Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アジソンびょう () bệnh A-đi-sơn
アジソンびょう n bệnh A-đi-sơn
アジソン病 ()bệnh A-đi-sơn
アジソン病 n bệnh A-đi-sơn
アジト () hoạt động bí mật; tình báo; mật
アジト n hoạt động bí mật; tình báo; mật
アジドチミジン () một loại thuốc chống vi rut được sử dụng điều trị cho người mắc bệnh AIDS
アジドチミジン n một loại thuốc chống vi rut được sử dụng điều trị cho người mắc bệnh AIDS
アスコン () bê tông atphan
アスコン n bê tông atphan
アスタチン () nguyên tố phóng xạ nhân tạo
アスタチン n nguyên tố phóng xạ nhân tạo
アスタリスク () dấu hoa thị
アスタリスク n dấu hoa thị
アスター () dấu hoa thị
アスター n dấu hoa thị
アステカぞく ()tộc người Axtec
アステカぞく n tộc người Axtec
アステカ族 () tộc người Axtec
アステカ族 n tộc người Axtec
アステック () tiếng Axtec
アステック n tiếng Axtec
アステリスク () dấu hoa thị
アステリスク n dấu hoa thị
アストリンゼン () thuốc mỹ phẩm làm se da
アストリンゼン n thuốc mỹ phẩm làm se da
アストリンゼント () chất làm se
アストリンゼント n chất làm se
アストロドーム () đường hình sao
アストロドーム n đường hình sao
アストロノート () phi hành gia; nhà du hành vũ trụ
アストロノート n phi hành gia; nhà du hành vũ trụ
アストロロジー ()thuật chiêm tinh; thuật tử vi
アストロロジー n thuật chiêm tinh; thuật tử vi
アスパラガス () cỏ long tu; măng tây
アスパラガス n cỏ long tu; măng tây
アスパラギンさん () một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アスパラギンさん n một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アスパラギン酸 () một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アスパラギン酸 n  một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アスパルテーム()loại viên ngọt nhân tạo chứa một chuỗi axit aspartic
アスパルテーム n oại viên ngọt nhân tạo chứa một chuỗi axit aspartic
アスピリン ()thuốc aspirin
アスピリン n thuốc aspirin
アスピリンスノー()bột aspirin
アスピリンスノー n bột aspirin
アスファルト ()nhựa đường; giấy dầu; át phan
アスファルト n nhựa đường; giấy dầu; át phan
アスファルトどうろ ()đường rải nhựa; đường trải asphalt
アスファルトどうろ n đường rải nhựa; đường trải asphalt
アスファルト道 () đường nhựa
アスファルト道 n đường nhựa
アスファルト道路 () đường rải nhựa; đường trải aspalt
アスファルト道路 n đường rải nhựa; đường trải aspalt
アスフッルト () dựa
アスフッルト n dựa
アスプァルト() nhựa
アスプァルト n nhựa
アスベスト() a-mi-ăng
アスベスト n a-mi-ăng
アスベストセメント() xi măng có chất amiăng
アスベストセメント n xi măng có chất amiăng
アスリート () vận động viên
アスリート n vận động viên
アスリートファンド () quỹ thể dục thể thao; quỹ điền
アスリートファンド n quỹ thể dục thể thao; quỹ điền
アスレチック() sự tập thể dục; sự rèn luyện thể thao,thể dục thẩm mỹ
アスレチック n sự tập thể dục; sự rèn luyện thể thao,thể dục thẩm mỹ
アスレチッククラブ () câu lạc bộ điền kinh; câu lạc bộ thể dục thể thao; câu lạc bộ
アスレチッククラブ n câu lạc bộ điền kinh; câu lạc bộ thể dục thể thao; câu lạc bộ
アスレチックス() các môn thể dục thể thao
アスレチックス n các môn thể dục thể thao
アセアン () các nước Đông Nam Á
アセアン n các nước Đông Nam Á
アセス () sự đánh giá; sự định giá
アセス n sự đánh giá; sự định giá
アセスメント() sự đánh giá; sự định giá
アセスメント n sự đánh giá; sự định giá
アセチルか() axetylen hóa
アセチルか n axetylen hóa
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
42
Hôm nay:
1463
Hôm qua:
2152
Toàn bộ:
21958138