Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アクリル () chất acryle
アクリル n chất acryle
アクリルさん () axit acrilic
アクリルさん n axit acrilic
アクリルじゅし () chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アクリルじゅし n chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アクリルせんい () sợi acril
アクリルせんい n sợi acril
アクリル樹脂 ()chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アクリル樹脂 n chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アクリル繊維 ()sợi acril
アクリル繊維 n sợi acril
アクリル酸 () axit acrilic
アクリル酸 n axit acrilic
アクリロニトリル() Nitrit acrilic (hóa học)
アクリロニトリル n Nitrit acrilic (hóa học)
アクロバット () sự leo dây
アクロバット n sự leo dây
アクロバットダンサー () người biểu diễn nhào lộn; người giỏi môn thể dục uốn dẻo
アクロバットダンサー n người biểu diễn nhào lộn; người giỏi môn thể dục uốn dẻo
アクロバットダンス ()nhảy nhào lộn
アクロバットダンス n nhảy nhào lộn
アクロマチックレンズ () thấu kính tiêu sắc; ống kính không màu không sắc
アクロマチックレンズ n thấu kính tiêu sắc; ống kính không màu không sắc
アグリカルチャー ()nông nghiệp
アグリカルチャー n nông nghiệp
アグリビジネス () buôn bán nông nghiệp
アグリビジネス n buôn bán nông nghiệp
アグリーメント()hợp đồng; sự thỏa thuận;sự tán thành
アグリーメント n hợp đồng; sự thỏa thuận;sự tán thành
アグレッシブ () hay gây gổ; hung hăng
アグレッシブ  adj-na hay gây gổ; hung hăng
アグレマン () hợp đồng; sự thỏa thuận; sự tán thành
アグレマン n hợp đồng; sự thỏa thuận; sự tán thành
アコースティック () âm thanh; thính giác,thuộc về âm thanh; thuộc về thính giác
アコースティック n,adj-na âm thanh; thính giác,thuộc về âm thanh; thuộc về thính giác
アコーディオン() đàn ac-cooc-đê-ông; đàn accoóc
アコーディオン n đàn ac-cooc-đê-ông; đàn accoóc
アコーデオン () đàn ăccoc
アコーデオン n đàn ăccoc
アコーデオンドア() mặt đàn ăccoc
アコーデオンドア n mặt đàn ăccoc
アコーデオンプリーツ () アコーデオンプリーツ
アコーデオンプリーツ n li gấp của đàn ăccoc
アコード() sự hòa âm; sự hợp âm
アコード n sự hòa âm; sự hợp âm
アサシン () kẻ ám sát; tên ám sát
アサシン n kẻ ám sát; tên ám sát
アサルト () cuộc tấn công; cuộc đột kích
アサルト n cuộc tấn công; cuộc đột kích
アザラシ () báo biển
アザラシ n báo biển
アシスタント () người trợ giúp; phụ việc; nhân viên
アシスタント n người trợ giúp; phụ việc; nhân viên
アシスタントディレクター ()trợ lí giám đốc
アシスタントディレクター n trợ lí giám đốc
アシスタントパーサー () trợ lí phụ trách tài vụ
アシスタントパーサー n trợ lí phụ trách tài vụ
アシスト () sự trợ giúp; giúp đỡ
アシスト n sự trợ giúp; giúp đỡ
アシッド ()axit; chất chua
アシッド n axit; chất chua
アシドーシス ()sự nhiễm axit
アシドーシス n sự nhiễm axit
アシマネ() trợ lí giám đốc
アシマネ n trợ lí giám đốc
アシメトリックデザイ () cách sắp xếp không đối xứng
アシメトリックデザイ n cách sắp xếp không đối xứng
アシンメトリー()tính không đối xứng
アシンメトリー n tính không đối xứng
アジ ()sự tuyên truyền; sự cổ động
アジ n sự tuyên truyền; sự cổ động
アジる () khuấy động; xúi giục; xúi bẩy
アジる   khuấy động; xúi giục; xúi bẩy
アジアかぜ () bệnh cúm Châu Á
アジアかぜ n bệnh cúm Châu Á
アジアきょうぎたいかい () đaị hội thể thao Châu Á
アジアきょうぎたいかい n đaị hội thể thao Châu Á
アジアたいかい() đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジアたいかい n đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
481
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21666586