Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
ほうりつ (法律)Pháp luật
ほうりつ 法律 n Pháp luật 863
 
ほうそうきょく(放送局)Đài truyền hình
ほうそうきょく 放送局 n Đài truyền hình 863
 
さす (差す)Giương, che (dù)
さす 差す v Giương, che (dù) 863
    v dơ tay  
 
かしだし (貸し出し)Cho mượn
かしだし 貸し出し v Cho mượn 863
 
あるく(歩く)Đi bộ
あるく 歩く v Đi bộ 863
 
おおあめ (大雨)Mưa lớn
おおあめ 大雨 n Mưa lớn 863
 
うける (受ける)Nhận, tiếp nhận
うける 受ける v Nhận, tiếp nhận 863
 
でんわをかける (電話を掛ける) Gọi điện thoại
でんわをかける 電話を掛ける   Gọi điện thoại 863
 
じゅぎょうちゅう (授業中)Trong giờ học
じゅぎょうちゅう 授業中 n Trong giờ học 863
 
たちあがる (立ち上がる)Đứng dậy
たちあがる 立ち上がる v Đứng dậy 863
 
ちゅうもん(注文)Đặt (hàng, món ăn, chỗ ngồi)
ちゅうもん 注文 n Đặt (hàng, món ăn, chỗ ngồi) 863
 
こしょう (故障)Sự cố, sự hư hỏng
こしょう 故障 n Sự cố, sự hư hỏng 863
      Sự cản trở, sự trở ngại  
 
でんち (電池)Pin
でんち 電池 n Pin 863
 
こうじちゅう (工事中)Đang thi công
こうじちゅう 工事中 n Đang thi công 863
 
ぜんぜん (全然)Hoàn toàn (không)
ぜんぜん 全然 adv Hoàn toàn (không) 863
 
がわ(側)Phía, bên
がわ n Phía, bên 863
 
かいがい (海外)Nước ngoài
かいがい 海外 n Nước ngoài 863
 
クーラー ()Máy lạnh
クーラー   n Máy lạnh 864
 
ちょうし(調子)Tình trạng
ちょうし 調子 n Tình trạng 864
 
さんぽ (散歩)Tản bộ
さんぽ 散歩 n Tản bộ 864
 
しゃんはい(上海)Thượng Hải
しゃんはい 上海 n Thượng Hải 864
 
れんらく(連絡)Liên lạc
れんらく 連絡 n Liên lạc 864
 
きけん(危険)Nguy hiểm
きけん 危険 n Nguy hiểm 864
 
とおる(通る)Thông qua, đi qua
とおる 通る v Thông qua, đi qua 864
 
じじつ (事実)Sự thật, thực tế
じじつ 事実 n Sự thật, thực tế 864
 
かえす (返す)Trả lại
かえす 返す v Trả lại 864
 
おきる (起きる)Thức dậy
おきる 起きる v Thức dậy 864
 
まがる (曲がる)Quẹo, rẽ
まがる 曲がる v Quẹo, rẽ 864
    v Cong, uốn cong, rẽ  
 
かいぎちゅう (会議中)Đang họp
かいぎちゅう 会議中 n Đang họp 864
 
ぜんぶ (全部)Toàn bộ
ぜんぶ 全部 n Toàn bộ 864
 
せん(線)Tuyến, vạch, đường
せん n Tuyến, vạch, đường 864
 
のこる (残る)Còn lại, sót lại
のこる 残る v Còn lại, sót lại 864
 
じょうけん (条件)Điều kiện
じょうけん 条件 n Điều kiện 865
 
ならう (習う)Học tập
ならう 習う   Học tập 865
 
ぶんかかいかん (文化会館)Hội quán văn hóa
ぶんかかいかん 文化会館 n Hội quán văn hóa 865
 
ていりゅうじょ (停留所)Bến đỗ xe buýt
ていりゅうじょ 停留所 n Bến đỗ xe buýt 865
 
だいたい (大体)Đại khái, tổng quát
だいたい 大体 adv Đại khái, tổng quát 865
 
たつ (立つ) Đứng
たつ 立つ v Đứng 865
 
よしゅう (予習)Chuẩn bị bài trước,Học trước
よしゅう 予習 n Chuẩn bị bài trước 865
     
Học trước
1392
 
のむ (飲む)Uống
のむ 飲む v Uống 865
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
170
Hôm qua:
757
Toàn bộ:
22658136