Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
はらいます (払います) trả tiền
はらいます 払います v trả tiền 288
 
かえします (返します) trả lại
かえします 返します v trả lại 288
 
でかけます (出かけます) ra ngoài
でかけます 出かけます v ra ngoài 288
 
ぬぎます (脱ぎます) cởi (quần áo, giầy)
ぬぎます 脱ぎます v cởi (quần áo, giầy) 288
 
もっていきます (持って行きます) mang đi, mang theo
もっていきます 持って行きます v mang đi, mang theo 288
 
もってきます (持って来ます) mang đến
もってきます 持って来ます v mang đến 288
 
しんぱいします (心配します) lo lắng
しんぱいします 心配します v lo lắng 288
 
ざんぎょうします (残業します) làm thêm, làm quá giờ
ざんぎょうします 残業します v làm thêm, làm quá giờ 288
 
しゅっちょうします (出張します) đi công tác
しゅっちょうします 出張します v đi công tác 288
 
[くすりを~]のみます ([薬を~]飲みます) uống [thuốc]
[くすりを~]のみます [薬を~]飲みます v uống [thuốc] 288
 
[おふろに~]はいります ([おふろに~]入ります) tắm bồn [vào bồn tắm]
[おふろに~]はいります [おふろに~]入ります v tắm bồn [vào bồn tắm] 288
 
たいせつ[な] (大切[な]) quan trọng, quý giá
たいせつ[な] 大切[な] v quan trọng, quý giá 288
 
だいじょうぶ[な] (大丈夫[な]) không sao, không có vấn đề gì
だいじょうぶ[な] 大丈夫[な]   không sao, không có vấn đề gì 288
 
あぶない (危ない) nguy hiểm
あぶない 危ない   nguy hiểm 288
 
もんだい (問題) vấn đề
もんだい 問題   vấn đề 288
 
こたえ (答え) câu trả lời
こたえ 答え   câu trả lời 288
 
きんえん (禁煙) cấm hút thuốc
きんえん 禁煙   cấm hút thuốc 288
 
[けんこう]ほけんしょう ([健康]保険証) thẻ bảo hiểm [y tế]
[けんこう]ほけんしょう [健康]保険証   thẻ bảo hiểm [y tế] 288
 
かぜ () cảm, cúm
かぜ     cảm, cúm 288
 
びょうき (病気) ốm, bệnh
びょうき 病気   ốm, bệnh 288
 
くすり (薬) thuốc
くすり n thuốc 288
 
[お]ふろ () bồn tắm
[お]ふろ     bồn tắm 288
 
うわぎ (上着) áo khoác
うわぎ 上着   áo khoác 288
 
したぎ (下着) quần áo lót
したぎ 下着 n quần áo lót 288
 
せんせい (先生) bác sĩ (cách gọi bác sĩ)
せんせい 先生 n bác sĩ (cách gọi bác sĩ) 288
 
2,3にち (2,3日) vài ngày
2,3にち 2,3日   vài ngày 288
 
2,3~ () vài~ (“~” là hậu tố chỉ cách đếm)
2,3~     vài~ (“~” là hậu tố chỉ cách đếm) 288
 
~までに () rước ~ (chỉ thời hạn)
~までに     rước ~ (chỉ thời hạn) 288
 
ですから () vì thế, vì vậy, do đó
ですから     vì thế, vì vậy, do đó 288
 
どうしましたか。 () Có vần đề gì?/Anh/chị bị làm sao? (cách bác sĩ hỏi bệnh nhân)
どうしましたか。     Có vần đề gì?/Anh/chị bị làm sao? (cách bác sĩ hỏi bệnh nhân) 288
 
「のどが」いたいです。 (「のどが」痛いです。) Tôi bị đau [~họng].
「のどが」いたいです。 「のどが」痛いです。   Tôi bị đau [~họng]. 288
 
おだいじに (お大事に) Anh/chị nhớ giữ gìn sức khỏe. (câu nói với người ốm hoặc bị bệnh)
おだいじに お大事に   Anh/chị nhớ giữ gìn sức khỏe. (câu nói với người ốm hoặc bị bệnh) 288
 
うたいます (歌います) hát
うたいます 歌います v hát 289
 
あつめます (集めます) sưu tầm, thu thập
あつめます 集めます v sưu tầm, thu thập 289
 
すてます (捨てます) vứt, bỏ đi
すてます 捨てます v vứt, bỏ đi 289
 
かえます (換えます) đổi
かえます 換えます   đổi 289
 
うんてんします (運転します) lái
うんてんします 運転します v lái 289
 
よやくします (予約します) đặt chỗ, đặt trước
よやくします 予約します v đặt chỗ, đặt trước 289
 
けんがくします (見学します) thăm quan với mục đích học tập
けんがくします 見学します v thăm quan với mục đích học tập 289
 
ピアノ () đàn Piano
ピアノ     đàn Piano 289
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
495
Hôm qua:
1583
Toàn bộ:
21947642