Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アセチルコリン () chất a-xê-ti-len
アセチルコリン n chất a-xê-ti-len
アセチルサリチルさん() axit acetylsalicylic
アセチルサリチルさん n axit acetylsalicylic
アセチルサリチル酸 () axit acetylsalicylic
アセチルサリチル酸 n axit acetylsalicylic
アセチル化 () axetylen hóa
アセチル化 n axetylen hóa
アセチレン() axetylen
アセチレン n axetylen
アセチレンガス () hơi đất đèn
アセチレンガス n hơi đất đèn
アセチレンランプ() đuốc axetylen
アセチレンランプ n đuốc axetylen
アセットマネージメント () quản lý tài sản
アセットマネージメント n quản lý tài sản
アセテート () chất axetat
アセテート n chất axetat
アセテートせんい () sợi axetat
アセテートせんい n sợi axetat
アセテート繊維 () sợi axetat
アセテート繊維 n sợi axetat
アセトアミノフェン() loại thuốc làm giảm đau và hạ sốt; acetaminophen
アセトアミノフェン n  loại thuốc làm giảm đau và hạ sốt; acetaminophen
アセトン () a-xê-tôn
アセトン n a-xê-tôn
アセトンブタノールはっこう() sự lên men của acetone- butanol
アセトンブタノールはっこう n sự lên men của acetone- butanol
アセトンブタノール発酵() sự lên men của acetone- butanol
アセトンブタノール発酵 n sự lên men của acetone- butanol
アセンブリーこうぎょう ()công nghiệp lắp ráp
アセンブリーこうぎょう n công nghiệp lắp ráp
アセンブリー工業() công nghiệp lắp ráp
アセンブリー工業 n công nghiệp lắp ráp
アゼルバイジャン国際石油会社() Công ty Dầu lửa Quốc tế Azerbaijan
アゼルバイジャン国際石油会社 n Công ty Dầu lửa Quốc tế Azerbaijan
アソシエーション () hiệp hội
アソシエーション n hiệp hội
アタッカー () kẻ tấn công
アタッカー n kẻ tấn công
アタック() sự tấn công
アタック n sự tấn công
アタッシェケース() cặp da (đựng giấy, tài liệu)
アタッシェケース n cặp da (đựng giấy, tài liệu)
アタッシュケース () vụ tấn công
アタッシュケース n vụ tấn công
アダプター () cái a-dap-tơ; đầu cắm điện; máy chuyển nguồn
アダプター n cái a-dap-tơ; đầu cắm điện; máy chuyển nguồn
アダムスストークスしょうこうぐん() hội chứng Adams-Stokes
アダムスストークスしょうこうぐん n hội chứng Adams-Stokes
アダムスストークス症候群() hội chứng Adams-Stokes
アダムスストークス症候群 n hội chứng Adams-Stokes
アダルト() người lớn
アダルト n người lớn
アダルトエデュケーション() hệ thống giáo dục dành cho người lớn tuổi
アダルトエデュケーション n hệ thống giáo dục dành cho người lớn tuổi
アダルトショップ () cửa hàng dành cho người lớn tuổi
アダルトショップ n cửa hàng dành cho người lớn tuổi
アダルトビデオ() video dành cho người lớn
アダルトビデオ n video dành cho người lớn
アダージョ () nhịp khoan thai (âm nhạc)
アダージョ n nhịp khoan thai (âm nhạc)
アチーブ() kết quả thu được
アチーブ n kết quả thu được
アチーブメントテスト() cuộc kiểm tra thành tích; kiểm tra thành tích
アチーブメントテスト n cuộc kiểm tra thành tích; kiểm tra thành tích
アッ() ồ (biểu lộ sự ngạc nhiên)
アッ n ồ (biểu lộ sự ngạc nhiên)
アッキュムレーター() bình điện
アッキュムレーター n bình điện
アックス () cái rìu
アックス n cái rìu
アッシスタント() trợ lý
アッシスタント   trợ lý
アット() tại; ở
アット n tại; ở
アッパー() hơn; cao hơn
アッパー n hơn; cao hơn
アッピアかいどう() con đường Appian
アッピアかいどう n con đường Appian
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
4
Hôm nay:
480
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21666585