Xin vui lòng không tắt script để các hiệu ứng của website chạy tốt hơn. Xin cám ơn

 
Tra cứu:
Vui lòng đăng nhập để gửi báo lỗi. Nếu bạn chưa có tài khoản đăng nhập, click vào đây để đăng ký.

Tra cứu
Tra cứu từ vựng
Tra cứu theo:
泥がつく (どろがつく) dính bùn
泥がつく どろがつく v dính bùn  
 
傷がつく (きずがつく) bị tổn thương
傷がつく きずがつく v bị tổn thương  
 
傷をつける(きずをつける) gây tổn thương
傷をつける きずをつける v gây tổn thương  
 
連絡がつく (れんらくがつく) liên lạc
連絡がつく れんらくがつく v liên lạc  
 
連絡をつける(れんらくをつける) giữ liên lạc
連絡をつける れんらくをつける v giữ liên lạc  
 
都合がつく (つごうがつく) sắp xếp cuộc hẹn
都合がつく つごうがつく v sắp xếp cuộc hẹn  
 
おまけがつく () được tặng thêm
おまけがつく   v được tặng thêm  
 
おまけをつける () tặng thêm hàng khuyến mãi
おまけをつける   v tặng thêm hàng khuyến mãi  
 
しるしをつける (印をつける) đánh dấu
しるしをつける 印をつける v đánh dấu  
 
たばこにひをつける(たばこに火をつける) châm thuốc
たばこにひをつける たばこに火をつける v châm thuốc  
 
ひがつく(火がつく) bắt lửa
ひがつく 火がつく v bắt lửa  
 
にっきをつける (日記をつける) viết nhật ký
にっきをつける 日記をつける v viết nhật ký  
 
理想の人に出会う(りそうのひとにであう) tình cờ gặp người lý tưởng
理想の人に出会う りそうのひとにであう   tình cờ gặp người lý tưởng  
 
客を出迎える (きゃくをでむかえる) đón tiếp khách
客を出迎える きゃくをでむかえる   đón tiếp khách  
 
見送る (みおくる) đưa tiễn
見送る みおくる   đưa tiễn  
 
見送り (みおくり) đưa tiễn
見送り みおくり   đưa tiễn  
 
空を見上げる(そらをみあげる) ngước nhìn bầu trời
空を見上げる そらをみあげる   ngước nhìn bầu trời  
 
通りを見下ろす(とおりをみおろす) nhìn xuống đường
通りを見下ろす とおりをみおろす   nhìn xuống đường  
 
急に立ち止まる (きゅうにたちどまる) đột ngột dừng lại
急に立ち止まる きゅうにたちどまる   đột ngột dừng lại  
 
ソファーから立ち上がる(ソファーからたちあがる) đứng lên khỏi ghế sopha
ソファーから立ち上がる ソファーからたちあがる   đứng lên khỏi ghế sopha  
 
てらのまえをとおりかかる (てらのまえをとおりかかる) đi qua chùa
てらのまえをとおりかかる てらのまえをとおりかかる   đi qua chùa  
 
郵便局を通り過ぎる (ゆうびんきょくをとおりすぎる) đi ngang qua bưu điện
郵便局を通り過ぎる ゆうびんきょくをとおりすぎる   đi ngang qua bưu điện  
 
となりのひとにはなしかける(隣の人に話しかける) bắt chuyện với người bên cạnh
となりのひとにはなしかける 隣の人に話しかける   bắt chuyện với người bên cạnh  
 
田中さんと話し合う (たなかさんとはなしあう) bàn bạc với anh Tanaka
田中さんと話し合う たなかさんとはなしあう   bàn bạc với anh Tanaka  
 
はなしあい (話し合い) bàn bạc
はなしあい 話し合い   bàn bạc  
 
中村さんと知り合う (なかむらさんとしりあう) biết anh Nakamura
中村さんと知り合う なかむらさんとしりあう   biết anh Nakamura  
 
えきでまちあわせる (駅で待ち合わせる) hẹn gặp ở ga
えきでまちあわせる 駅で待ち合わせる   hẹn gặp ở ga  
 
電話で問い合わせる (でんわでといあわせる) hỏi thăm qua điện thoại
電話で問い合わせる でんわでといあわせる   hỏi thăm qua điện thoại  
 
問い合わせ (といあわせ) thẩm vấn
問い合わせ といあわせ   thẩm vấn  
 
旅行会社に申し込む(りょこうがいしゃにもうしこむ) đặt chỗ du lịch cả công ty
旅行会社に申し込む りょこうがいしゃにもうしこむ   đặt chỗ du lịch cả công ty  
 
申し込みを締め切る (もうしこみをしめきる) hết hạn đăng ký
申し込みを締め切る もうしこみをしめきる   hết hạn đăng ký  
 
申し込みを受け付ける (もうしこみをうけつける) chấp nhận đơn
申し込みを受け付ける もうしこみをうけつける   chấp nhận đơn  
 
でんちをとりかえる (電池を取り替える) thay pin
でんちをとりかえる 電池を取り替える   thay pin  
 
予約を取り消す (よやくをとりけす) hủy cuộc hẹn
予約を取り消す よやくをとりけす   hủy cuộc hẹn  
 
CDを取り出す (CDをとりだす) rút CD ra
CDを取り出す CDをとりだす   rút CD ra  
 
子どもが飛び出す (こどもがとびだす) trẻ con chạy ra; nhảy ra
子どもが飛び出す こどもがとびだす   trẻ con chạy ra; nhảy ra  
 
プールに飛び込む (プールにとびこむ) nhảy vào hồ bơi
プールに飛び込む プールにとびこむ   nhảy vào hồ bơi  
 
どきどき(する) () hồi hộp; tim đập thình thịch
どきどき(する)     hồi hộp; tim đập thình thịch  
 
胸がどきどきする (むねがどきどきする) hồi hộp; tim đập thình thịch
胸がどきどきする むねがどきどきする   hồi hộp; tim đập thình thịch  
 
面接でどきどきする (めんせつでどきどきする) hồi hộp trong cuộc phỏng vấn
面接でどきどきする めんせつでどきどきする   hồi hộp trong cuộc phỏng vấn  
 
THÔNG BÁO
Click vào đây đến phiên bản Ver3.0 + Bạn chưa thành viên VIP, vui lòng nâng cấp VIP tại đây

+ Bạn đã là thành viên VIP nhưng không xem được bài học trên trang này, vui lòng thoát ra và đăng nhập lại.

+ Bạn không đăng nhập được vui lòng gởi mail yêu cầu tìm lại User và password đến email của admin: admin@lophoctiengnhat.com

Thống kê online
Thành viên:
0
Khách:
1
Hôm nay:
528
Hôm qua:
1948
Toàn bộ:
21955051