アメリカたいりく () lục địa Châu Mỹ
アメリカたいりく |
n |
lục địa Châu Mỹ |
☞ |
アメリカばく () heo vòi Nam Mỹ (động vật học)
アメリカばく |
n |
heo vòi Nam Mỹ (động vật học) |
☞ |
アメリカやぎゅう() trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
アメリカやぎゅう |
n |
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ |
☞ |
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう () ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう |
n |
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ) |
☞ |
アメリカれんぽうぎかい () cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ;quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
アメリカれんぽうぎかい |
n |
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ;quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ |
☞ |
アメリカインディアン () người da đỏ; người Anh Điêng
アメリカインディアン |
n |
người da đỏ; người Anh Điêng |
☞ |
アメリカザリガニ () tôm đồng; tôm sông
アメリカザリガニ |
n |
tôm đồng; tôm sông |
☞ |
アメリカズカップレース () cuộc tranh cúp châu Mỹ
アメリカズカップレース |
n |
cuộc tranh cúp châu Mỹ |
☞ |
アメリカナイズ () Mỹ hoá; cho nhập quốc tịch Mỹ
アメリカナイズ |
n |
Mỹ hoá; cho nhập quốc tịch Mỹ |
☞ |
アメリカプロフットボールリーグ () liên đoàn bóng đá quốc gia Mỹ
アメリカプロフットボールリーグ |
n |
liên đoàn bóng đá quốc gia Mỹ |
☞ |
アメリカヤマボウシ () cây sơn thù du (thực vật học)
アメリカヤマボウシ |
n |
cây sơn thù du (thực vật học) |
☞ |
アメリカン オンライン() Hệ thống trực tuyến của Mỹ
アメリカン オンライン |
n |
Hệ thống trực tuyến của Mỹ |
☞ |
アメリカンカンファレンス () Liên đoàn Bóng đá Mỹ
アメリカンカンファレンス |
|
Liên đoàn Bóng đá Mỹ |
☞ |
アメリカンコーヒー () cà phê châu Mỹ
アメリカンコーヒー |
n |
cà phê châu Mỹ |
☞ |
アメリカンフットボール () bóng đá châu Mỹ; bóng đá
アメリカンフットボール |
n |
bóng đá châu Mỹ; bóng đá |
☞ |
アメリカンリーグ () liên đoàn châu Mỹ
アメリカンリーグ |
n |
liên đoàn châu Mỹ |
☞ |
アメリカン証券取引所 () Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ
アメリカン証券取引所 |
n |
Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ |
☞ |
アメリカ合衆国() Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ合衆国 |
n |
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ |
☞ |
アメリカ大学入学能力テスト () Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ
アメリカ大学入学能力テスト |
n |
Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ |
☞ |
アメリカ大陸 () lục địa Châu Mỹ
アメリカ大陸 |
n |
lục địa Châu Mỹ |
☞ |
アメリカ家族協会 () Tổ chức Gia đình Mỹ; Hiệp hội gia đình Hoa Kỳ
アメリカ家族協会 |
n |
Tổ chức Gia đình Mỹ; Hiệp hội gia đình Hoa Kỳ |
☞ |
アメリカ航空宇宙局() Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
アメリカ航空宇宙局 |
n |
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA |
☞ |
アメリカ貘() heo vòi Nam Mỹ (động vật học)
アメリカ貘 |
|
heo vòi Nam Mỹ (động vật học) |
☞ |
アメリカ輸出入銀行 () ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
アメリカ輸出入銀行 |
n |
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ) |
☞ |
アメリカ連邦議会 () cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
アメリカ連邦議会 |
n |
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ |
☞ |
アメリカ野戦奉仕団 () Dịch vụ Phát thanh & Truyền hình Lực lượng Mỹ
アメリカ野戦奉仕団 |
n |
Dịch vụ Phát thanh & Truyền hình Lực lượng Mỹ |
☞ |
アメリカ野牛 () trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
アメリカ野牛 |
n |
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ |
☞ |
アメリケーヌソース () rượu; thức uống có cồn của Mỹ
アメリケーヌソース |
n |
rượu; thức uống có cồn của Mỹ |
☞ |
アメリシウム () Ameriđi (hóa học)
アメリシウム |
n |
Ameriđi (hóa học) |
☞ |
アメーバ () amíp; vi trùng kiết lỵ
アメーバ |
n |
amíp; vi trùng kiết lỵ |
☞ |
アメーバうんどう (アメーバ運動) di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アメーバうんどう |
n |
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip |
☞ |
アメーバせきり (アメーバ赤痢) bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh ly
アメーバせきり |
n |
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh ly |
☞ |