傷がつく (きずがつく) bị tổn thương
傷がつく |
きずがつく |
v |
bị tổn thương |
|
☞ |
|
傷をつける(きずをつける) gây tổn thương
傷をつける |
きずをつける |
v |
gây tổn thương |
|
☞ |
|
連絡がつく (れんらくがつく) liên lạc
連絡がつく |
れんらくがつく |
v |
liên lạc |
|
☞ |
|
連絡をつける(れんらくをつける) giữ liên lạc
連絡をつける |
れんらくをつける |
v |
giữ liên lạc |
|
☞ |
|
都合がつく (つごうがつく) sắp xếp cuộc hẹn
都合がつく |
つごうがつく |
v |
sắp xếp cuộc hẹn |
|
☞ |
|
おまけがつく () được tặng thêm
おまけがつく |
|
v |
được tặng thêm |
|
☞ |
|
おまけをつける () tặng thêm hàng khuyến mãi
おまけをつける |
|
v |
tặng thêm hàng khuyến mãi |
|
☞ |
|
しるしをつける (印をつける) đánh dấu
しるしをつける |
印をつける |
v |
đánh dấu |
|
☞ |
|
たばこにひをつける(たばこに火をつける) châm thuốc
たばこにひをつける |
たばこに火をつける |
v |
châm thuốc |
|
☞ |
|
にっきをつける (日記をつける) viết nhật ký
にっきをつける |
日記をつける |
v |
viết nhật ký |
|
☞ |
|
理想の人に出会う(りそうのひとにであう) tình cờ gặp người lý tưởng
理想の人に出会う |
りそうのひとにであう |
|
tình cờ gặp người lý tưởng |
|
☞ |
|
客を出迎える (きゃくをでむかえる) đón tiếp khách
客を出迎える |
きゃくをでむかえる |
|
đón tiếp khách |
|
☞ |
|
空を見上げる(そらをみあげる) ngước nhìn bầu trời
空を見上げる |
そらをみあげる |
|
ngước nhìn bầu trời |
|
☞ |
|
通りを見下ろす(とおりをみおろす) nhìn xuống đường
通りを見下ろす |
とおりをみおろす |
|
nhìn xuống đường |
|
☞ |
|
急に立ち止まる (きゅうにたちどまる) đột ngột dừng lại
急に立ち止まる |
きゅうにたちどまる |
|
đột ngột dừng lại |
|
☞ |
|
ソファーから立ち上がる(ソファーからたちあがる) đứng lên khỏi ghế sopha
ソファーから立ち上がる |
ソファーからたちあがる |
|
đứng lên khỏi ghế sopha |
|
☞ |
|
てらのまえをとおりかかる (てらのまえをとおりかかる) đi qua chùa
てらのまえをとおりかかる |
てらのまえをとおりかかる |
|
đi qua chùa |
|
☞ |
|
郵便局を通り過ぎる (ゆうびんきょくをとおりすぎる) đi ngang qua bưu điện
郵便局を通り過ぎる |
ゆうびんきょくをとおりすぎる |
|
đi ngang qua bưu điện |
|
☞ |
|
となりのひとにはなしかける(隣の人に話しかける) bắt chuyện với người bên cạnh
となりのひとにはなしかける |
隣の人に話しかける |
|
bắt chuyện với người bên cạnh |
|
☞ |
|
田中さんと話し合う (たなかさんとはなしあう) bàn bạc với anh Tanaka
田中さんと話し合う |
たなかさんとはなしあう |
|
bàn bạc với anh Tanaka |
|
☞ |
|
中村さんと知り合う (なかむらさんとしりあう) biết anh Nakamura
中村さんと知り合う |
なかむらさんとしりあう |
|
biết anh Nakamura |
|
☞ |
|
えきでまちあわせる (駅で待ち合わせる) hẹn gặp ở ga
えきでまちあわせる |
駅で待ち合わせる |
|
hẹn gặp ở ga |
|
☞ |
|
電話で問い合わせる (でんわでといあわせる) hỏi thăm qua điện thoại
電話で問い合わせる |
でんわでといあわせる |
|
hỏi thăm qua điện thoại |
|
☞ |
|
旅行会社に申し込む(りょこうがいしゃにもうしこむ) đặt chỗ du lịch cả công ty
旅行会社に申し込む |
りょこうがいしゃにもうしこむ |
|
đặt chỗ du lịch cả công ty |
|
☞ |
|
申し込みを締め切る (もうしこみをしめきる) hết hạn đăng ký
申し込みを締め切る |
もうしこみをしめきる |
|
hết hạn đăng ký |
|
☞ |
|
申し込みを受け付ける (もうしこみをうけつける) chấp nhận đơn
申し込みを受け付ける |
もうしこみをうけつける |
|
chấp nhận đơn |
|
☞ |
|
でんちをとりかえる (電池を取り替える) thay pin
でんちをとりかえる |
電池を取り替える |
|
thay pin |
|
☞ |
|
予約を取り消す (よやくをとりけす) hủy cuộc hẹn
予約を取り消す |
よやくをとりけす |
|
hủy cuộc hẹn |
|
☞ |
|
CDを取り出す (CDをとりだす) rút CD ra
CDを取り出す |
CDをとりだす |
|
rút CD ra |
|
☞ |
|
子どもが飛び出す (こどもがとびだす) trẻ con chạy ra; nhảy ra
子どもが飛び出す |
こどもがとびだす |
|
trẻ con chạy ra; nhảy ra |
|
☞ |
|
プールに飛び込む (プールにとびこむ) nhảy vào hồ bơi
プールに飛び込む |
プールにとびこむ |
|
nhảy vào hồ bơi |
|
☞ |
|
どきどき(する) () hồi hộp; tim đập thình thịch
どきどき(する) |
|
|
hồi hộp; tim đập thình thịch |
|
☞ |
|
胸がどきどきする (むねがどきどきする) hồi hộp; tim đập thình thịch
胸がどきどきする |
むねがどきどきする |
|
hồi hộp; tim đập thình thịch |
|
☞ |
|
面接でどきどきする (めんせつでどきどきする) hồi hộp trong cuộc phỏng vấn
面接でどきどきする |
めんせつでどきどきする |
|
hồi hộp trong cuộc phỏng vấn |
|
☞ |
|