ゆうがた (夕方)Buổi chiều
ゆうがた |
夕方 |
n |
Buổi chiều |
865 |
☞ |
|
のぼる (上る)Leo lên
のぼる |
上る |
v |
Leo lên |
865 |
|
|
v |
Cỡi |
|
☞ |
|
そぼ (祖母)Bà (ngoại, nội)
そぼ |
祖母 |
n |
Bà (ngoại, nội) |
865 |
☞ |
|
~だい (~代)Tiền/ phí~
~だい |
~代 |
n |
Tiền/ phí~ |
865 |
☞ |
|
てんらんかい (展覧会) Buổi triễn lãm
てんらんかい |
展覧会 |
n |
Buổi triễn lãm |
865 |
☞ |
|
すいえいたいかい (水泳大会)Đại hội bơi lội
すいえいたいかい |
水泳大会 |
n |
Đại hội bơi lội |
865 |
☞ |
|
ちほう (地方)Địa phương
ちほう |
地方 |
n |
Địa phương |
865 |
☞ |
|
みぎがわ (右側)Phía bên phải
みぎがわ |
右側 |
n |
Phía bên phải |
865 |
☞ |
|
おつり (お釣り)Tiền thừa, tiền thối
おつり |
お釣り |
n |
Tiền thừa, tiền thối |
865 |
☞ |
|
のどがかわく(喉が渇く)Khát nước
のどがかわく |
喉が渇く |
|
Khát nước |
865 |
☞ |
|
さんせい (賛成)Tán thành, đổng ý
さんせい |
賛成 |
n |
Tán thành, đổng ý |
865 |
☞ |
|
きょういんしつ (教員室)Phòng giáo viên
きょういんしつ |
教員室 |
n |
Phòng giáo viên |
865 |
☞ |
|
バレンタインデー() Valentine day
バレンタインデー |
|
n |
Valentine day |
866 |
☞ |
|
パンフレット ()Sách hướng dẫn nhỏ, tờ rơi
パンフレット |
|
n |
Sách hướng dẫn nhỏ, tờ rơi |
866 |
☞ |
|
たすける (助ける)Giúp đỡ, hỗ trợ
たすける |
助ける |
v |
Giúp đỡ, hỗ trợ |
866 |
☞ |
|
しらせる(知らせる) Thông báo, cho biết
しらせる |
知らせる |
v |
Thông báo, cho biết |
866 |
☞ |
|
そうじする(掃除する)Dọn dẹp
そうじする |
掃除する |
v |
Dọn dẹp |
866 |
☞ |
|
しらべる(調べる)Điều tra
しらべる |
調べる |
v |
Điều tra |
866 |
☞ |
|
おみまい(お見舞い)Đi thăm bệnh
おみまい |
お見舞い |
n |
Đi thăm bệnh |
866 |
☞ |
|
せつめい(説明) Giải thích
せつめい |
説明 |
n |
Giải thích |
866 |
☞ |
|
おこす(起こす)Đánh thức, khơi dậy
おこす |
起こす |
v |
Đánh thức, khơi dậy |
866 |
|
|
v |
gây ra |
807 |
☞ |
|
しない (市内)Trong thành phố
しない |
市内 |
n |
Trong thành phố |
866 |
☞ |
|
あんない (案内)Hướng dẫn
あんない |
案内 |
n |
Hướng dẫn |
866 |
☞ |
|
れんしゅう (練習)Luyện tập
れんしゅう |
練習 |
n |
Luyện tập |
867 |
☞ |
|
ただいま ()Bây giờ
ただいま |
|
|
Bây giờ |
867 |
|
未だに |
adv |
cho đến giờ vẫn |
1364 |
☞ |
|
じゆうに (自由に)Một cách tự do
じゆうに |
自由に |
|
Một cách tự do |
867 |
☞ |
|
よろこぶ(喜ぶ)Vui vẻ, hoan hỉ
よろこぶ |
喜ぶ |
v |
Vui vẻ, hoan hỉ |
867 |
☞ |
|