いらいら(する) () sốt ruột; nóng ruột
いらいら(する) |
|
|
sốt ruột; nóng ruột |
|
☞ |
|
渋滞でいらいらする(じゅうたいでいらいらする) nóng ruột do kẹt xe
渋滞でいらいらする |
じゅうたいでいらいらする |
|
nóng ruột do kẹt xe |
|
☞ |
|
はきはき(する)() rõ ràng; sáng suốt
はきはき(する) |
|
|
rõ ràng; sáng suốt |
|
☞ |
|
はきはきとこたえる (はきはき(と)答える) trả lời rõ ràng
はきはきとこたえる |
はきはき(と)答える |
|
trả lời rõ ràng |
|
☞ |
|
彼女ははきはきして感じがいい(かのじょははきはきしてかんじがいい) cô ấy lanh lợi dễ thương (tính tình)
彼女ははきはきして感じがいい |
かのじょははきはきしてかんじがいい |
|
cô ấy lanh lợi dễ thương (tính tình) |
|
☞ |
|
ぶつぶつ文句を言う (ぶつぶつもんくをいう) lầm bầm than phiền
ぶつぶつ文句を言う |
ぶつぶつもんくをいう |
|
lầm bầm than phiền |
|
☞ |
|
彼は何かぶつぶつ言っている (かれはなにかぶつぶついっている) anh ta đang lầm bầm cái gì ấy
彼は何かぶつぶつ言っている |
かれはなにかぶつぶついっている |
|
anh ta đang lầm bầm cái gì ấy |
|
☞ |
|
うろうろ(する) () quanh quẩn; đi tha thẩn
うろうろ(する) |
|
|
quanh quẩn; đi tha thẩn |
|
☞ |
|
変な男がうろうろしている(へんなおとこがうろうろしている) kẻ khả nghi đi quanh quẩn
変な男がうろうろしている |
へんなおとこがうろうろしている |
|
kẻ khả nghi đi quanh quẩn |
|
☞ |
|
ぶらぶら(する) () quanh quẩn không làm gì
ぶらぶら(する) |
|
|
quanh quẩn không làm gì |
|
☞ |
|
街をぶらぶらする (まちをぶらぶらする) đi quanh quẩn thành phố
街をぶらぶらする |
まちをぶらぶらする |
|
đi quanh quẩn thành phố |
|
☞ |
|
(ものが)ぶらぶらゆれる ((物が)ぶらぶらゆれる) long thong, đu đưa (vật)
(ものが)ぶらぶらゆれる |
(物が)ぶらぶらゆれる |
|
long thong, đu đưa (vật) |
|
☞ |
|
ぎりぎりで最終電車に間に合った (ぎりぎりでさいしゅうでんしゃにまにあった) vừa kịp chuyến tàu cuối
ぎりぎりで最終電車に間に合った |
ぎりぎりでさいしゅうでんしゃにまにあった |
|
vừa kịp chuyến tàu cuối |
|
☞ |
|
しめきりぎりぎりにがんしょをだした(締め切りぎりぎりに願書を出した) nộp đơn sát ngày cuối
しめきりぎりぎりにがんしょをだした |
締め切りぎりぎりに願書を出した |
|
nộp đơn sát ngày cuối |
|
☞ |
|
ぴかぴか () lấp lánh; nhấp nháy; sáng loáng
ぴかぴか |
|
|
lấp lánh; nhấp nháy; sáng loáng |
|
☞ |
|
くつをぴかぴかにみがく (靴をぴかぴかにみがく) đánh giày bóng loáng
くつをぴかぴかにみがく |
靴をぴかぴかにみがく |
|
đánh giày bóng loáng |
|
☞ |
|
のろのろ () chầm chậm; chậm chạp
のろのろ |
|
|
chầm chậm; chậm chạp |
|
☞ |
|
電車がのろのろ走っている (でんしゃがのろのろはしっている) tàu chạy chầm chậm
電車がのろのろ走っている |
でんしゃがのろのろはしっている |
|
tàu chạy chầm chậm |
|
☞ |
|
ぺらぺら () lưu loát; liền tù tì; trôi chả
ぺらぺら |
|
|
lưu loát; liền tù tì; trôi chả |
