Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
あたま (頭) đầu
あたま n đầu 287
 
かみ (髪) tóc
かみ n tóc 287
 
かお (顔) mặt
かお n mặt 287
 
め (目) mắt
n mắt 287
 
みみ (耳) tai
みみ n tai 287
 
くち (口) miệng
くち n miệng 287
 
は (歯) răng
n răng 287
 
おなか () bụng
おなか   n bụng 287
 
あし (足) chân
あし n chân 287
 
サービス () dịch vụ
サービス   n dịch vụ 287
 
ジョギング () việc chạy bộ (~をします: chạy bộ)
ジョギング   n,v việc chạy bộ (~をします: chạy bộ) 287
 
シャワー () vòi hoa sen
シャワー   n vòi hoa sen 287
 
みどり (緑) màu xanh lá cây
みどり n màu xanh lá cây 287
 
[お]てら ([お]寺) chùa
[お]てら [お]寺 n chùa 287
 
じんじゃ (神社) đền thờ đạo thần
じんじゃ 神社 n đền thờ đạo thần 287
 
りゅうがくせい (留学生) lưu học sinh, du học sinh
りゅうがくせい 留学生 n lưu học sinh, du học sinh 287
 
一ばん (一番) số ―
一ばん 一番 n số ― 287
 
どうやって () làm thế nào~
どうやって     làm thế nào~ 287
 
どの~ () cái nào~ (dùng với trường hợp từ ba thứ trở lên)
どの~     cái nào~ (dùng với trường hợp từ ba thứ trở lên) 287
 
[いいえ、]まだまだです。 () [không,] tôi còn kém lắm. (cách nói khiêm nhường khi ai đó khen)
[いいえ、]まだまだです。     [không,] tôi còn kém lắm. (cách nói khiêm nhường khi ai đó khen) 287
 
おひきだしですか(お引き出しですか) Anh/ chị rút tiền ạ?
おひきだしですか お引き出しですか   Anh/ chị rút tiền ạ? 287
 
まず () trước hết, đầu tiên
まず     trước hết, đầu tiên 287
 
キャッシュカード () thẻ ngân hàng, thẻ ATM
キャッシュカード     thẻ ngân hàng, thẻ ATM 287
 
あんしょうばんごう (暗証番号) mã số bí mật (mật khẩu)
あんしょうばんごう 暗証番号   mã số bí mật (mật khẩu) 287
 
つぎに (次に) tiếp theo
つぎに 次に   tiếp theo 287
 
きんがく (金額) số tiền, khoản tiền
きんがく 金額   số tiền, khoản tiền 287
 
かくにん (確認) sự xác nhận, sự kiểm tra (~します:xác nhận)
かくにん 確認   sự xác nhận, sự kiểm tra (~します:xác nhận) 287
 
ボタン () nút
ボタン     nút 287
 
JR () công ty đường sắt Nhật Bản
JR     công ty đường sắt Nhật Bản 287
 
アジア () châu Á
アジア     châu Á 287
 
バンドン () Bandung (ở Indonesia)
バンドン     Bandung (ở Indonesia) 287
 
ベラクルス () Veracruz (ở Mexico)
ベラクルス     Veracruz (ở Mexico) 287
 
フランケン () Franken (ở Đức)
フランケン     Franken (ở Đức) 287
 
ベトナム () Việt Nam
ベトナム     Việt Nam 287
 
フェ () Huế
フェ     Huế 287
 
だいがくまえ (大学前) tên một điểm dừng xe buýt (giả tưởng)
だいがくまえ 大学前   tên một điểm dừng xe buýt (giả tưởng) 287
 
おぼえます(覚えます) nhớ
おぼえます 覚えます n nhớ 288
 
わすれます (忘れます) quên
わすれます 忘れます v quên 288
 
なくします() mất, đánh mất
なくします   v mất, đánh mất 288
 
[レポートを~]だします ([レポートを~]出します) nộp[bản/bài báo cáo]
[レポートを~]だします [レポートを~]出します   nộp[bản/bài báo cáo] 288
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
96
Hôm qua:
4757
Toàn bộ:
21653448