Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アマ () nghiệp dư; không chuyên; quần chúng
アマ n nghiệp dư; không chuyên; quần chúng
アマゾンがわ () sông Amazon
アマゾンがわ n sông Amazon
アマゾン川 ()sông Amazon
アマゾン川 n sông Amazon
アマチュア () nghiệp dư; không chuyên;quần chúng
アマチュア    nghiệp dư; không chuyên;quần chúng
アマチュアリズム () tính chất tài tử; tính chất nghiệp dư; tính chất không chuyên; tính quần chúng
アマチュアリズム n  tính chất tài tử; tính chất nghiệp dư; tính chất không chuyên; tính quần chúng
アマリリス() hoa loa kèn đỏ
アマリリス n hoa loa kèn đỏ
アマルガム () hỗn hợp; sự pha trộn; hợp chất
アマルガム n hỗn hợp; sự pha trộn; hợp chất
アマン () người tình; người yêu
アマン n người tình; người yêu
アミ() bạn bè; bạn
アミ n bạn bè; bạn
アミノあんそくこうさんエチル () ethyl aminobenzoate
アミノあんそくこうさんエチル n ethyl aminobenzoate
アミノき () nhóm amin (hóa học)
アミノき n nhóm amin (hóa học)
アミノさん () Axit amin
アミノさん n Axit amin
アミノさんはっこう () sự lên men của axit-amin
アミノさんはっこう n sự lên men của axit-amin
アミノとう () đường amin
アミノとう n đường amin
アミノ基 () nhóm amin (hóa học)
アミノ基 n nhóm amin (hóa học)
アミノ安息香酸エチル () ethyl aminobenzoate
アミノ安息香酸エチル n ethyl aminobenzoate
アミノ糖() đường amin
アミノ糖 n đường amin
アミノさん (アミノ酸) Axit amin
アミノさん n Axit amin
アミノ酸発酵() sự lên men của axit-amin
アミノ酸発酵 n sự lên men của axit-amin
アミューズメント() sự hài hước; vui chơi; giải trí
アミューズメント n sự hài hước; vui chơi; giải trí
アミューズメントセンター () trung tâm giải trí
アミューズメントセンター n trung tâm giải trí
アミラーゼ () men phân giải tinh bột; amilaza
アミラーゼ n men phân giải tinh bột; amilaza
アミル器具 () đồ nhôm
アミル器具 n đồ nhôm
アミーバ() Amip
アミーバ n Amip
アムネスティ() sự ân xá; ân xá
アムネスティ n sự ân xá; ân xá
アムネスティインターナショナル () tổ chức ân xá quốc tế
アムネスティインターナショナル n tổ chức ân xá quốc tế
アムハリクご () tiếng Amharic
アムハリクご n tiếng Amharic
アムハリク語 () tiếng Amharic
アムハリク語 n tiếng Amharic
アムホテリシン () lưỡng tính
アムホテリシン n lưỡng tính
アムラー () các cô gái trẻ bắt trước theo phong cách của danh ca Amuro Namie
アムラー n các cô gái trẻ bắt trước theo phong cách của danh ca Amuro Namie
アムール () tình yêu
アムール n tình yêu
アメゴム () cao su đúc
アメゴム n cao su đúc
アメシスト () Ametit (khoáng chất); thạch anh tím
アメシスト n Ametit (khoáng chất); thạch anh tím
アメニティー () sự nhã nhặn; sự hòa nhã; hứng thú
アメニティー n sự nhã nhặn; sự hòa nhã; hứng thú
アメフト () Bóng đá; bóng đá kiểu Mỹ
アメフト n Bóng đá; bóng đá kiểu Mỹ
アメラグ () môn rắc-bi; môn bóng bầu dục
アメラグ n môn rắc-bi; môn bóng bầu dục
アメリカがっしゅうこく () Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカがっしゅうこく n Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ熊 (アメリカぐま) gấu đen
アメリカぐま n gấu đen
アメリカこうくううちゅうきょく () Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
アメリカこうくううちゅうきょく n Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
アメリカじん () người Mỹ
アメリカじん n người Mỹ
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
715
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21666820