ジョギング () việc chạy bộ (~をします: chạy bộ)
ジョギング |
|
n,v |
việc chạy bộ (~をします: chạy bộ) |
287 |
☞ |
|
みどり (緑) màu xanh lá cây
みどり |
緑 |
n |
màu xanh lá cây |
287 |
☞ |
|
じんじゃ (神社) đền thờ đạo thần
じんじゃ |
神社 |
n |
đền thờ đạo thần |
287 |
☞ |
|
りゅうがくせい (留学生) lưu học sinh, du học sinh
りゅうがくせい |
留学生 |
n |
lưu học sinh, du học sinh |
287 |
☞ |
|
どの~ () cái nào~ (dùng với trường hợp từ ba thứ trở lên)
どの~ |
|
|
cái nào~ (dùng với trường hợp từ ba thứ trở lên) |
287 |
☞ |
|
[いいえ、]まだまだです。 () [không,] tôi còn kém lắm. (cách nói khiêm nhường khi ai đó khen)
[いいえ、]まだまだです。 |
|
|
[không,] tôi còn kém lắm. (cách nói khiêm nhường khi ai đó khen) |
287 |
☞ |
|
おひきだしですか(お引き出しですか) Anh/ chị rút tiền ạ?
おひきだしですか |
お引き出しですか |
|
Anh/ chị rút tiền ạ? |
287 |
☞ |
|
まず () trước hết, đầu tiên
まず |
|
|
trước hết, đầu tiên |
287 |
☞ |
|
キャッシュカード () thẻ ngân hàng, thẻ ATM
キャッシュカード |
|
|
thẻ ngân hàng, thẻ ATM |
287 |
☞ |
|
あんしょうばんごう (暗証番号) mã số bí mật (mật khẩu)
あんしょうばんごう |
暗証番号 |
|
mã số bí mật (mật khẩu) |
287 |
☞ |
|
きんがく (金額) số tiền, khoản tiền
きんがく |
金額 |
|
số tiền, khoản tiền |
287 |
☞ |
|
かくにん (確認) sự xác nhận, sự kiểm tra (~します:xác nhận)
かくにん |
確認 |
|
sự xác nhận, sự kiểm tra (~します:xác nhận) |
287 |
☞ |
|
JR () công ty đường sắt Nhật Bản
JR |
|
|
công ty đường sắt Nhật Bản |
287 |
☞ |
|
バンドン () Bandung (ở Indonesia)
バンドン |
|
|
Bandung (ở Indonesia) |
287 |
☞ |
|
ベラクルス () Veracruz (ở Mexico)
ベラクルス |
|
|
Veracruz (ở Mexico) |
287 |
☞ |
|
フランケン () Franken (ở Đức)
フランケン |
|
|
Franken (ở Đức) |
287 |
☞ |
|
だいがくまえ (大学前) tên một điểm dừng xe buýt (giả tưởng)
だいがくまえ |
大学前 |
|
tên một điểm dừng xe buýt (giả tưởng) |
287 |
☞ |
|
なくします() mất, đánh mất
なくします |
|
v |
mất, đánh mất |
288 |
☞ |
|
[レポートを~]だします ([レポートを~]出します) nộp[bản/bài báo cáo]
[レポートを~]だします |
[レポートを~]出します |
|
nộp[bản/bài báo cáo] |
288 |
☞ |
|