|
☞ |
|
ひみつをぺらぺらしゃべる (秘密をぺらぺらしゃべる) nói sạch hết bí mật
ひみつをぺらぺらしゃべる |
秘密をぺらぺらしゃべる |
|
nói sạch hết bí mật |
|
☞ |
|
田中さんは英語がぺらぺらだ (たなかさんはえいごがぺらぺら) anh Tanaka nói tiếng Anh lưu loát
田中さんは英語がぺらぺらだ |
たなかさんはえいごがぺらぺら |
|
anh Tanaka nói tiếng Anh lưu loát |
|
☞ |
|
ぺらぺらの紙 (ぺらぺらのかみ) tờ giấy mỏng
ぺらぺらの紙 |
ぺらぺらのかみ |
|
tờ giấy mỏng |
|
☞ |
|
ぺこぺこ() trạng thái đói meo mốc
ぺこぺこ |
|
|
trạng thái đói meo mốc |
|
☞ |
|
おなかがぺこぺこだ(おなかがぺこぺこだ) đói meo mốc
おなかがぺこぺこだ |
おなかがぺこぺこだ |
|
đói meo mốc |
|
☞ |
|
ぶっかはますますあがるだろう(物価はますます上がるだろう) hình như giá ngày càng tăng thì phải
ぶっかはますますあがるだろう |
物価はますます上がるだろう |
|
hình như giá ngày càng tăng thì phải |
|
☞ |
|
だんだんさむくなりますね (だんだん寒くなりますね) trời dần trở lạnh nhỉ
だんだんさむくなりますね |
だんだん寒くなりますね |
|
trời dần trở lạnh nhỉ |
|
☞ |
|
どんどん () nhanh chóng; mau lẹ
どんどん |
|
|
nhanh chóng; mau lẹ |
|
☞ |
|
彼の日本語はどんどん上達している (かれのにほんごはどんどんじょうたつしている) tiếng Nhật của anh ấy tiến bộ nhanh chóng
彼の日本語はどんどん上達している |
かれのにほんごはどんどんじょうたつしている |
|
tiếng Nhật của anh ấy tiến bộ nhanh chóng |
|
☞ |
|
そろそろはじめましょう (そろそろ始めましょう) nào bắt đầu thôi
そろそろはじめましょう |
そろそろ始めましょう |
|
nào bắt đầu thôi |
|
☞ |
|
かれはもともときのよわいひとだった (彼はもともと気の弱い人だった) anh ta vốn dĩ là người nhút nhát
かれはもともときのよわいひとだった |
彼はもともと気の弱い人だった |
|
anh ta vốn dĩ là người nhút nhát |
|
☞ |
|
このとけいはもともとやすかったから、こわれてもしかたがない(この時計はもともと安かったから、こわれても仕方がない) đồng hồ này vốn dĩ rẻ hư cũng là lẽ thường
このとけいはもともとやすかったから、こわれてもしかたがない |
この時計はもともと安かったから、こわれても仕方がない |
|
đồng hồ này vốn dĩ rẻ hư cũng là lẽ thường |
|
☞ |
|
たまたま () thi thoảng; đôi khi
たまたま |
|
|
thi thoảng; đôi khi |
|
☞ |
|
たまたまこうこうじだいのゆうじんにあった(たまたま高校時代の友人に会った)thi thoảng có gặp bạn cấp ba
たまたまこうこうじだいのゆうじんにあった |
たまたま高校時代の友人に会った |
|
thi thoảng có gặp bạn cấp ba |
|
☞ |
|
まあまあ () tàm tạm; cũng được
まあまあ |
|
|
tàm tạm; cũng được |
|
☞ |
|
試験の結果はまあまあだった (しけんのけっかはまあまあだった) kết quả thi cũng tạm
試験の結果はまあまあだった |
しけんのけっかはまあまあだった |
|
kết quả thi cũng tạm |
|
☞ |
|
さまざまなしょうひん (さまざまな商品) nhiều loại sản phẩm
さまざまなしょうひん |
さまざまな商品 |
|
nhiều loại sản phẩm |
|
☞ |
|