Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
アイスコーヒー () cà phê đá
アイスコーヒー n cà phê đá
アイスショー () cuộc triển lãm băng
アイスショー n cuộc triển lãm băng
アイススケート ()thuật đi patanh trên băng
アイススケート n thuật đi patanh trên băng
アイススマック() kem ăn
アイススマック n kem ăn
アイスダンス () nghệ thuật múa trên băng
アイスダンス n nghệ thuật múa trên băng
アイスティ () trà đá
アイスティ n trà đá
アイスティー () trà đá
アイスティー n trà đá
アイストング () cái cặp đá; cái gắp đá
アイストング n cái cặp đá; cái gắp đá
アイスハーケン()dùi phá băng; dụng cụ đập vụn
アイスハーケン n dùi phá băng; dụng cụ đập vụn
アイスバーン () khu trượt băng nghệ thuật
アイスバーン n khu trượt băng nghệ thuật
アイスピック() dùi phá băng; dụng cụ đập vụn
アイスピック n dùi phá băng; dụng cụ đập vụn
アイスフォール ()thác băng
アイスフォール n thác băng
アイスペール () thùng đựng đá; xô đựng đá
アイスペール n  thùng đựng đá; xô đựng đá
アイスホッケー ()môn hôc-kêi trên băng; khúc cô
アイスホッケー n môn hôc-kêi trên băng; khúc cô
アイスボックス ()tủ ướp lạnh; thùng lạnh
アイスボックス   tủ ướp lạnh; thùng lạnh
アイスランド () băng đảo,nước Ai-xơ-len; Iceland
アイスランド n băng đảo,nước Ai-xơ-len; Iceland
アイスリンク ()sân trượt băng
アイスリンク n sân trượt băng
アイゼン ()đinh đóng ở đế giày để chống trượt
アイゼン n đinh đóng ở đế giày để chống trượt
アイゼンメンゲルしょうこうぐん ()hội chứng Eisenmenger
アイゼンメンゲルしょうこうぐん n hội chứng Eisenmenger
アイゼンメンゲル症候群 ()hội chứng Eisenmenger
アイゼンメンゲル症候群 n hội chứng Eisenmenger
アイソトープ ()chất đồng vị,đồng vị
アイソトープ n chất đồng vị,đồng vị
アイソトープけんさ () sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アイソトープけんさ n sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アイソトープちりょう () phương pháp trị liệu bằng chất
アイソトープちりょう n phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アイソトープ検査 ()sự kiểm tra chất đồng vị ; kiểm tra chất đồng vị
アイソトープ検査 n sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アイソトープ治療 () phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アイソトープ治療 n phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
アイソレーション ()sự cô lập; sự cách ly
アイソレーション n sự cô lập; sự cách ly
アイソレーションシンドローム()hội chứng cô lập
アイソレーションシンドローム n hội chứng cô lập
アイソレータ ()người bị cô lập;vật bị cô lập; người bị cách ly;thiết bị cách điện;vật cách điện;dụng cụ cách điện
アイソレータ n người bị cô lập;vật bị cô lập; người bị cách ly;thiết bị cách điện;vật cách điện;dụng cụ cách điện
アイソレーター ()người bị cô lập; vật bị cô lập; người bị cách ly; vật bị cách ly; thiết bị cách điện; vật cách điện; dụng cụ cách điện
アイソレーター n người bị cô lập; vật bị cô lập; người bị cách ly; vật bị cách ly; thiết bị cách điện; vật cách điện; dụng cụ cách điện
アイテム ()vật; thứ; khoản; hạng mục; mục; item
アイテム n vật; thứ; khoản; hạng mục;mục; item
アイディア ()ý tưởng; ý kiến; sáng kiến
アイディア n ý tưởng; ý kiến; sáng kiến
アイディアしょうひん ()sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng
アイディアしょうひん n sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng
アイディアマン ()người có nhiều sáng kiến
アイディアマン n người có nhiều sáng kiến
アイディアリズム ()chủ nghĩa duy tâm; chủ nghĩa lý tưởng; sự lý tưởng hoá
アイディアリズム n chủ nghĩa duy tâm; chủ nghĩa lý tưởng; sự lý tưởng hoá
アイディアル() quan niệm; tư tưởng; lí tưởng
アイディアル n quan niệm; tư tưởng; lí tưởng
アイディア商品 ()sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng
アイディア商品 n sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng
アイディリスト ()người duy tâm; người hay lý tưởng hoá; người mơ mộng không thực tế (mỉa mai); người lí tưởng
アイディリスト n người duy tâm; người hay lý tưởng hoá; người mơ mộng không thực tế (mỉa mai); người lí tưởng
アイディーカード () phù hiệu cá nhân; thẻ căn cước; chứng minh thư
アイディーカード n phù hiệu cá nhân; thẻ căn cước; chứng minh thư
アイデンティティ ()đặc tính; đặc điểm nhận dạng; bản sắc; đặc thù
アイデンティティ n đặc tính; đặc điểm nhận dạng; bản sắc; đặc thù
アイデンティティー () đặc tính; đặc điểm nhận dạng; đặc điểm; đặc thù
アイデンティティー n đặc tính; đặc điểm nhận dạng; đặc điểm; đặc thù
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
133
Hôm qua:
2152
Toàn bộ:
21956808