アジアたいへいよう()khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アジアたいへいよう |
n |
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương |
☞ |
アジアたいへいようきかいほんやくきょうか ()Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
アジアたいへいようきかいほんやくきょうか |
n |
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT |
☞ |
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ()Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á- Thái Bình Dương
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ |
n |
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á- Thái Bình Dương |
☞ |
アジアたいへいようちいき () khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アジアたいへいようちいき |
n |
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương |
☞ |
アジアたいりく ()lục địa Châu Á
アジアたいりく |
n |
lục địa Châu Á |
☞ |
アジアの教育支援の会 () Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á
アジアの教育支援の会 |
n |
Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á |
☞ |
アジアクリケット評議会 ()Hội đồng Cricket Châu Á
アジアクリケット評議会 |
n |
Hội đồng Cricket Châu Á |
☞ |
アジアサッカー連盟 ()Liên đoàn Bóng đá Châu Á
アジアサッカー連盟 |
n |
Liên đoàn Bóng đá Châu Á |
☞ |
アジアダラー()đồng đô la Châu Á
アジアダラー |
n |
đồng đô la Châu Á |
☞ |
アジアボランティアセンター ()Trung tâm tình nguyện Châu Á
アジアボランティアセンター |
n |
Trung tâm tình nguyện Châu Á |
☞ |
アジア・ボランティア・ネットワーク() Mạng lưới tình nguyện viên Châu Á
アジア・ボランティア・ネットワーク |
n |
Mạng lưới tình nguyện viên Châu Á |
☞ |
アジア・太平洋議員フォーラム () Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương
アジア・太平洋議員フォーラム |
|
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương |
☞ |
アジア医師連絡会議 () Hiệp hội các Bác sỹ Y khoa Châu Á
アジア医師連絡会議 |
|
Hiệp hội các Bác sỹ Y khoa Châu Á |
☞ |
アジア卓球連合 () Liên đoàn bóng bàn Châu Á
アジア卓球連合 |
n |
Liên đoàn bóng bàn Châu Á |
☞ |
アジア協力対話 ()đối thoại Hợp tác Châu Á
アジア協力対話 |
n |
đối thoại Hợp tác Châu Á |
☞ |
アジア大会 () đaị hội thể thao Châu Á đại hội
アジア大会 |
n |
đaị hội thể thao Châu Á đại hội |
☞ |
アジア太平洋 ()khu vực Châu ÁThái Bình Dương
アジア太平洋 |
n |
khu vực Châu ÁThái Bình Dương |
☞ |
アジア太平洋エネルギー研究センター () Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương
アジア太平洋エネルギー研究センター |
n |
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương |
☞ |
アジア太平洋労働者連帯会議 () Hiệp hội liên kết đoàn kết công nhân khu vực Châu Á Thái Bình
アジア太平洋労働者連帯会議 |
n |
Hiệp hội liên kết đoàn kết công nhân khu vực Châu Á Thái Bình |
☞ |
アジア太平洋圏温暖化対策分析モデル() Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình
アジア太平洋圏温暖化対策分析モデル |
n |
Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình |
☞ |
アジア太平洋地域 ()khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アジア太平洋地域 |
n |
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương |
☞ |
アジア太平洋機械翻訳協会 () Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
アジア太平洋機械翻訳協会 |
n |
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT |
☞ |
アジア太平洋移動体通信 ()Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
アジア太平洋移動体通信 |
n |
Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |
☞ |
アジア太平洋経済協力会議 ()Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương
アジア太平洋経済協力会議 |
n |
Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á Thái Bình Dương |
☞ |
アジア太平洋電気通信共同体 ()Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
アジア太平洋電気通信共同体 |
n |
Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |
☞ |
アジア女子労働者委員会 () ủy ban Lao Động Phụ nữ Châu Á
アジア女子労働者委員会 |
n |
ủy ban Lao Động Phụ nữ Châu Á |
☞ |
アジア宗教者平和会議 ()Hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo
アジア宗教者平和会議 |
n |
Hội nghị Châu Á về Hòa bình và Tôn giáo |
☞ |
アジア小児科医交流計画 ()Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á
アジア小児科医交流計画 |
n |
Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á |
☞ |
アジア平和連合 () Liên minh Hòa bình Châu Á
アジア平和連合 |
n |
Liên minh Hòa bình Châu Á |
☞ |
アジア移住労働者センター ()Trung tâm Di cư Châu Á
アジア移住労働者センター |
n |
Trung tâm Di cư Châu Á |
☞ |
アジア競技大会 () đaị hội thể thao Châu Á
アジア競技大会 |
n |
đaị hội thể thao Châu Á |
☞ |
アジア通貨基金() Quỹ Tiền tệ Châu Á
アジア通貨基金 |
n |
Quỹ Tiền tệ Châu Á |
☞ |
アジア野球連盟 ()Liên đoàn Bóng chày Châu Á
アジア野球連盟 |
n |
Liên đoàn Bóng chày Châu Á |
☞ |
アジア開発基金 () Quỹ Phát triển Châu Á
アジア開発基金 |
|
Quỹ Phát triển Châu Á |
☞ |
アジア開発銀行 ()Ngân hàng Phát triển Châu Á
アジア開発銀行 |
n |
Ngân hàng Phát triển Châu Á |
☞ |
アジェンダ () chương trình nghị sự
アジェンダ |
n |
chương trình nghị sự |
☞ |