はらいます (払います) trả tiền
はらいます |
払います |
v |
trả tiền |
288 |
☞ |
|
かえします (返します) trả lại
かえします |
返します |
v |
trả lại |
288 |
☞ |
|
でかけます (出かけます) ra ngoài
でかけます |
出かけます |
v |
ra ngoài |
288 |
☞ |
|
ぬぎます (脱ぎます) cởi (quần áo, giầy)
ぬぎます |
脱ぎます |
v |
cởi (quần áo, giầy) |
288 |
☞ |
|
もっていきます (持って行きます) mang đi, mang theo
もっていきます |
持って行きます |
v |
mang đi, mang theo |
288 |
☞ |
|
もってきます (持って来ます) mang đến
もってきます |
持って来ます |
v |
mang đến |
288 |
☞ |
|
しんぱいします (心配します) lo lắng
しんぱいします |
心配します |
v |
lo lắng |
288 |
☞ |
|
ざんぎょうします (残業します) làm thêm, làm quá giờ
ざんぎょうします |
残業します |
v |
làm thêm, làm quá giờ |
288 |
☞ |
|
しゅっちょうします (出張します) đi công tác
しゅっちょうします |
出張します |
v |
đi công tác |
288 |
☞ |
|
[くすりを~]のみます ([薬を~]飲みます) uống [thuốc]
[くすりを~]のみます |
[薬を~]飲みます |
v |
uống [thuốc] |
288 |
☞ |
|
[おふろに~]はいります ([おふろに~]入ります) tắm bồn [vào bồn tắm]
[おふろに~]はいります |
[おふろに~]入ります |
v |
tắm bồn [vào bồn tắm] |
288 |
☞ |
|
たいせつ[な] (大切[な]) quan trọng, quý giá
たいせつ[な] |
大切[な] |
v |
quan trọng, quý giá |
288 |
☞ |
|
だいじょうぶ[な] (大丈夫[な]) không sao, không có vấn đề gì
だいじょうぶ[な] |
大丈夫[な] |
|
không sao, không có vấn đề gì |
288 |
☞ |
|
きんえん (禁煙) cấm hút thuốc
きんえん |
禁煙 |
|
cấm hút thuốc |
288 |
☞ |
|
[けんこう]ほけんしょう ([健康]保険証) thẻ bảo hiểm [y tế]
[けんこう]ほけんしょう |
[健康]保険証 |
|
thẻ bảo hiểm [y tế] |
288 |
☞ |
|
したぎ (下着) quần áo lót
したぎ |
下着 |
n |
quần áo lót |
288 |
☞ |
|
せんせい (先生) bác sĩ (cách gọi bác sĩ)
せんせい |
先生 |
n |
bác sĩ (cách gọi bác sĩ) |
288 |
☞ |
|
2,3にち (2,3日) vài ngày
2,3にち |
2,3日 |
|
vài ngày |
288 |
☞ |
|
2,3~ () vài~ (“~” là hậu tố chỉ cách đếm)
2,3~ |
|
|
vài~ (“~” là hậu tố chỉ cách đếm) |
288 |
☞ |
|
~までに () rước ~ (chỉ thời hạn)
~までに |
|
|
rước ~ (chỉ thời hạn) |
288 |
☞ |
|
ですから () vì thế, vì vậy, do đó
ですから |
|
|
vì thế, vì vậy, do đó |
288 |
☞ |
|
どうしましたか。 () Có vần đề gì?/Anh/chị bị làm sao? (cách bác sĩ hỏi bệnh nhân)
どうしましたか。 |
|
|
Có vần đề gì?/Anh/chị bị làm sao? (cách bác sĩ hỏi bệnh nhân) |
288 |
☞ |
|
「のどが」いたいです。 (「のどが」痛いです。) Tôi bị đau [~họng].
「のどが」いたいです。 |
「のどが」痛いです。 |
|
Tôi bị đau [~họng]. |
288 |
☞ |
|
おだいじに (お大事に) Anh/chị nhớ giữ gìn sức khỏe. (câu nói với người ốm hoặc bị bệnh)
おだいじに |
お大事に |
|
Anh/chị nhớ giữ gìn sức khỏe. (câu nói với người ốm hoặc bị bệnh) |
288 |
☞ |
|
あつめます (集めます) sưu tầm, thu thập
あつめます |
集めます |
v |
sưu tầm, thu thập |
289 |
☞ |
|
すてます (捨てます) vứt, bỏ đi
すてます |
捨てます |
v |
vứt, bỏ đi |
289 |
☞ |
|
うんてんします (運転します) lái
うんてんします |
運転します |
v |
lái |
289 |
☞ |
|
よやくします (予約します) đặt chỗ, đặt trước
よやくします |
予約します |
v |
đặt chỗ, đặt trước |
289 |
☞ |
|
けんがくします (見学します) thăm quan với mục đích học tập
けんがくします |
見学します |
v |
thăm quan với mục đích học tập |
289 |
☞ |
|