つめきり (爪切) Đồ cắt móng tay
つめきり |
爪切 |
n |
Đồ cắt móng tay |
|
☞ |
|
つまさき (爪先) Đầu ngón chân
つまさき |
爪先 |
n |
Đầu ngón chân |
|
☞ |
|
かくしゅ (鶴首) Mong đợi, trông chờ
かくしゅ |
鶴首 |
n |
Mong đợi, trông chờ |
|
☞ |
|
ようてい (要諦) Điểm quan trọng
ようてい |
要諦 |
n |
Điểm quan trọng |
|
☞ |
|
ぞくたい (俗諦) Dục đế (trong nhà Phật)
ぞくたい |
俗諦 |
n |
Dục đế (trong nhà Phật) |
|
☞ |
|
あきらめる (諦める) Từ bỏ, bỏ cuộc
あきらめる |
諦める |
n |
Từ bỏ, bỏ cuộc |
|
☞ |
|
たんでき (耽溺) Ham mê, đam mê
たんでき |
耽溺 |
n |
Ham mê, đam mê |
|
☞ |
|
わくでき (惑溺) Đam mê, đắm đuối, ghiền
わくでき |
惑溺 |
n |
Đam mê, đắm đuối, ghiền |
|
☞ |
|
おぼれる (溺れる ) Chết đuối, mải mê, chìm đắm
おぼれる |
溺れる |
n |
Chết đuối, mải mê, chìm đắm |
|
☞ |
|
ほてん (補填) Đền bù, bù đắp
ほてん |
補填 |
n |
Đền bù, bù đắp |
|
☞ |
|
じゅうてん (充填) Sự đổ đầy, sự rót đầy
じゅうてん |
充填 |
n |
Sự đổ đầy, sự rót đầy |
|
☞ |
|
としん (妬心) Lòng ghen tị, lòng đố kị
としん |
妬心 |
n |
Lòng ghen tị, lòng đố kị |
|
☞ |
|
ねたましい (妬ましい) Ghen tị, ganh tị
ねたましい |
妬ましい |
a-i |
Ghen tị, ganh tị |
|
☞ |
|
ねたむ (妬む) Ấm ức, ghen tị
ねたむ |
妬む |
v |
Ấm ức, ghen tị |
|
☞ |
|
とこと(賭事) Sự đánh bạc, cá cược
とこと |
賭事 |
n |
Sự đánh bạc, cá cược |
|
☞ |
|
どうし (瞳子) Đồng tử, tròng đen
どうし |
瞳子 |
n |
Đồng tử, tròng đen |
|
☞ |
|
ひとみ (瞳) Con ngươi, tròng mắt
ひとみ |
瞳 |
n |
Con ngươi, tròng mắt |
|
☞ |
|
とちぎけん (栃木県) Tỉnh Tochigi
とちぎけん |
栃木県 |
n |
Tỉnh Tochigi |
|
☞ |
|
せいとん (整頓) Chỉnh đốn, sắp xếp gọn gàng
せいとん |
整頓 |
n |
Chỉnh đốn, sắp xếp gọn gàng |
|
☞ |
|
とんち (頓知) Nhanh trí, lanh trí
とんち |
頓知 |
n |
Nhanh trí, lanh trí |
|
☞ |
|
とんま (頓馬) Thằng ngốc, thằng đần
とんま |
頓馬 |
n |
Thằng ngốc, thằng đần |
|
☞ |
|
どんよく (貪欲) Hám lợi, tham lam
どんよく |
貪欲 |
n |
Hám lợi, tham lam |
|
☞ |
|
どんかんじょう (丼勘定) Tính toán (tiền nong, sổ sách) cẩu thả
どんかんじょう |
丼勘定 |
n |
Tính toán (tiền nong, sổ sách) cẩu thả |
|
☞ |
|
おやこどん(親子丼) Món Oyakodon
おやこどん |
親子丼 |
n |
Món Oyakodon |
|
☞ |
|