Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アイデンティティーカード () phù hiệu cá nhân; thẻ căn cước; chứng minh thư
アイデンティティーカード n phù hiệu cá nhân; thẻ căn cước; chứng minh thư
アイデンティフィケーション() sự nhận ra; sự nhận dạng
アイデンティフィケーション n sự nhận ra; sự nhận dạng
アイデンティフィケーションカード () phù hiệu cá nhân; thẻ căn cước; chứng minh thư
アイデンティフィケーションカード n phù hiệu cá nhân; thẻ căn cước; chứng minh thư
アイドル ()thần tượng; nghệ sĩ trẻ
アイドル n thần tượng; nghệ sĩ trẻ
アイドルキャピタル () vốn nhàn rỗi
アイドルキャピタル n vốn nhàn rỗi
アイドルコスト()chi phí nhàn rỗi; chi phí
アイドルコスト n chi phí nhàn rỗi; chi phí
アイドルシステム ()hệ thống nhàn rỗi; hệ thống bỏ
アイドルシステム n hệ thống nhàn rỗi; hệ thống bỏ
アイドルタイム ()thời gian nhàn rỗi
アイドルタイム n thời gian nhàn rỗi
アイヌ() người Ainu
アイヌ n người Ainu
アイビーエム () IBM; hãng máy vi tính IBM
アイビーエム n  IBM; hãng máy vi tính IBM
アイブラウ () lông mày
アイブラウ n lông mày
アイブロウ ()lông mày
アイブロウ n lông mày
アイブロウペンシル() chì kẻ mắt
アイブロウペンシル n chì kẻ mắt
アイブロー () kẻ lông mày,lông mày
アイブロー n kẻ lông mày,lông mày
アイブローペンシル () bút kẻ lông mày
アイブローペンシル n bút kẻ lông mày
アイボリ () ngà (voi); màu ngà
アイボリ n ngà (voi); màu ngà
アイボリー () ngà voi; màu ngà; màu trắng bạc
アイボリー n ngà voi; màu ngà; màu trắng bạc
アイボリーいたがみ () giấy màu ngà
アイボリーいたがみ n giấy màu ngà
アイボリーホワイト () trắng ngà; trắng
アイボリーホワイト n trắng ngà; trắng
アイボリー板紙 ()giấy màu ngà
アイボリー板紙 n giấy màu ngà
アイメート() chó dẫn đường
アイメート n chó dẫn đường
アイライナー ()bút màu vẽ mắt,kẻ mắt
アイライナー n bút màu vẽ mắt,kẻ mắt
アイライン ()đường kẻ mi mắt
アイライン n đường kẻ mi mắt
アイラインを書く () kẻ mí mắt; kẻ
アイラインを書く n kẻ mí mắt; kẻ
アイラッシュカーラー ()dụng cụ kẹp lông mi; cái uốn lông mi
アイラッシュカーラー n dụng cụ kẹp lông mi; cái uốn lông mi
アイランド () hòn đảo
アイランド n hòn đảo
アイリス ()mống mắt
アイリス n mống mắt
アイルランド () nước Ireland (Ai len)
アイルランド n nước Ireland (Ai len)
アイルランドご ()tiếng Ai len
アイルランドご n tiếng Ai len
アイルランド語 () tiếng Ai len
アイルランド語 n tiếng Ai len
アイロニカル () mỉa mai; châm biếm
アイロニカル n mỉa mai; châm biếm
アイロニー () sự mỉa mai; sự châm biếm; sự ttrớ trêu
アイロニー n sự mỉa mai; sự châm biếm; sự trớ trêu
アイロン () bàn ủi; bàn là
アイロン n bàn ủi; bàn là
アイロンだい () bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
アイロンだい n bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
アイロン台 () bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
アイロン台 n bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
アウストラロピテクス ()người vượn phương Nam
アウストラロピテクス n người vượn phương Nam
アウタルキー ()chủ quyền tuyệt đối
アウタルキー n chủ quyền tuyệt đối
アウターウエア ()quần áo ngoài; áo khoác ngoài
アウターウエア n quần áo ngoài; áo khoác ngoài
アウタースペース ()ngoài tầng không gian
アウタースペース n ngoài tầng không gian
アウト ()bị ra ngoài; bị loại,bị ra ngoài; bị loại, ngoài; phía ngoài; ra ngoài; hết
アウト n bị ra ngoài; bị loại, ngoài; phía ngoài; ra ngoài; hết
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
365
Hôm qua:
4295
Toàn bộ:
21666470