Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アルカディア () đồng quê; thanh bình;vùng A-ca-di-a (Hy Lạp)
アルカディア n đồng quê; thanh bình;vùng A-ca-di-a (Hy Lạp)
アルカリ () chất alkan
アルカリ n chất alkan
アルカリえん (アルカリ塩)muối có chất kiềm
アルカリえん n muối có chất kiềm
アルカリかんでんち(アルカリ乾電池) pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち n pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリがん () đá kiềm
アルカリがん n đá kiềm
アルカリきんぞく(アルカリ金属) kim loại kiềm
アルカリきんぞく n kim loại kiềm
アルカローシス() nhiễm kiềm (tính kiềm cao trong máu)
アルカローシス n nhiễm kiềm (tính kiềm cao trong máu)
アルキメデスのげんり (アルキメデスの原理) định luật Ac-si-met
アルキメデスのげんり n định luật Ac-si-met
アルキルか (アルキル化) alkylation (hóa học)
アルキルか n alkylation (hóa học)
アルキルベンゼンスルホンさんえん (アルキルベンゼンスルホン酸塩) chất alkyl benzene sulfonate
アルキルベンゼンスルホンさんえん n chất alkyl benzene sulfonate
アルキルか (アルキル化) alkylation (hóa học)
アルキルか n alkylation (hóa học)
アルギンさん (アルギン酸 ) axit alginic
アルギンさん n axit alginic
アルギンさん (アルギン酸 ) axit alginic
アルギンさん n axit alginic
アルコル () cồn
アルコル n cồn
アルコーブ () góc hóng mát; hốc tường
アルコーブ n góc hóng mát; hốc tường
アルコール () cồn; rượu
アルコール n cồn; rượu
アルコールいぞんしょ (アルコール依存症) chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
アルコールいぞんしょ n chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
あるこーるどすう (アルコール度数)độ cồn
あるこーるどすう n độ cồn
アルコールおんどけい (アルコール温度計) dụng cụ đo độ rượu cồn,nhiệt kế đo độ bằng cồn
アルコールおんどけい n dụng cụ đo độ rượu cồn,nhiệt kế đo độ bằng cồn
アルコールいんりょう (アルコール飲料) đồ uống có cồn
アルコールいんりょう n đồ uống có cồn
アルゴリズミック () một cách có quy luật; lô gic;thuật toán,quy luật toán học; thuật toán
アルゴリズミック adj-na một cách có quy luật; lô gic;thuật toán,quy luật toán học; thuật toán
アルゴリズム () hệ thống quy luật toán học
アルゴリズム n hệ thống quy luật toán học
アルゴン () argon (hóa học)
アルゴン n argon (hóa học)
アルサロ () thẩm mỹ viện
アルサロ n thẩm mỹ viện
アルジェリア ()nước An-gê-ri
アルジェリア n nước An-gê-ri
アルゼンチン () đất nước Argentina
アルゼンチン n đất nước Argentina
アルゼンチンタンゴ () điệu nhảy tăng gô; điệu nhạc tăng-go
アルゼンチンタンゴ n điệu nhảy tăng gô; điệu nhạc tăng-go
アルタイしょご (アルタイ諸語) ngôn ngữ Altaic
アルタイしょご n ngôn ngữ Altaic
アルチザン () thợ thủ công
アルチザン n thợ thủ công
アルツハイマー () bệnh êc-dem-ma; bệnh tâm thần;bệnh mất trí; tâm thần; mất trí
アルツハイマー n bệnh êc-dem-ma; bệnh tâm thần;bệnh mất trí; tâm thần; mất trí
アルツハイマーびょう (アルツハイマー病) bệnh tâm thần; chứng mất trí
アルツハイマーびょう n bệnh tâm thần; chứng mất trí
アルデヒド () an-đê-hit
アルデヒド n an-đê-hit
アルデヒドき (アルデヒド基) nhóm Anđehyt (hóa học)
アルデヒドき   nhóm Anđehyt (hóa học)
アルト () giọng cao (chất giọng); giọng alto
アルト n giọng cao (chất giọng); giọng alto
アルトかしゅ (アルト歌手) bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アルトかしゅ n bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
アルトサックス () kèn xắc xô; kèn antô; kèn săcxô
アルトサックス n kèn xắc xô; kèn antô; kèn săcxô
アルハラ() sự quấy rầy của kẻ say rượu
アルハラ n sự quấy rầy của kẻ say rượu
アルバイトをする () làm thêm
アルバイトをする   làm thêm
アルバトロス () chim hải âu lớn
アルバトロス n chim hải âu lớn
アルバニア () đất nước Albnia; người Albnia
アルバニア n đất nước Albnia; người Albnia
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
712
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21666817