Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アルパイン() núi An-pơ
アルパイン n núi An-pơ
アルビノ() người bạch tạng; súc vật bạch tạng
アルビノ n người bạch tạng; súc vật bạch tạng
アルピニスト() người leo núi
アルピニスト n người leo núi
アルピニズム() người leo núi
アルピニズム n người leo núi
アルファ() an-fa
アルファ n an-fa
アルファせん(アルファ線) tia anfa
アルファせん n tia anfa
アルファりゅうし(アルファ粒子) hạt anfa; phần tử anfa
アルファりゅうし   hạt anfa; phần tử anfa
アルファベット () bảng chữ cái ABC
アルファベット n bảng chữ cái ABC
アルブミン () lòng trắng trứng; chất lỏng có chứa nhiều prô-tê-in
アルブミン n  lòng trắng trứng; chất lỏng có chứa nhiều prô-tê-in
アルプス() dãy núi An-pơ
アルプス n dãy núi An-pơ
アルペジオ() hợp âm rải (âm nhạc)
アルペジオ n hợp âm rải (âm nhạc)
アルペンしゅもく(アルペン種目) các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ
アルペンしゅもく n  các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ
アルホイル() giấy thiếc; lá thiếc; lá nhôm
アルホイル n giấy thiếc; lá thiếc; lá nhôm
アルマイト() nhôm anodize
アルマイト n nhôm anodize
アルマジロ () một loài rùa sống ở Nam Mỹ
アルマジロ n một loài rùa sống ở Nam Mỹ
アルミ() nhôm
アルミ n nhôm
アルミはく() lá nhôm
アルミはく n lá nhôm
アルミケーブル() cáp nhôm
アルミケーブル n cáp nhôm
アルミサッシ() vòng nhôm
アルミサッシ n vòng nhôm
アルミサッツ() cửa nhôm
アルミサッツ   cửa nhôm
アルミナ() Alumin
アルミナ n Alumin
アルミニウム() nhôm
アルミニウム n nhôm
アルミニウムごうきん(アルミニウム合金) hợp kim nhôm
アルミニウムごうきん n hợp kim nhôm
アルミニューム() nhôm
アルミニューム n nhôm
アルミホイル() phôi nhôm
アルミホイル n phôi nhôm
あるみくず(アルミ屑) nhôm vụn
あるみくず   nhôm vụn
あるみいた(アルミ板) nhôm lá
あるみいた   nhôm lá
アルミはく (アルミ箔) lá nhôm
アルミはく n lá nhôm
あるみせい (アルミ製) bằng nhôm
あるみせい n bằng nhôm
あるみなべ() nồi nhôm
あるみなべ   nồi nhôm
アルメニア() nước Ac-mê-nia
アルメニア n nước Ac-mê-nia
アルちゅう (アル中) sự nghiện rượu; nghiện rượu
アルちゅう n sự nghiện rượu; nghiện rượu
アレイ() sự dàn trận; sự sắp xếp ngay ngắn; mạng anten (điện học)
アレイ n  sự dàn trận; sự sắp xếp ngay ngắn; mạng anten (điện học)
アレカやし(アレカ椰子) cây cau
アレカやし n cây cau
アレカやし (アレカ椰子) cây cau
アレカやし n cây cau
アレグレット() nhịp hơi nhanh (âm nhạc)
アレグレット n nhịp hơi nhanh (âm nhạc)
アレグロ() nhịp nhanh (âm nhạc)
アレグロ n nhịp nhanh (âm nhạc)
アレルギ() dị ứng; bệnh dị ứng
アレルギ n dị ứng; bệnh dị ứng
アレルギー() bệnh dị ứng; dị ứng
アレルギー n bệnh dị ứng; dị ứng
アレルギーせいびえん(アレルギー性鼻炎) viêm mũi dị ứng
アレルギーせいびえん n viêm mũi dị ứng
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
11
Hôm nay:
3313
Hôm qua:
2152
Toàn bộ:
21959988