アイデンティティーカード () phù hiệu cá nhân; thẻ căn cước; chứng minh thư
|
アイデンティティーカード |
n |
phù hiệu cá nhân; thẻ căn cước; chứng minh thư |
|
☞ |
アイデンティフィケーション() sự nhận ra; sự nhận dạng
|
アイデンティフィケーション |
n |
sự nhận ra; sự nhận dạng |
|
☞ |
アイデンティフィケーションカード () phù hiệu cá nhân; thẻ căn cước; chứng minh thư
|
アイデンティフィケーションカード |
n |
phù hiệu cá nhân; thẻ căn cước; chứng minh thư |
|
☞ |
アイドル ()thần tượng; nghệ sĩ trẻ
|
アイドル |
n |
thần tượng; nghệ sĩ trẻ |
|
☞ |
アイドルキャピタル () vốn nhàn rỗi
|
アイドルキャピタル |
n |
vốn nhàn rỗi |
|
☞ |
アイドルコスト()chi phí nhàn rỗi; chi phí
|
アイドルコスト |
n |
chi phí nhàn rỗi; chi phí |
|
☞ |
アイドルシステム ()hệ thống nhàn rỗi; hệ thống bỏ
|
アイドルシステム |
n |
hệ thống nhàn rỗi; hệ thống bỏ |
|
☞ |
アイドルタイム ()thời gian nhàn rỗi
|
アイドルタイム |
n |
thời gian nhàn rỗi |
|
☞ |
アイビーエム () IBM; hãng máy vi tính IBM
|
アイビーエム |
n |
IBM; hãng máy vi tính IBM |
|
☞ |
アイブロー () kẻ lông mày,lông mày
|
アイブロー |
n |
kẻ lông mày,lông mày |
|
☞ |
アイブローペンシル () bút kẻ lông mày
|
アイブローペンシル |
n |
bút kẻ lông mày |
|
☞ |
アイボリ () ngà (voi); màu ngà
|
アイボリ |
n |
ngà (voi); màu ngà |
|
☞ |
アイボリー () ngà voi; màu ngà; màu trắng bạc
|
アイボリー |
n |
ngà voi; màu ngà; màu trắng bạc |
|
☞ |
アイボリーいたがみ () giấy màu ngà
|
アイボリーいたがみ |
n |
giấy màu ngà |
|
☞ |
アイボリーホワイト () trắng ngà; trắng
|
アイボリーホワイト |
n |
trắng ngà; trắng |
|
☞ |
アイライナー ()bút màu vẽ mắt,kẻ mắt
|
アイライナー |
n |
bút màu vẽ mắt,kẻ mắt |
|
☞ |
アイライン ()đường kẻ mi mắt
|
アイライン |
n |
đường kẻ mi mắt |
|
☞ |
アイラインを書く () kẻ mí mắt; kẻ
|
アイラインを書く |
n |
kẻ mí mắt; kẻ |
|
☞ |
アイラッシュカーラー ()dụng cụ kẹp lông mi; cái uốn lông mi
|
アイラッシュカーラー |
n |
dụng cụ kẹp lông mi; cái uốn lông mi |
|
☞ |
アイルランド () nước Ireland (Ai len)
|
アイルランド |
n |
nước Ireland (Ai len) |
|
☞ |
アイロニカル () mỉa mai; châm biếm
|
アイロニカル |
n |
mỉa mai; châm biếm |
|
☞ |
アイロニー () sự mỉa mai; sự châm biếm; sự ttrớ trêu
|
アイロニー |
n |
sự mỉa mai; sự châm biếm; sự trớ trêu |
|
☞ |
アイロンだい () bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
|
アイロンだい |
n |
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là |
|
☞ |
アイロン台 () bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
|
アイロン台 |
n |
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là |
|
☞ |
アウストラロピテクス ()người vượn phương Nam
|
アウストラロピテクス |
n |
người vượn phương Nam |
|
☞ |
アウタルキー ()chủ quyền tuyệt đối
|
アウタルキー |
n |
chủ quyền tuyệt đối |
|
☞ |
アウターウエア ()quần áo ngoài; áo khoác ngoài
|
アウターウエア |
n |
quần áo ngoài; áo khoác ngoài |
|
☞ |
アウタースペース ()ngoài tầng không gian
|
アウタースペース |
n |
ngoài tầng không gian |
|
☞ |
アウト ()bị ra ngoài; bị loại,bị ra ngoài; bị loại, ngoài; phía ngoài; ra ngoài; hết
|
アウト |
n |
bị ra ngoài; bị loại, ngoài; phía ngoài; ra ngoài; hết |
|
☞ |