đống
アンサンブル n  đoàn ca nhạc; dàn đồng ca; một lô một lốc; một đống
アンザスじょうやく(アンザス条約) hiệp ước ANZUS
アンザスじょうやく n hiệp ước ANZUS
アンシャンレジーム() thời kỳ trước cách mạng Pháp
アンシャンレジーム n thời kỳ trước cách mạng Pháp
アンジェラス() hồi chuông cầu kinh
アンジェラス n hồi chuông cầu kinh
あんじおてんしんへんかんこうそ(アンジオテンシン変換酵素) Angiotensin chuyển đổi enzyme
あんじおてんしんへんかんこうそ   Angiotensin chuyển đổi enzyme
アンソロジー() hợp tuyển; tập tuyển chọn
アンソロジー n hợp tuyển; tập tuyển chọn
アンタイドローン() khoản cho vay không cần thế chấp
アンタイドローン n khoản cho vay không cần thế chấp
アンダー() dưới; phía dưới
アンダー n dưới; phía dưới
アンダーウェア() quần áo trong; quần áo lót
アンダーウェア n quần áo trong; quần áo lót
アンダーコート() áo bành tô mặc trong
アンダーコート n áo bành tô mặc trong
アンダーシャツ() may ô
アンダーシャツ   may ô
アンダーパー() số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn)
アンダーパー n số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn)
アンダーライン() gạch dưới; gạch chân
アンダーライン n gạch dưới; gạch chân
アンチ() chống
アンチ n chống
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
46
Hôm nay:
3926
Hôm qua:
2152
Toàn bộ:
21960601