アルビノ() người bạch tạng; súc vật bạch tạng
アルビノ |
n |
người bạch tạng; súc vật bạch tạng |
☞ |
アルファりゅうし(アルファ粒子) hạt anfa; phần tử anfa
アルファりゅうし |
|
hạt anfa; phần tử anfa |
☞ |
アルファベット () bảng chữ cái ABC
アルファベット |
n |
bảng chữ cái ABC |
☞ |
アルブミン () lòng trắng trứng; chất lỏng có chứa nhiều prô-tê-in
アルブミン |
n |
lòng trắng trứng; chất lỏng có chứa nhiều prô-tê-in |
☞ |
アルペジオ() hợp âm rải (âm nhạc)
アルペジオ |
n |
hợp âm rải (âm nhạc) |
☞ |
アルペンしゅもく(アルペン種目) các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ
アルペンしゅもく |
n |
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ |
☞ |
アルホイル() giấy thiếc; lá thiếc; lá nhôm
アルホイル |
n |
giấy thiếc; lá thiếc; lá nhôm |
☞ |
アルマジロ () một loài rùa sống ở Nam Mỹ
アルマジロ |
n |
một loài rùa sống ở Nam Mỹ |
☞ |
アルミニウムごうきん(アルミニウム合金) hợp kim nhôm
アルミニウムごうきん |
n |
hợp kim nhôm |
☞ |
アルちゅう (アル中) sự nghiện rượu; nghiện rượu
アルちゅう |
n |
sự nghiện rượu; nghiện rượu |
☞ |
アレイ() sự dàn trận; sự sắp xếp ngay ngắn; mạng anten (điện học)
アレイ |
n |
sự dàn trận; sự sắp xếp ngay ngắn; mạng anten (điện học) |
☞ |
アレグレット() nhịp hơi nhanh (âm nhạc)
アレグレット |
n |
nhịp hơi nhanh (âm nhạc) |
☞ |
アレグロ() nhịp nhanh (âm nhạc)
アレグロ |
n |
nhịp nhanh (âm nhạc) |
☞ |
アレルギ() dị ứng; bệnh dị ứng
アレルギ |
n |
dị ứng; bệnh dị ứng |
☞ |
アレルギー() bệnh dị ứng; dị ứng
アレルギー |
n |
bệnh dị ứng; dị ứng |
☞ |
アレルギーせいびえん(アレルギー性鼻炎) viêm mũi dị ứng
アレルギーせいびえん |
n |
viêm mũi dị ứng |
☞ |