Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アニリンせんりょう () thuốc nhuộm Anilin
アニリンせんりょう n thuốc nhuộm Anilin
アニリン染料 () thuốc nhuộm Anilin
アニリン染料 n thuốc nhuộm Anilin
アニーリング() sự ủ; ủ
アニーリング n sự ủ; ủ
アヌス ()hậu môn; lỗ đít
アヌス n hậu môn; lỗ đít
アネクドート () chuyện vặt; giai thoại
アネクドート  n chuyện vặt; giai thoại
☞                                            
アネパラガス () măng tây
アネパラガス n măng tây
アネモネ () cỏ chân ngỗng
アネモネ n cỏ chân ngỗng
アネロイドきあつけい () cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アネロイドきあつけい n cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アネロイド気圧計 () cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アネロイド気圧計 n cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
アノニム() biệt hiệu; bí danh
アノニム n biệt hiệu; bí danh
アノラック() áo ngoài có mũ trùm đầu (vùng Bắc cực)
アノラック n áo ngoài có mũ trùm đầu (vùng Bắc cực)
アノレクシア () chứng biếng ăn; chứng chán ăn
アノレクシア n chứng biếng ăn; chứng chán ăn
アノード () cực dương; anôt
アノード n cực dương; anôt
アバウト () khoảng; vào khoảng
アバウト adj-na khoảng; vào khoảng
アパシー () tính lãnh đạm; tính thờ ơ; sợ hờ hững
アパシー n tính lãnh đạm; tính thờ ơ; sợ hờ hững
アパタイト () sự ngon miệng; sự thèm ăn; lòng ham muốn; sự khao khát
アパタイト n sự ngon miệng; sự thèm ăn; lòng ham muốn; sự khao khát
アパッシュ () tên côn đồ; người A-pa-sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ)
アパッシュ n tên côn đồ; người A-pa-sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ)
アパラチアさんみゃく() dãy núi Appalachian
アパラチアさんみゃく n dãy núi Appalachian
アパラチア山脈 () dãy núi Appalachian
アパラチア山脈 n dãy núi Appalachian
アパルトヘイト () sự phân biệt chủng tộc ở châu phi; chế độ A-pac-thai; phân biệt chủng tộc
アパルトヘイト n sự phân biệt chủng tộc ở châu phi; chế độ A-pac-thai; phân biệt chủng tộc
アパルトヘイド () nạn phân biệt chủng tộc ở Nam Phi
アパルトヘイド n  nạn phân biệt chủng tộc ở Nam Phi
アパレルさんぎょう () việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アパレルさんぎょう n việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アパレル産業 () việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アパレル産業 n việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アビタシオン () nhà ở; chỗ ở
アビタシオン n nhà ở; chỗ ở
アビリティー () khả năng; năng lực
アビリティー n khả năng; năng lực
アビリンピック() đại hội tài năng Olympics ; đại hội
アビリンピック n  đại hội tài năng Olympics ; đại hội
アピアランスマネー () tiền hiện hành
アピアランスマネー n tiền hiện hành
アピール() sự thu hút; sự kêu gọi; sự làm nổi bật; hấp dẫn; thu hút
アピール n sự thu hút; sự kêu gọi; sự làm nổi bật; hấp dẫn; thu hút
アフェア() vụ aphe; công việc
アフェア n vụ aphe; công việc
アフォルズム() cách ngôn
アフォルズム n cách ngôn
アフカーナ () người Nam phi gốc Âu (đặc biệt là Hà Lan)
アフカーナ n người Nam phi gốc Âu (đặc biệt là Hà Lan)
アフガニスタン() đất nước Ap-ga-ni-xtăng
アフガニスタン n đất nước Ap-ga-ni-xtăng
アフガン () người Ap-ga-ni-xtăng; tiếng Ap-ga-ni-xtăng
アフガン n người Ap-ga-ni-xtăng; tiếng Ap-ga-ni-xtăng
アフガンあみ() cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガンあみ n cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガンせんそう() các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガンせんそう n các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガン・イスラム通信 () Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan
アフガン・イスラム通信    Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan
アフガン・ウィメンズ・ミッション () Phái đoàn Phụ nữ Apghanixtan
アフガン・ウィメンズ・ミッション n Phái đoàn Phụ nữ Apghanixtan
アフガン女性協議会 () Hội đồng Phụ nữ Apganixtan
アフガン女性協議会   Hội đồng Phụ nữ Apganixtan
アフガン子ども教育運動() Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan
アフガン子ども教育運動   Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan
アフガン戦争 () các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
アフガン戦争 n các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
47
Hôm nay:
2529
Hôm qua:
2152
Toàn bộ:
21959204