Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アウトオブデート ()lỗi thời; không đúng mốt
アウトオブデート n lỗi thời; không đúng mốt
アウトオブファッション () lỗi thời; không đúng mốt;lỗi mốt; hết mốt; hết thời; cổ lỗ sĩ
アウトオブファッション n lỗi thời; không đúng mốt;lỗi mốt; hết mốt; hết thời; cổ lỗ sĩ
ヴァイオリン()đàn viôlông
ヴァイオリン n đàn viôlông
ヴァルヴ () van (trong thiết bị cơ khí...)
ヴァルヴ n van (trong thiết bị cơ khí...)
ヴァンパイア ()ma cà rồng; ma hút máu
ヴァンパイア n ma cà rồng; ma hút máu
ヴァージョン () kiểu; dạng; bản dịch
ヴァージョン n kiểu; dạng; bản dịch
ヴィオラ ()đàn viôla
ヴィオラ n đàn viôla
ヴィザ () Visa
ヴィザ n Visa
ヴィーナス ()thần Vệ nữ
ヴィーナス n thần Vệ nữ
ヴェロシティ ()vận tốc; tốc độ
ヴェロシティ n vận tốc; tốc độ
ヴォルト () đai ốc; bu lông,vôn; V
ヴォルト n đai ốc; bu lông,vôn; V
ヴォーカリスト () ca sĩ; người hát; vôcalit (trong ban nhạc)
ヴォーカリスト n ca sĩ; người hát; vôcalit (trong ban nhạc)
ー () trường âm
n trường âm
一 () một
  một
一つまみ () nhón
一つまみ   nhón
アウトオブプレー ()bóng ngoài sân
アウトオブプレー n bóng ngoài sân
アウトカウント () không đếm xuể
アウトカウント n không đếm xuể
アウトサイダー ()phía ngoài
アウトサイダー n phía ngoài
アウトドアゲーム () trò chơi ngoài trời
アウトドアゲーム n trò chơi ngoài trời
アウトドアショップ () cửa hiệu ngoài trời
アウトドアショップ n cửa hiệu ngoài trời
アウトドアスポーツ ()các môn thể thao ngoài trời
アウトドアスポーツ n các môn thể thao ngoài trời
アウトドライブ ()lái xe quá tốc độ
アウトドライブ n lái xe quá tốc độ
アウトバック () vùng rừng rú; vùng xa xôi hẻo
アウトバック n vùng rừng rú; vùng xa xôi hẻo
アウトバーン () đường cao tốc; đường ô tô; xa lộ
アウトバーン n đường cao tốc; đường ô tô; xa lộ
アウトプット () sản lượng; công suất; đầu ra; hiệu suất
アウトプット n sản lượng; công suất; đầu ra; hiệu suất
アウトボクシング () quyền anh ngoại hạng
アウトボクシング n quyền anh ngoại hạng
アウトポケット () không có vốn; không có của; hết tiền
アウトポケット n không có vốn; không có của; hết tiền
アウトライン () nét phác thảo; đề cương; đặc điểm chính; nguyên tắc chung
アウトライン n nét phác thảo; đề cương; đặc điểm chính; nguyên tắc chung
アウトロー ()kẻ ngoài vòng pháp luật; xã hội đen
アウトロー n kẻ ngoài vòng pháp luật; xã hội đen
アウムしんりきょう ()nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アウムしんりきょう n nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アウム真理教 () nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アウム真理教 n nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アウル () con cú; chim cú; cú mèo
アウル n con cú; chim cú; cú mèo
アエロフロート ()hãng hàng không Nga AEROFLOT
アエロフロート n hãng hàng không Nga AEROFLOT
アカウンタビリティー () ccc
アカウンタビリティー n  trách nhiệm
アカシア ()cây keo; keo (một loại thực vật)
アカシア n cây keo; keo (một loại thực vật)
アカデミシズム () hàn lâm học
アカデミシズム n hàn lâm học
アカデミシャン () viện sĩ hàn lâm
アカデミシャン n viện sĩ hàn lâm
アカデミズム()tính chất bác học; sự có học; học thuật
アカデミズム n tính chất bác học; sự có học; học thuật
アカデミック ()giới bác học; giới học thuật,có tính học viện; học thuật; lý thuyết suông
アカデミック n giới bác học; giới học thuật,có tính học viện; học thuật; lý thuyết suông
アカデミー ()hàn lâm,học thuật,viện hàn lâm
アカデミー n hàn lâm,học thuật,viện hàn lâm
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
7
Hôm nay:
358
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21666463