アカデミーしょう() Giải Nobel,Giải Oscar
|
アカデミーしょう |
n |
Giải Nobel,Giải Oscar |
|
☞ |
アカデミー科学院 ()hàn lâm viện
|
アカデミー科学院 |
n |
hàn lâm viện |
|
☞ |
アカデミー賞 ()Giải Nobel,Giải Oscar
|
アカデミー賞 |
n |
Giải Nobel,Giải Oscar |
|
☞ |
アカデミー賞候補に推薦される () được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
|
アカデミー賞候補に推薦される |
exp |
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar |
|
☞ |
アキュームレータ ()bình nạp điện
|
アキュームレータ |
n |
bình nạp điện |
|
☞ |
アキレス ()A-sin (anh hùng cổ Hy lạp)
|
アキレス |
n |
A-sin (anh hùng cổ Hy lạp) |
|
☞ |
アキレスけん() gót chân Asin; điểm yếu
|
アキレスけん |
n |
gót chân Asin; điểm yếu |
|
☞ |
アキレス腱()gót chân Asin; điểm yếu
|
アキレス腱 |
n |
gót chân Asin; điểm yếu |
|
☞ |
アクアマリン () ngọc xanh biển; aquamarin
|
アクアマリン |
n |
ngọc xanh biển; aquamarin |
|
☞ |
アクサンスィルコンフレックス ()dấu mũ
|
アクサンスィルコンフレックス |
n |
dấu mũ |
|
☞ |
アクションスター () ngôi sao hành động
|
アクションスター |
n |
ngôi sao hành động |
|
☞ |
アクションドラマ ()kịch hành động
|
アクションドラマ |
n |
kịch hành động |
|
☞ |
アクションプログラム () chương trình hành động
|
アクションプログラム |
n |
chương trình hành động |
|
☞ |
アクションペインティング ()tranh trừu tượng được tô màu sơn mài
|
アクションペインティング |
n |
tranh trừu tượng được tô màu sơn mài |
|
☞ |
アクション映画 () phim hành động
|
アクション映画 |
n |
phim hành động |
|
☞ |
アクセサリ () đồ trang sức; đồ nữ trang; tra
|
アクセサリ |
n |
đồ trang sức; đồ nữ trang; tra |
|
☞ |
アクセス () truy cập; nối vào; tiếp cận; thâm nhập
|
アクセス |
n |
truy cập; nối vào; tiếp cận;thâm nhập |
|
☞ |
アクセスけん () quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
|
アクセスけん |
n |
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập |
|
☞ |
アクセスばんぐみ () chương trình truy cập
|
アクセスばんぐみ |
n |
chương trình truy cập |
|
☞ |
アクセスタイム ()thời gian truy cập thông tin
|
アクセスタイム |
n |
thời gian truy cập thông tin |
|
☞ |
アクセスチャージ () phí truy cập
|
アクセスチャージ |
n |
phí truy cập |
|
☞ |
アクセスポイント ()điểm truy cập
|
アクセスポイント |
n |
điểm truy cập |
|
☞ |
アクセス権 () quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
|
アクセス権 |
n |
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập |
|
☞ |
アクセス番組 ()chương trình truy cập
|
アクセス番組 |
n |
chương trình truy cập |
|
☞ |
アクセソワリスト () phụ trợ; kẻ đồng loã; đồng bọn
|
アクセソワリスト |
n |
phụ trợ; kẻ đồng loã; đồng bọn |
|
☞ |
アクセプタンス () sự chấp nhận; sự hoan nghênh; sự tán thưởng; chấp nhận
|
アクセプタンス |
n |
sự chấp nhận; sự hoan nghênh; sự tán thưởng; chấp nhận |
|
☞ |
アクチニウム ()Actini (hóa học)
|
アクチニウム |
n |
Actini (hóa học) |
|
☞ |
アクチニウムけいれつ () nhóm Actinit (hóa học)
|
アクチニウムけいれつ |
n |
nhóm Actinit (hóa học) |
|
☞ |
アクチニウム系列 () nhóm Actinit (hóa học)
|
アクチニウム系列 |
n |
nhóm Actinit (hóa học) |
|
☞ |
アクティビティ ()hành động; hoạt động
|
アクティビティ |
n |
hành động; hoạt động |
|
☞ |
アクティブ ()năng động; hay hoạt động; hoạt động; đang hoạt động; đang mở
|
アクティブ |
adj-na,n |
năng động; hay hoạt động; hoạt động; đang hoạt động; đang mở,sự năng động |
|
☞ |
アクティブ・ノイズ・コントロール () Kiểm tra độ ồn khi hoạt động
|
アクティブ・ノイズ・コントロール |
|
Kiểm tra độ ồn khi hoạt động |
|
☞ |
アクトレス () nữ diễn viên điện ảnh
|
アクトレス |
n |
nữ diễn viên điện ảnh |
|
☞ |