Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
うります (売ります) bán
うります 売ります v bán 286
 
しります (知ります) biết
しります 知ります v biết 286
 
すみます (住みます) sống, ở
すみます 住みます v sống, ở 286
 
けんきゅうします (研究します) nghiên cứu
けんきゅうします 研究します v nghiên cứu 286
 
しって います (知って います) biết
しって います 知って います   biết 286
 
[おおさかに~]すんで います ([大阪に~]住んで います) sống [ở Osaka]
[おおさかに~]すんで います [大阪に~]住んで います v sống [ở Osaka] 286
 
しりょう (資料) tài liệu, tư liệu
しりょう 資料 n tài liệu, tư liệu 286
 
カタログ () ca-ta-lô
カタログ     ca-ta-lô 286
 
じこくひょう (時刻表) bảng giờ tàu chạy
じこくひょう 時刻表 n bảng giờ tàu chạy 286
 
ふく (服) quần áo
ふく n quần áo 286
 
せいひん (製品) sản phẩm
せいひん 製品 n sản phẩm 286
 
ソフト () phần mềm
ソフト   n phần mềm 286
 
せんもん (専門) chuyên môn
せんもん 専門   chuyên môn 286
 
はいしゃ (歯医者) nha sĩ
はいしゃ 歯医者 n nha sĩ 286
 
とこや (床屋) hiệu cắt tóc
とこや 床屋 n hiệu cắt tóc 286
 
プレイガイド () quầy bán vé (trong nhà hát)
プレイガイド   n quầy bán vé (trong nhà hát) 286
 
どくしん (独身) độc thân
どくしん 独身   độc thân 286
 
とくに (特に) đặc biệt
とくに 特に   đặc biệt 286
 
おもいだします (思い出します ) nhớ lại, hồi tưởng
おもいだします 思い出します  v nhớ lại, hồi tưởng 286
 
ごかぞく (ご家族) gia đình (dùng cho người khác)
ごかぞく ご家族   gia đình (dùng cho người khác) 286
 
いらっしゃいます () thể kính trọng của 「います」
いらっしゃいます     thể kính trọng của 「います」 286
 
こうこう (高校) trường trung học phổ thông
こうこう 高校   trường trung học phổ thông  286
 
にっぽんばし (日本橋) tên một khu phố buôn bán ở Osaka
にっぽんばし 日本橋   tên một khu phố buôn bán ở Osaka 286
 
[でんしゃに~] のります ([電車に~]乗ります) đi, lên [tàu]
[でんしゃに~] のります [電車に~]乗ります v đi, lên [tàu] 287
 
[でんしゃに~]おります ([電車に~]降ります) xuống [tàu]

 

[でんしゃに~]おります [電車に~]降ります v xuống [tàu] 287
 
のりかえます (乗り換えます) chuyển, đổi (tàu)
のりかえます 乗り換えます v chuyển, đổi (tàu) 287
 
[シャワーを~]あびます ([シャワーを~]浴びます) tắm [vòi hoa sen]
[シャワーを~]あびます [シャワーを~]浴びます v tắm [vòi hoa sen] 287
 
いれます (入れます) cho vào, bỏ vào
いれます 入れます v cho vào, bỏ vào 287
 
だします (出します) lấy ra, rút (tiền)
だします 出します v lấy ra, rút (tiền) 287
 
[だいがくに~] はいります ([大学に~]入ります) vào, nhập học [đại học]
[だいがくに~] はいります [大学に~]入ります v vào, nhập học [đại học] 287
 
[だいがくを~] でます ([大学を~]出ます) ra, tốt nghiệp [đại học]
[だいがくを~] でます [大学を~]出ます v ra, tốt nghiệp [đại học] 287
 
[かいしゃを~]やめます ([会社を~]やめます) bỏ, thôi [việc công ty]
[かいしゃを~]やめます [会社を~]やめます v bỏ, thôi [việc công ty] 287
 
おします (押します) bấm, ấn (nút)
おします 押します v bấm, ấn (nút) 287
 
わかい (若い) trẻ
わかい 若い a-i trẻ 287
 
ながい (長い) dài
ながい 長い a-i dài 287
 
みじかい (短い) ngắn
みじかい 短い a-i ngắn 287
 
あかるい (明るい) sáng
あかるい 明るい a-i sáng 287
    a-na Sáng sủa, tươi sáng  
 
せが たかい (背が 高い) cao (dùng cho người)
せが たかい 背が 高い a-i cao (dùng cho người) 287
 
あたまが いいx (頭が いい)thông minh
あたまが いい 頭が いい   thông minh 287
 
からだ (体) người, cơ thể
からだ n người, cơ thể 287
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
452
Hôm qua:
1583
Toàn bộ:
21947599