アイスショー () cuộc triển lãm băng
アイスショー |
n |
cuộc triển lãm băng |
☞ |
アイススケート ()thuật đi patanh trên băng
アイススケート |
n |
thuật đi patanh trên băng |
☞ |
アイスダンス () nghệ thuật múa trên băng
アイスダンス |
n |
nghệ thuật múa trên băng |
☞ |
アイストング () cái cặp đá; cái gắp đá
アイストング |
n |
cái cặp đá; cái gắp đá |
☞ |
アイスハーケン()dùi phá băng; dụng cụ đập vụn
アイスハーケン |
n |
dùi phá băng; dụng cụ đập vụn |
☞ |
アイスバーン () khu trượt băng nghệ thuật
アイスバーン |
n |
khu trượt băng nghệ thuật |
☞ |
アイスピック() dùi phá băng; dụng cụ đập vụn
アイスピック |
n |
dùi phá băng; dụng cụ đập vụn |
☞ |
アイスペール () thùng đựng đá; xô đựng đá
アイスペール |
n |
thùng đựng đá; xô đựng đá |
☞ |
アイスホッケー ()môn hôc-kêi trên băng; khúc cô
アイスホッケー |
n |
môn hôc-kêi trên băng; khúc cô |
☞ |
アイスボックス ()tủ ướp lạnh; thùng lạnh
アイスボックス |
|
tủ ướp lạnh; thùng lạnh |
☞ |
アイスランド () băng đảo,nước Ai-xơ-len; Iceland
アイスランド |
n |
băng đảo,nước Ai-xơ-len; Iceland |
☞ |
アイスリンク ()sân trượt băng
アイスリンク |
n |
sân trượt băng |
☞ |
アイゼン ()đinh đóng ở đế giày để chống trượt
アイゼン |
n |
đinh đóng ở đế giày để chống trượt |
☞ |
アイゼンメンゲルしょうこうぐん ()hội chứng Eisenmenger
アイゼンメンゲルしょうこうぐん |
n |
hội chứng Eisenmenger |
☞ |
アイゼンメンゲル症候群 ()hội chứng Eisenmenger
アイゼンメンゲル症候群 |
n |
hội chứng Eisenmenger |
☞ |
アイソトープ ()chất đồng vị,đồng vị
アイソトープ |
n |
chất đồng vị,đồng vị |
☞ |
アイソトープけんさ () sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アイソトープけんさ |
n |
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị |
☞ |
アイソトープちりょう () phương pháp trị liệu bằng chất
アイソトープちりょう |
n |
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị |
☞ |
アイソトープ検査 ()sự kiểm tra chất đồng vị ; kiểm tra chất đồng vị
アイソトープ検査 |
n |
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị |
☞ |
アイソトープ治療 () phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アイソトープ治療 |
n |
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị |
☞ |
アイソレーション ()sự cô lập; sự cách ly
アイソレーション |
n |
sự cô lập; sự cách ly |
☞ |
アイソレーションシンドローム()hội chứng cô lập
アイソレーションシンドローム |
n |
hội chứng cô lập |
☞ |
アイソレータ ()người bị cô lập;vật bị cô lập; người bị cách ly;thiết bị cách điện;vật cách điện;dụng cụ cách điện
アイソレータ |
n |
người bị cô lập;vật bị cô lập; người bị cách ly;thiết bị cách điện;vật cách điện;dụng cụ cách điện |
☞ |
アイソレーター ()người bị cô lập; vật bị cô lập; người bị cách ly; vật bị cách ly; thiết bị cách điện; vật cách điện; dụng cụ cách điện
アイソレーター |
n |
người bị cô lập; vật bị cô lập; người bị cách ly; vật bị cách ly; thiết bị cách điện; vật cách điện; dụng cụ cách điện |
☞ |
アイテム ()vật; thứ; khoản; hạng mục; mục; item
アイテム |
n |
vật; thứ; khoản; hạng mục;mục; item |
☞ |
アイディア ()ý tưởng; ý kiến; sáng kiến
アイディア |
n |
ý tưởng; ý kiến; sáng kiến |
☞ |
アイディアしょうひん ()sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng
アイディアしょうひん |
n |
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng |
☞ |
アイディアマン ()người có nhiều sáng kiến
アイディアマン |
n |
người có nhiều sáng kiến |
☞ |
アイディアリズム ()chủ nghĩa duy tâm; chủ nghĩa lý tưởng; sự lý tưởng hoá
アイディアリズム |
n |
chủ nghĩa duy tâm; chủ nghĩa lý tưởng; sự lý tưởng hoá |
☞ |
アイディアル() quan niệm; tư tưởng; lí tưởng
アイディアル |
n |
quan niệm; tư tưởng; lí tưởng |
☞ |
アイディア商品 ()sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng
アイディア商品 |
n |
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng |
☞ |
アイディリスト ()người duy tâm; người hay lý tưởng hoá; người mơ mộng không thực tế (mỉa mai); người lí tưởng
アイディリスト |
n |
người duy tâm; người hay lý tưởng hoá; người mơ mộng không thực tế (mỉa mai); người lí tưởng |
☞ |
アイディーカード () phù hiệu cá nhân; thẻ căn cước; chứng minh thư
アイディーカード |
n |
phù hiệu cá nhân; thẻ căn cước; chứng minh thư |
☞ |
アイデンティティ ()đặc tính; đặc điểm nhận dạng; bản sắc; đặc thù
アイデンティティ |
n |
đặc tính; đặc điểm nhận dạng; bản sắc; đặc thù |
☞ |
アイデンティティー () đặc tính; đặc điểm nhận dạng; đặc điểm; đặc thù
アイデンティティー |
n |
đặc tính; đặc điểm nhận dạng; đặc điểm; đặc thù |
☞ |