Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
しっそう (失踪) Mất tích, bỏ trốn
しっそう 失踪 n Mất tích, bỏ trốn  
 
はそく (把捉) Nắm được, hiểu thấu
はそく 把捉 n Nắm được, hiểu thấu  
 
ほそく(捕捉) Bắt giữ lại
ほそく 捕捉 n Bắt giữ lại  
 
つかまえる(捉まえる) Chộp
つかまえる 捉まえる v Chộp  
 
つかまる(捉まる ) Túm lấy, chộp lấy
つかまる 捉まる  v Túm lấy, chộp lấy  
 
そんしょく (遜色) Thấp kém hơn
そんしょく 遜色 n Thấp kém hơn  
 
へりくだる(遜る) Hạ phẩm giá mình
へりくだる 遜る v Hạ phẩm giá mình  
 
おとさた(音沙汰) Tin tức, thư từ
おとさた 音沙汰 n Tin tức, thư từ  
 
とりざた (取沙汰) Tin đồn hiện thời
とりざた 取沙汰 n Tin đồn hiện thời  
 
とうた (淘汰) Sự chọn lọc (tự nhiên)
とうた 淘汰 n Sự chọn lọc (tự nhiên)  
 
だえき (唾液) Nước bọt
だえき 唾液 n Nước bọt  
 
まゆつばもの (眉唾物) Vật giả mạo
まゆつばもの 眉唾物 n Vật giả mạo  
 
つば(唾) Nước bọt
つば n Nước bọt  
 
たいひ(堆肥) Phân trộn
たいひ 堆肥 n Phân trộn  
 
たいせき (堆積) Trầm tích
たいせき 堆積 n Trầm tích  
 
たいかんしき (戴冠式) Lễ lên ngôi, lễ đăng quang
たいかんしき 戴冠式 n Lễ lên ngôi, lễ đăng quang  
 
ちょうだい(頂戴) Nhận
ちょうだい 頂戴 n Nhận  
 
だれ (誰) Ai
だれ n Ai  
 
だんな(旦那) Ông chủ (nhà), ông chồng
だんな 旦那 n Ông chủ (nhà), ông chồng  
 
はたんきょう (巴旦杏) Quả hạnh
はたんきょう 巴旦杏 n Quả hạnh  
 
いったん (一旦) Một khi
いったん 一旦 adv Một khi  
 
はたん (破綻) Sự mất hoàn toàn (danh dự, danh tiếng)
はたん 破綻 n Sự mất hoàn toàn (danh dự, danh tiếng)  
 
ほころびる (綻びる) Rách, bục, hỏng
ほころびる 綻びる v Rách, bục, hỏng  
 
ちみつ (緻密) Công phu, kỹ lưỡng
ちみつ 緻密 n Công phu, kỹ lưỡng  
 
せいち (精緻) Tinh vi, khôn khéo
せいち 精緻 n Tinh vi, khôn khéo  
 
こうち (巧緻) Tỉ mỉ, công phu, tinh tế, khéo léo
こうち 巧緻 n Tỉ mỉ, công phu, tinh tế, khéo léo  
 
ちゅう(酎) Rượu
ちゅう n Rượu  
 
しょうちゅう (焼酎) Rượu hâm nóng
しょうちゅう 焼酎 n Rượu hâm nóng  
 
ちょうふ (貼付) Dán dính, gắn vào
ちょうふ 貼付 n Dán dính, gắn vào  
 
はりぐすり (貼薬) Thuốc dán
はりぐすり 貼薬 n Thuốc dán  
 
はりがみ (貼り紙) Giấy dán, nhãn dán
はりがみ 貼り紙 n Giấy dán, nhãn dán  
 
ちょうろう (嘲弄) Trào lộng
ちょうろう 嘲弄 n Trào lộng  
 
ちょうしょう(嘲笑) Cười nhạo
ちょうしょう 嘲笑 n Cười nhạo  
 
ちょうば(嘲罵) Mắng nhiếc, nhục mạ
ちょうば 嘲罵 n Mắng nhiếc, nhục mạ  
 
あざける(嘲る) Chế giễu, phỉ báng
あざける 嘲る n Chế giễu, phỉ báng  
 
しんちょく (進捗) Tiến triển, tiến độ
しんちょく 進捗 n Tiến triển, tiến độ  
 
はかばかしい(捗々しい) Nhanh chóng
はかばかしい 捗々しい n Nhanh chóng  
 
はかどる(捗る) Tiến bộ
はかどる 捗る   Tiến bộ  
 
ついこつ(椎骨) Đốt sống
ついこつ 椎骨 n Đốt sống  
 
けいつい (頸椎) Đốt sống cổ
けいつい 頸椎 n Đốt sống cổ  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
3
Hôm nay:
696
Hôm qua:
2076
Toàn bộ:
22623578