ほうりつ (法律)Pháp luật
ほうりつ |
法律 |
n |
Pháp luật |
863 |
☞ |
|
ほうそうきょく(放送局)Đài truyền hình
ほうそうきょく |
放送局 |
n |
Đài truyền hình |
863 |
☞ |
|
さす (差す)Giương, che (dù)
さす |
差す |
v |
Giương, che (dù) |
863 |
|
|
v |
dơ tay |
|
☞ |
|
かしだし (貸し出し)Cho mượn
かしだし |
貸し出し |
v |
Cho mượn |
863 |
☞ |
|
うける (受ける)Nhận, tiếp nhận
うける |
受ける |
v |
Nhận, tiếp nhận |
863 |
☞ |
|
でんわをかける (電話を掛ける) Gọi điện thoại
でんわをかける |
電話を掛ける |
|
Gọi điện thoại |
863 |
☞ |
|
じゅぎょうちゅう (授業中)Trong giờ học
じゅぎょうちゅう |
授業中 |
n |
Trong giờ học |
863 |
☞ |
|
たちあがる (立ち上がる)Đứng dậy
たちあがる |
立ち上がる |
v |
Đứng dậy |
863 |
☞ |
|
ちゅうもん(注文)Đặt (hàng, món ăn, chỗ ngồi)
ちゅうもん |
注文 |
n |
Đặt (hàng, món ăn, chỗ ngồi) |
863 |
☞ |
|
こしょう (故障)Sự cố, sự hư hỏng
こしょう |
故障 |
n |
Sự cố, sự hư hỏng |
863 |
|
|
|
Sự cản trở, sự trở ngại |
|
☞ |
|
こうじちゅう (工事中)Đang thi công
こうじちゅう |
工事中 |
n |
Đang thi công |
863 |
☞ |
|
ぜんぜん (全然)Hoàn toàn (không)
ぜんぜん |
全然 |
adv |
Hoàn toàn (không) |
863 |
☞ |
|
かいがい (海外)Nước ngoài
かいがい |
海外 |
n |
Nước ngoài |
863 |
☞ |
|
ちょうし(調子)Tình trạng
ちょうし |
調子 |
n |
Tình trạng |
864 |
☞ |
|
しゃんはい(上海)Thượng Hải
しゃんはい |
上海 |
n |
Thượng Hải |
864 |
☞ |
|
とおる(通る)Thông qua, đi qua
とおる |
通る |
v |
Thông qua, đi qua |
864 |
☞ |
|
じじつ (事実)Sự thật, thực tế
じじつ |
事実 |
n |
Sự thật, thực tế |
864 |
☞ |
|
まがる (曲がる)Quẹo, rẽ
まがる |
曲がる |
v |
Quẹo, rẽ |
864 |
|
|
v |
Cong, uốn cong, rẽ |
|
☞ |
|
かいぎちゅう (会議中)Đang họp
かいぎちゅう |
会議中 |
n |
Đang họp |
864 |
☞ |
|
せん(線)Tuyến, vạch, đường
せん |
線 |
n |
Tuyến, vạch, đường |
864 |
☞ |
|
のこる (残る)Còn lại, sót lại
のこる |
残る |
v |
Còn lại, sót lại |
864 |
☞ |
|
じょうけん (条件)Điều kiện
じょうけん |
条件 |
n |
Điều kiện |
865 |
☞ |
|
ぶんかかいかん (文化会館)Hội quán văn hóa
ぶんかかいかん |
文化会館 |
n |
Hội quán văn hóa |
865 |
☞ |
|
ていりゅうじょ (停留所)Bến đỗ xe buýt
ていりゅうじょ |
停留所 |
n |
Bến đỗ xe buýt |
865 |
☞ |
|
だいたい (大体)Đại khái, tổng quát
だいたい |
大体 |
adv |
Đại khái, tổng quát |
865 |
☞ |
|
よしゅう (予習)Chuẩn bị bài trước,Học trước
よしゅう |
予習 |
n |
Chuẩn bị bài trước |
865 |
|
|
|
|
1392 |
☞ |
|