アルカディア () đồng quê; thanh bình;vùng A-ca-di-a (Hy Lạp)
アルカディア |
n |
đồng quê; thanh bình;vùng A-ca-di-a (Hy Lạp) |
☞ |
アルカリえん (アルカリ塩)muối có chất kiềm
アルカリえん |
n |
muối có chất kiềm |
☞ |
アルカリかんでんち(アルカリ乾電池) pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち |
n |
pin có kiềm; ắc quy có kiềm |
☞ |
アルカリきんぞく(アルカリ金属) kim loại kiềm
アルカリきんぞく |
n |
kim loại kiềm |
☞ |
アルカローシス() nhiễm kiềm (tính kiềm cao trong máu)
アルカローシス |
n |
nhiễm kiềm (tính kiềm cao trong máu) |
☞ |
アルキメデスのげんり (アルキメデスの原理) định luật Ac-si-met
アルキメデスのげんり |
n |
định luật Ac-si-met |
☞ |
アルキルか (アルキル化) alkylation (hóa học)
アルキルか |
n |
alkylation (hóa học) |
☞ |
アルキルベンゼンスルホンさんえん (アルキルベンゼンスルホン酸塩) chất alkyl benzene sulfonate
アルキルベンゼンスルホンさんえん |
n |
chất alkyl benzene sulfonate |
☞ |
アルキルか (アルキル化) alkylation (hóa học)
アルキルか |
n |
alkylation (hóa học) |
☞ |
アルギンさん (アルギン酸 ) axit alginic
アルギンさん (アルギン酸 ) axit alginic
アルコーブ () góc hóng mát; hốc tường
アルコーブ |
n |
góc hóng mát; hốc tường |
☞ |
アルコールいぞんしょ (アルコール依存症) chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
アルコールいぞんしょ |
n |
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu |
☞ |
アルコールおんどけい (アルコール温度計) dụng cụ đo độ rượu cồn,nhiệt kế đo độ bằng cồn
アルコールおんどけい |
n |
dụng cụ đo độ rượu cồn,nhiệt kế đo độ bằng cồn |
☞ |
アルコールいんりょう (アルコール飲料) đồ uống có cồn
アルコールいんりょう |
n |
đồ uống có cồn |
☞ |
アルゴリズミック () một cách có quy luật; lô gic;thuật toán,quy luật toán học; thuật toán
アルゴリズミック |
adj-na |
một cách có quy luật; lô gic;thuật toán,quy luật toán học; thuật toán |
☞ |
アルゴリズム () hệ thống quy luật toán học
アルゴリズム |
n |
hệ thống quy luật toán học |
☞ |
アルゼンチン () đất nước Argentina
アルゼンチン |
n |
đất nước Argentina |
☞ |
アルゼンチンタンゴ () điệu nhảy tăng gô; điệu nhạc tăng-go
アルゼンチンタンゴ |
n |
điệu nhảy tăng gô; điệu nhạc tăng-go |
☞ |
アルタイしょご (アルタイ諸語) ngôn ngữ Altaic
アルタイしょご |
n |
ngôn ngữ Altaic |
☞ |
アルツハイマー () bệnh êc-dem-ma; bệnh tâm thần;bệnh mất trí; tâm thần; mất trí
アルツハイマー |
n |
bệnh êc-dem-ma; bệnh tâm thần;bệnh mất trí; tâm thần; mất trí |
☞ |
アルツハイマーびょう (アルツハイマー病) bệnh tâm thần; chứng mất trí
アルツハイマーびょう |
n |
bệnh tâm thần; chứng mất trí |
☞ |
アルデヒドき (アルデヒド基) nhóm Anđehyt (hóa học)
アルデヒドき |
|
nhóm Anđehyt (hóa học) |
☞ |
アルト () giọng cao (chất giọng); giọng alto
アルト |
n |
giọng cao (chất giọng); giọng alto |
☞ |
アルトかしゅ (アルト歌手) bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アルトかしゅ |
n |
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao |
☞ |
アルトサックス () kèn xắc xô; kèn antô; kèn săcxô
アルトサックス |
n |
kèn xắc xô; kèn antô; kèn săcxô |
☞ |
アルハラ() sự quấy rầy của kẻ say rượu
アルハラ |
n |
sự quấy rầy của kẻ say rượu |
☞ |
アルバトロス () chim hải âu lớn
アルバトロス |
n |
chim hải âu lớn |
☞ |
アルバニア () đất nước Albnia; người Albnia
アルバニア |
n |
đất nước Albnia; người Albnia |
☞ |