アレルゲン() chất gây dị ứng; dị ứng nguyên
アレルゲン |
n |
chất gây dị ứng; dị ứng nguyên |
☞ |
アレンジ() sự chỉnh lý; sự điều chỉnh
アレンジ |
n |
sự chỉnh lý; sự điều chỉnh |
☞ |
アロエ() cây lô hội (thực vật); lô hội,long tu
アロエ |
n |
cây lô hội (thực vật); lô hội,long tu |
☞ |
アロマテラピー() cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
アロマテラピー |
n |
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm |
☞ |
アンク() chữ thập chìa khóa
アンク |
n |
chữ thập chìa khóa |
☞ |
アングィラとう(アングィラ島) hòn đảo Anguilla
アングィラとう |
n |
hòn đảo Anguilla |
☞ |
アングラ() tàu điện ngầm; dưới đất; ngoài luồng; chui
アングラ |
|
tàu điện ngầm; dưới đất; ngoài luồng; chui |
☞ |
アングラげきじょう( アングラ劇場) nhà hát dưới mặt đất
アングラげきじょう |
n |
nhà hát dưới mặt đất |
☞ |
アングリカンきょうかい(アングリカン教会) nhà thờ thuộc giáo phái Anh
アングリカンきょうかい |
n |
nhà thờ thuộc giáo phái Anh |
☞ |
アングル() góc; góc độ; góc cạnh
アングル |
n |
góc; góc độ; góc cạnh |
☞ |
アングロアラブ() người A rập gốc Anh
アングロアラブ |
n |
người A rập gốc Anh |
☞ |
アンケート() bản điều tra xã hội học; bản trưng cầu ý kiến; bảng câu hỏi về một vấn đề; phiếu điều tra
アンケート |
n |
bản điều tra xã hội học; bản trưng cầu ý kiến; bảng câu hỏi về một vấn đề; phiếu điều tra |
☞ |
アンケートちょうさ(アンケート調査) câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu điều tra
アンケートちょうさ |
n |
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu điều tra |
☞ |
アンコン() áo choàng; áo khoác ngoài (với các đường nét đơn giản và không có đệm vai)
アンコン |
n |
áo choàng; áo khoác ngoài (với các đường nét đơn giản và không có đệm vai) |
☞ |
アンコール() bài hát lại; yêu cầu biểu diễn lại
アンコール |
n |
bài hát lại; yêu cầu biểu diễn lại |
☞ |
アンゴラうさぎ(アンゴラ兎) thỏ angora
アンゴラうさぎ (アンゴラ兎) thỏ angora
アンサホン() máy điện thoại trả lời tự động
アンサホン |
n |
máy điện thoại trả lời tự động |
☞ |
アンサンブル() đoàn ca nhạc; dàn đồng ca; một lô một lốc; một đống
アンサンブル |
n |
đoàn ca nhạc; dàn đồng ca; một lô một lốc; một đống |
☞ |
アンザスじょうやく(アンザス条約) hiệp ước ANZUS
アンザスじょうやく |
n |
hiệp ước ANZUS |
☞ |
アンシャンレジーム() thời kỳ trước cách mạng Pháp
アンシャンレジーム |
n |
thời kỳ trước cách mạng Pháp |
☞ |
アンジェラス() hồi chuông cầu kinh
アンジェラス |
n |
hồi chuông cầu kinh |
☞ |
あんじおてんしんへんかんこうそ(アンジオテンシン変換酵素) Angiotensin chuyển đổi enzyme
あんじおてんしんへんかんこうそ |
|
Angiotensin chuyển đổi enzyme |
☞ |
アンソロジー() hợp tuyển; tập tuyển chọn
アンソロジー |
n |
hợp tuyển; tập tuyển chọn |
☞ |
アンタイドローン() khoản cho vay không cần thế chấp
アンタイドローン |
n |
khoản cho vay không cần thế chấp |
☞ |
アンダーウェア() quần áo trong; quần áo lót
アンダーウェア |
n |
quần áo trong; quần áo lót |
☞ |
アンダーコート() áo bành tô mặc trong
アンダーコート |
n |
áo bành tô mặc trong |
☞ |
アンダーパー() số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn)
アンダーパー |
n |
số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn) |
☞ |
アンダーライン() gạch dưới; gạch chân
アンダーライン |
n |
gạch dưới; gạch chân |
☞ |