アニリンせんりょう () thuốc nhuộm Anilin
アニリンせんりょう |
n |
thuốc nhuộm Anilin |
☞ |
アニリン染料 () thuốc nhuộm Anilin
アニリン染料 |
n |
thuốc nhuộm Anilin |
☞ |
アネクドート () chuyện vặt; giai thoại
アネクドート |
n |
chuyện vặt; giai thoại |
☞ |
アネロイドきあつけい () cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アネロイドきあつけい |
n |
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp |
☞ |
アネロイド気圧計 () cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アネロイド気圧計 |
n |
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp |
☞ |
アノニム() biệt hiệu; bí danh
アノニム |
n |
biệt hiệu; bí danh |
☞ |
アノラック() áo ngoài có mũ trùm đầu (vùng Bắc cực)
アノラック |
n |
áo ngoài có mũ trùm đầu (vùng Bắc cực) |
☞ |
アノレクシア () chứng biếng ăn; chứng chán ăn
アノレクシア |
n |
chứng biếng ăn; chứng chán ăn |
☞ |
アバウト () khoảng; vào khoảng
アバウト |
adj-na |
khoảng; vào khoảng |
☞ |
アパシー () tính lãnh đạm; tính thờ ơ; sợ hờ hững
アパシー |
n |
tính lãnh đạm; tính thờ ơ; sợ hờ hững |
☞ |
アパタイト () sự ngon miệng; sự thèm ăn; lòng ham muốn; sự khao khát
アパタイト |
n |
sự ngon miệng; sự thèm ăn; lòng ham muốn; sự khao khát |
☞ |
アパッシュ () tên côn đồ; người A-pa-sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ)
アパッシュ |
n |
tên côn đồ; người A-pa-sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ) |
☞ |
アパラチアさんみゃく() dãy núi Appalachian
アパラチアさんみゃく |
n |
dãy núi Appalachian |
☞ |
アパラチア山脈 () dãy núi Appalachian
アパラチア山脈 |
n |
dãy núi Appalachian |
☞ |
アパルトヘイト () sự phân biệt chủng tộc ở châu phi; chế độ A-pac-thai; phân biệt chủng tộc
アパルトヘイト |
n |
sự phân biệt chủng tộc ở châu phi; chế độ A-pac-thai; phân biệt chủng tộc |
☞ |
アパルトヘイド () nạn phân biệt chủng tộc ở Nam Phi
アパルトヘイド |
n |
nạn phân biệt chủng tộc ở Nam Phi |
☞ |
アパレルさんぎょう () việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アパレルさんぎょう |
n |
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may |
☞ |
アパレル産業 () việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アパレル産業 |
n |
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may |
☞ |
アビリティー () khả năng; năng lực
アビリティー |
n |
khả năng; năng lực |
☞ |
アビリンピック() đại hội tài năng Olympics ; đại hội
アビリンピック |
n |
đại hội tài năng Olympics ; đại hội |
☞ |
アピアランスマネー () tiền hiện hành
アピアランスマネー |
n |
tiền hiện hành |
☞ |
アピール() sự thu hút; sự kêu gọi; sự làm nổi bật; hấp dẫn; thu hút
アピール |
n |
sự thu hút; sự kêu gọi; sự làm nổi bật; hấp dẫn; thu hút |
☞ |
アフェア() vụ aphe; công việc
アフェア |
n |
vụ aphe; công việc |
☞ |
アフカーナ () người Nam phi gốc Âu (đặc biệt là Hà Lan)
アフカーナ |
n |
người Nam phi gốc Âu (đặc biệt là Hà Lan) |
☞ |
アフガニスタン() đất nước Ap-ga-ni-xtăng
アフガニスタン |
n |
đất nước Ap-ga-ni-xtăng |
☞ |
アフガン () người Ap-ga-ni-xtăng; tiếng Ap-ga-ni-xtăng
アフガン |
n |
người Ap-ga-ni-xtăng; tiếng Ap-ga-ni-xtăng |
☞ |
アフガンあみ() cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガンあみ |
n |
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng |
☞ |
アフガンせんそう() các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガンせんそう |
n |
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng |
☞ |
アフガン・イスラム通信 () Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan
アフガン・イスラム通信 |
|
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan |
☞ |
アフガン・ウィメンズ・ミッション () Phái đoàn Phụ nữ Apghanixtan
アフガン・ウィメンズ・ミッション |
n |
Phái đoàn Phụ nữ Apghanixtan |
☞ |
アフガン女性協議会 () Hội đồng Phụ nữ Apganixtan
アフガン女性協議会 |
|
Hội đồng Phụ nữ Apganixtan |
☞ |
アフガン子ども教育運動() Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan
アフガン子ども教育運動 |
|
Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan |
☞ |
アフガン戦争 () các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガン戦争 |
n |
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng |
☞ |