Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
つまようじ (爪楊枝) Cái tăm
つまようじ 爪楊枝 n Cái tăm  
 
つめきり (爪切) Đồ cắt móng tay
つめきり 爪切 n Đồ cắt móng tay  
 
つまさき (爪先) Đầu ngón chân
つまさき 爪先 n Đầu ngón chân  
 
なまづめ (生爪) Móng tay
なまづめ 生爪 n Móng tay  
 
かくしゅ (鶴首) Mong đợi, trông chờ
かくしゅ 鶴首 n Mong đợi, trông chờ  
 
おりづる(折り鶴) Xếp hạc
おりづる 折り鶴  n Xếp hạc  
 
つるはし (鶴嘴) Cuốc chim
つるはし 鶴嘴 n Cuốc chim  
 
つるか(鶴科) Họ chim hạc
つるか 鶴科 n Họ chim hạc  
 
ようてい (要諦) Điểm quan trọng
ようてい 要諦 n Điểm quan trọng  
 
ぞくたい (俗諦) Dục đế (trong nhà Phật)
ぞくたい 俗諦 n Dục đế (trong nhà Phật)  
 
あきらめる (諦める) Từ bỏ, bỏ cuộc
あきらめる 諦める  n Từ bỏ, bỏ cuộc  
 
できあい (溺愛) Yêu mê mẩn
できあい 溺愛 n Yêu mê mẩn  
 
たんでき (耽溺) Ham mê, đam mê
たんでき 耽溺 n Ham mê, đam mê  
 
わくでき (惑溺) Đam mê, đắm đuối, ghiền
わくでき 惑溺 n Đam mê, đắm đuối, ghiền  
 
おぼれる (溺れる ) Chết đuối, mải mê, chìm đắm
おぼれる 溺れる  n Chết đuối, mải mê, chìm đắm  
 
ほてん (補填) Đền bù, bù đắp
ほてん 補填 n Đền bù, bù đắp  
 
じゅうてん (充填) Sự đổ đầy, sự rót đầy
じゅうてん 充填 n Sự đổ đầy, sự rót đầy  
 
としん (妬心) Lòng ghen tị, lòng đố kị
としん 妬心 n Lòng ghen tị, lòng đố kị  
 
ねたましい (妬ましい) Ghen tị, ganh tị
ねたましい 妬ましい a-i Ghen tị, ganh tị  
 
ねたむ (妬む) Ấm ức, ghen tị
ねたむ 妬む v Ấm ức, ghen tị  
 
とこと(賭事) Sự đánh bạc, cá cược
とこと 賭事 n Sự đánh bạc, cá cược  
 
とば (賭場) Sòng bạc
とば 賭場 n Sòng bạc  
 
かけきん (賭け金 ) Tiền cược
かけきん 賭け金  n Tiền cược  
 
とうほん(藤本) Dây leo
とうほん 藤本 n Dây leo  
 
ふじいろ (藤色) Màu đỏ tía
ふじいろ 藤色 n Màu đỏ tía  
 
どうこう (瞳孔) Tròng đen
どうこう 瞳孔 n Tròng đen  
 
どうし (瞳子) Đồng tử, tròng đen
どうし 瞳子 n Đồng tử, tròng đen  
 
ひとみ (瞳) Con ngươi, tròng mắt
ひとみ n Con ngươi, tròng mắt  
 
とちぎけん (栃木県) Tỉnh Tochigi
とちぎけん 栃木県 n Tỉnh Tochigi  
 
とんし (頓死) Sự đột tử
とんし 頓死 n Sự đột tử  
 
せいとん (整頓) Chỉnh đốn, sắp xếp gọn gàng
せいとん 整頓 n Chỉnh đốn, sắp xếp gọn gàng  
 
とんち (頓知) Nhanh trí, lanh trí
とんち 頓知 n Nhanh trí, lanh trí  
 
とんま (頓馬) Thằng ngốc, thằng đần
とんま 頓馬 n Thằng ngốc, thằng đần  
 
たんしょく (貪食) Tham lam
たんしょく 貪食 n Tham lam  
 
どんよく (貪欲) Hám lợi, tham lam
どんよく 貪欲 n Hám lợi, tham lam  
 
どんらん (貪婪) Tham lam
どんらん 貪婪 n Tham lam  
 
むさぼる (貪る) Thèm muốn
むさぼる 貪る v Thèm muốn  
 
どんかんじょう (丼勘定) Tính toán (tiền nong, sổ sách) cẩu thả
どんかんじょう 丼勘定 n Tính toán (tiền nong, sổ sách) cẩu thả  
 
ぎゅうどん (牛丼) Món Gyudon
ぎゅうどん 牛丼 n Món Gyudon  
 
おやこどん(親子丼) Món Oyakodon
おやこどん 親子丼 n Món Oyakodon  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
2
Hôm nay:
661
Hôm qua:
2076
Toàn bộ:
22623543