アクリルじゅし () chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アクリルじゅし |
n |
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic |
☞ |
アクリル樹脂 ()chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アクリル樹脂 |
n |
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic |
☞ |
アクリロニトリル() Nitrit acrilic (hóa học)
アクリロニトリル |
n |
Nitrit acrilic (hóa học) |
☞ |
アクロバットダンサー () người biểu diễn nhào lộn; người giỏi môn thể dục uốn dẻo
アクロバットダンサー |
n |
người biểu diễn nhào lộn; người giỏi môn thể dục uốn dẻo |
☞ |
アクロバットダンス ()nhảy nhào lộn
アクロバットダンス |
n |
nhảy nhào lộn |
☞ |
アクロマチックレンズ () thấu kính tiêu sắc; ống kính không màu không sắc
アクロマチックレンズ |
n |
thấu kính tiêu sắc; ống kính không màu không sắc |
☞ |
アグリビジネス () buôn bán nông nghiệp
アグリビジネス |
n |
buôn bán nông nghiệp |
☞ |
アグリーメント()hợp đồng; sự thỏa thuận;sự tán thành
アグリーメント |
n |
hợp đồng; sự thỏa thuận;sự tán thành |
☞ |
アグレッシブ () hay gây gổ; hung hăng
アグレッシブ |
adj-na |
hay gây gổ; hung hăng |
☞ |
アグレマン () hợp đồng; sự thỏa thuận; sự tán thành
アグレマン |
n |
hợp đồng; sự thỏa thuận; sự tán thành |
☞ |
アコースティック () âm thanh; thính giác,thuộc về âm thanh; thuộc về thính giác
アコースティック |
n,adj-na |
âm thanh; thính giác,thuộc về âm thanh; thuộc về thính giác |
☞ |
アコーディオン() đàn ac-cooc-đê-ông; đàn accoóc
アコーディオン |
n |
đàn ac-cooc-đê-ông; đàn accoóc |
☞ |
アコーデオンドア() mặt đàn ăccoc
アコーデオンドア |
n |
mặt đàn ăccoc |
☞ |
アコーデオンプリーツ () アコーデオンプリーツ
アコーデオンプリーツ |
n |
li gấp của đàn ăccoc |
☞ |
アコード() sự hòa âm; sự hợp âm
アコード |
n |
sự hòa âm; sự hợp âm |
☞ |
アサシン () kẻ ám sát; tên ám sát
アサシン |
n |
kẻ ám sát; tên ám sát |
☞ |
アサルト () cuộc tấn công; cuộc đột kích
アサルト |
n |
cuộc tấn công; cuộc đột kích |
☞ |
アシスタント () người trợ giúp; phụ việc; nhân viên
アシスタント |
n |
người trợ giúp; phụ việc; nhân viên |
☞ |
アシスタントディレクター ()trợ lí giám đốc
アシスタントディレクター |
n |
trợ lí giám đốc |
☞ |
アシスタントパーサー () trợ lí phụ trách tài vụ
アシスタントパーサー |
n |
trợ lí phụ trách tài vụ |
☞ |
アシスト () sự trợ giúp; giúp đỡ
アシスト |
n |
sự trợ giúp; giúp đỡ |
☞ |
アシメトリックデザイ () cách sắp xếp không đối xứng
アシメトリックデザイ |
n |
cách sắp xếp không đối xứng |
☞ |
アシンメトリー()tính không đối xứng
アシンメトリー |
n |
tính không đối xứng |
☞ |
アジ ()sự tuyên truyền; sự cổ động
アジ |
n |
sự tuyên truyền; sự cổ động |
☞ |
アジる () khuấy động; xúi giục; xúi bẩy
アジる |
|
khuấy động; xúi giục; xúi bẩy |
☞ |
アジアかぜ () bệnh cúm Châu Á
アジアかぜ |
n |
bệnh cúm Châu Á |
☞ |
アジアきょうぎたいかい () đaị hội thể thao Châu Á
アジアきょうぎたいかい |
n |
đaị hội thể thao Châu Á |
☞ |
アジアたいかい() đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジアたいかい |
n |
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội |
☞ |