Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
つれる (連れる)Dẫn, dắt
つれる 連れる v Dẫn, dắt 865
 
ぺきん (北京)Bắc kinh
ぺきん 北京 n Bắc kinh 865
 
ゆうがた (夕方)Buổi chiều
ゆうがた 夕方 n Buổi chiều 865
 
のぼる (上る)Leo lên
のぼる 上る v Leo lên 865
    v Cỡi  
 
つよい(強い) Mạnh mẽ
つよい 強い adj Mạnh mẽ 865
 
そぼ (祖母)Bà (ngoại, nội)
そぼ 祖母 n Bà (ngoại, nội) 865
 
~だい (~代)Tiền/ phí~
~だい ~代 n Tiền/ phí~ 865
 
プリンター () Máy in
プリンター   n Máy in 865
 
てんらんかい (展覧会) Buổi triễn lãm
てんらんかい 展覧会 n Buổi triễn lãm 865
 
きいろ(黄色)Màu vàng
きいろ 黄色 n Màu vàng 865
 
すいえいたいかい (水泳大会)Đại hội bơi lội
すいえいたいかい 水泳大会 n Đại hội bơi lội 865
 
ちほう (地方)Địa phương
ちほう 地方 n Địa phương 865
 
みぎがわ (右側)Phía bên phải
みぎがわ 右側 n Phía bên phải 865
 
おつり (お釣り)Tiền thừa, tiền thối
おつり お釣り n Tiền thừa, tiền thối 865
 
のどがかわく(喉が渇く)Khát nước
のどがかわく 喉が渇く   Khát nước 865
 
さんせい (賛成)Tán thành, đổng ý
さんせい 賛成 n Tán thành, đổng ý 865
 
ろくおん(録音)Ghi âm
ろくおん 録音 n Ghi âm 865
 
きょういんしつ (教員室)Phòng giáo viên
きょういんしつ 教員室 n Phòng giáo viên 865
 
いわい(祝い)Lời chúc
いわい 祝い n Lời chúc 866
 
かびん(花瓶)Bình hoa
かびん  花瓶 n Bình hoa 866
 
バレンタインデー() Valentine day
バレンタインデー   n Valentine day 866
 
パンフレット ()Sách hướng dẫn nhỏ, tờ rơi
パンフレット   n Sách hướng dẫn nhỏ, tờ rơi 866
 
かす (貸す)Cho mượn
かす 貸す v Cho mượn 866
 
たすける (助ける)Giúp đỡ, hỗ trợ
たすける 助ける v Giúp đỡ, hỗ trợ 866
 
しらせる(知らせる) Thông báo, cho biết
しらせる 知らせる v Thông báo, cho biết 866
 
そうじする(掃除する)Dọn dẹp
そうじする 掃除する v Dọn dẹp 866
 
しらべる(調べる)Điều tra
しらべる 調べる v Điều tra 866
 
うた (歌) bài hát
うた n bài hát 281
 
おみまい(お見舞い)Đi thăm bệnh
おみまい お見舞い n Đi thăm bệnh 866
 
ゆうはん (夕飯) Bữa tối
ゆうはん 夕飯 n Bữa tối 866
 
ごちそう () Đãi (ăn)
ごちそう   n Đãi (ăn) 866
 
せつめい(説明) Giải thích
せつめい 説明 n Giải thích 866
 
おこす(起こす)Đánh thức, khơi dậy
おこす 起こす v Đánh thức, khơi dậy 866
    v gây ra 807
 
しない (市内)Trong thành phố
しない 市内 n Trong thành phố 866
 
ボーイフレンド () Bạn trai
ボーイフレンド   n Bạn trai 866
 
あんない (案内)Hướng dẫn
あんない 案内 n Hướng dẫn 866
 
れんしゅう (練習)Luyện tập
れんしゅう 練習 n Luyện tập 867
 
ただいま ()Bây giờ
ただいま     Bây giờ 867
  未だに adv cho đến giờ vẫn 1364
 
じゆうに (自由に)Một cách tự do
じゆうに 自由に   Một cách tự do 867
 
よろこぶ(喜ぶ)Vui vẻ, hoan hỉ
よろこぶ 喜ぶ v Vui vẻ, hoan hỉ 867
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
160
Hôm qua:
757
Toàn bộ:
22658126