アウトオブデート ()lỗi thời; không đúng mốt
アウトオブデート |
n |
lỗi thời; không đúng mốt |
☞ |
アウトオブファッション () lỗi thời; không đúng mốt;lỗi mốt; hết mốt; hết thời; cổ lỗ sĩ
アウトオブファッション |
n |
lỗi thời; không đúng mốt;lỗi mốt; hết mốt; hết thời; cổ lỗ sĩ |
☞ |
ヴァルヴ () van (trong thiết bị cơ khí...)
ヴァルヴ |
n |
van (trong thiết bị cơ khí...) |
☞ |
ヴァンパイア ()ma cà rồng; ma hút máu
ヴァンパイア |
n |
ma cà rồng; ma hút máu |
☞ |
ヴァージョン () kiểu; dạng; bản dịch
ヴァージョン |
n |
kiểu; dạng; bản dịch |
☞ |
ヴェロシティ ()vận tốc; tốc độ
ヴェロシティ |
n |
vận tốc; tốc độ |
☞ |
ヴォルト () đai ốc; bu lông,vôn; V
ヴォルト |
n |
đai ốc; bu lông,vôn; V |
☞ |
ヴォーカリスト () ca sĩ; người hát; vôcalit (trong ban nhạc)
ヴォーカリスト |
n |
ca sĩ; người hát; vôcalit (trong ban nhạc) |
☞ |
アウトオブプレー ()bóng ngoài sân
アウトオブプレー |
n |
bóng ngoài sân |
☞ |
アウトカウント () không đếm xuể
アウトカウント |
n |
không đếm xuể |
☞ |
アウトドアゲーム () trò chơi ngoài trời
アウトドアゲーム |
n |
trò chơi ngoài trời |
☞ |
アウトドアショップ () cửa hiệu ngoài trời
アウトドアショップ |
n |
cửa hiệu ngoài trời |
☞ |
アウトドアスポーツ ()các môn thể thao ngoài trời
アウトドアスポーツ |
n |
các môn thể thao ngoài trời |
☞ |
アウトドライブ ()lái xe quá tốc độ
アウトドライブ |
n |
lái xe quá tốc độ |
☞ |
アウトバック () vùng rừng rú; vùng xa xôi hẻo
アウトバック |
n |
vùng rừng rú; vùng xa xôi hẻo |
☞ |
アウトバーン () đường cao tốc; đường ô tô; xa lộ
アウトバーン |
n |
đường cao tốc; đường ô tô; xa lộ |
☞ |
アウトプット () sản lượng; công suất; đầu ra; hiệu suất
アウトプット |
n |
sản lượng; công suất; đầu ra; hiệu suất |
☞ |
アウトボクシング () quyền anh ngoại hạng
アウトボクシング |
n |
quyền anh ngoại hạng |
☞ |
アウトポケット () không có vốn; không có của; hết tiền
アウトポケット |
n |
không có vốn; không có của; hết tiền |
☞ |
アウトライン () nét phác thảo; đề cương; đặc điểm chính; nguyên tắc chung
アウトライン |
n |
nét phác thảo; đề cương; đặc điểm chính; nguyên tắc chung |
☞ |
アウトロー ()kẻ ngoài vòng pháp luật; xã hội đen
アウトロー |
n |
kẻ ngoài vòng pháp luật; xã hội đen |
☞ |
アウムしんりきょう ()nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アウムしんりきょう |
n |
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou |
☞ |
アウム真理教 () nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
アウム真理教 |
n |
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou |
☞ |
アウル () con cú; chim cú; cú mèo
アウル |
n |
con cú; chim cú; cú mèo |
☞ |
アエロフロート ()hãng hàng không Nga AEROFLOT
アエロフロート |
n |
hãng hàng không Nga AEROFLOT |
☞ |
アカウンタビリティー () ccc
アカウンタビリティー |
n |
trách nhiệm |
☞ |
アカシア ()cây keo; keo (một loại thực vật)
アカシア |
n |
cây keo; keo (một loại thực vật) |
☞ |
アカデミシャン () viện sĩ hàn lâm
アカデミシャン |
n |
viện sĩ hàn lâm |
☞ |
アカデミズム()tính chất bác học; sự có học; học thuật
アカデミズム |
n |
tính chất bác học; sự có học; học thuật |
☞ |
アカデミック ()giới bác học; giới học thuật,có tính học viện; học thuật; lý thuyết suông
アカデミック |
n |
giới bác học; giới học thuật,có tính học viện; học thuật; lý thuyết suông |
☞ |
アカデミー ()hàn lâm,học thuật,viện hàn lâm
アカデミー |
n |
hàn lâm,học thuật,viện hàn lâm |
☞ |